1. Hình ảnh con chim chiền chiện bay cao, bay xa gợi lên điều gì về khát vọng của con người?
A. Khát vọng được tự do, bay cao, vươn tới những điều tốt đẹp.
B. Khát vọng được giàu sang, phú quý.
C. Khát vọng được trở về quê hương.
D. Khát vọng được chinh phục thiên nhiên.
2. Trong bài thơ, tác giả đã miêu tả đôi cánh của con chim chiền chiện như thế nào?
A. Cánh đập sình sịch, bùm bùm, tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ.
B. Cánh rất nhỏ và yếu ớt.
C. Cánh màu trắng muốt.
D. Cánh không có âm thanh khi đập.
3. Tác giả dùng từ hót hay ca để nói về tiếng chim chiền chiện?
A. Tác giả dùng cả hai từ hót và ca tùy theo ngữ cảnh.
B. Tác giả chỉ dùng từ ca.
C. Tác giả chỉ dùng từ hót.
D. Tác giả dùng từ vút để nói về tiếng chim.
4. Trong câu Bay cao, bay xa, ... bay lên, việc lặp lại từ bay có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự tự do, mạnh mẽ, không ngừng nghỉ trong chuyển động của con chim.
B. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của con chim.
C. Cho thấy con chim đang bị lạc đường.
D. Nhấn mạnh sự đơn điệu trong hành động của con chim.
5. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi quan sát con chim chiền chiện trong bài thơ là gì?
A. Nỗi buồn man mác vì sự mong manh của cuộc sống.
B. Sự vui tươi, yêu đời và niềm khát khao bay bổng.
C. Sự tiếc nuối vì tuổi thơ đã qua.
D. Nỗi cô đơn giữa không gian bao la.
6. Nhận định nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG về bài thơ Con chim chiền chiện?
A. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và âm thanh.
B. Bài thơ thể hiện niềm vui, sự yêu mến thiên nhiên và khát vọng sống.
C. Bài thơ tập trung miêu tả nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
D. Bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và miêu tả thiên nhiên.
7. Theo bài thơ, tiếng hót láu lỉnh của con chim chiền chiện thể hiện điều gì?
A. Sự tinh nghịch, hồn nhiên và có phần tự khoe về mình.
B. Sự buồn bã, than vãn về nỗi cô đơn.
C. Sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài.
D. Sự giận dữ với những thứ xung quanh.
8. Nhân vật trữ tình trong bài thơ có những suy nghĩ, cảm xúc nào khi nhìn thấy con chim chiền chiện?
A. Nhớ về tuổi thơ, ước mơ bay cao và cảm nhận sự sống tươi đẹp.
B. Lo lắng cho sự an nguy của con chim.
C. Ước mong có được giọng hát hay như chim.
D. Phân tích kỹ thuật bay của loài chim.
9. Ý nghĩa của cụm từ tiếng hót láu lỉnh đối với việc khắc họa tính cách con chim là gì?
A. Thể hiện sự tinh nghịch, hồn nhiên, có chút tự tin và yêu đời của chú chim.
B. Thể hiện sự sợ hãi và lo lắng của chú chim.
C. Thể hiện sự buồn bã và cô đơn của chú chim.
D. Thể hiện sự giận dữ và hung hăng của chú chim.
10. Nhận định nào sau đây về vai trò của âm thanh trong bài thơ là chính xác nhất?
A. Âm thanh tiếng chim là yếu tố trung tâm, biểu đạt cảm xúc và khát vọng của con người.
B. Âm thanh chỉ là yếu tố phụ họa, không có nhiều ý nghĩa.
C. Âm thanh chủ yếu miêu tả sự ồn ào của thiên nhiên.
D. Âm thanh chỉ dùng để dọa nạt con mồi.
11. Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho âm thanh tiếng chim thêm sống động?
A. Sử dụng từ tượng thanh (sình sịch, bùm bùm) và từ láy (láu lỉnh, in ỏi).
B. Chỉ sử dụng từ ngữ miêu tả màu sắc.
C. Chỉ sử dụng phép so sánh.
D. Chỉ sử dụng câu hỏi tu từ.
12. Câu thơ Con chim chiền chiện bay cao, / Bay xa, ... bay lên thể hiện sự liên tưởng gì từ nhân vật trữ tình?
A. Liên tưởng đến khát vọng tự do, bay bổng và những ước mơ của con người.
B. Liên tưởng đến sự nguy hiểm của thiên nhiên.
C. Liên tưởng đến sự cô đơn và tuyệt vọng.
D. Liên tưởng đến những món ăn ngon.
13. Trong bài thơ, âm thanh nào được nhắc đến nhiều nhất ngoài tiếng hót của chim?
A. Tiếng cành mềm khi chim đậu.
B. Tiếng bùm bùm của đôi cánh.
C. Tiếng láu lỉnh của lời ca.
D. Tiếng in ỏi của âm thanh.
14. Khổ thơ nào trong bài Con chim chiền chiện miêu tả rõ nhất hành động bay của con chim?
A. Khổ thơ thứ hai: Con chim chiền chiện bay cao, / Bay xa, ...
B. Khổ thơ đầu tiên: Mọc trên thân một cành mềm, / Con chim chiền chiện làm thinh.
C. Khổ thơ thứ ba: Tiếng hót láu lỉnh, inh ỏi, / ...
D. Khổ thơ cuối cùng: Cánh đập sình sịch, bùm bùm, / ...
15. Trong bài thơ Con chim chiền chiện, biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh con chim?
A. Phép điệp và nhân hóa.
B. Phép so sánh và ẩn dụ.
C. Phép nói quá và hoán dụ.
D. Phép đối và cường điệu.
16. Trong câu Cánh đập sình sịch, bùm bùm, từ láy sình sịch và âm thanh bùm bùm có tác dụng gì?
A. Gợi tả âm thanh mạnh mẽ, nhịp nhàng của đôi cánh chim khi bay.
B. Gợi tả sự mệt mỏi, nặng nề của đôi cánh.
C. Gợi tả tiếng chim đang kêu gọi bạn tình.
D. Gợi tả tiếng gió thổi qua đôi cánh.
17. Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để nói về không gian mà con chim chiền chiện hoạt động?
A. Cao, xa, trên trời.
B. Trong bụi cây, trên mặt đất.
C. Dưới nước, trên sông.
D. Trong nhà, trên mái hiên.
18. Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe tiếng chim hót láu lỉnh được diễn tả như thế nào?
A. Vui tươi, phơi phới, tràn đầy sức sống.
B. Buồn bã, hoài niệm về quá khứ.
C. Giận dữ, bực bội vì tiếng ồn.
D. Bình thản, thờ ơ trước âm thanh.
19. Hình ảnh con chim chiền chiện trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
A. Sự sống tươi đẹp, khát vọng tự do và niềm vui sống mãnh liệt.
B. Nỗi buồn cô đơn và sự bất lực của con người.
C. Sự tàn phá của thiên nhiên đối với con người.
D. Sự nguy hiểm rình rập trong cuộc sống.
20. Bài thơ Con chim chiền chiện có thể được xem là lời ca ngợi về điều gì?
A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và khát vọng sống cao đẹp của con người.
B. Sự cô đơn và nỗi buồn trong cuộc sống.
C. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
D. Sự tầm thường của những điều giản dị.
21. Tác giả miêu tả con chim làm thinh khi mới đậu trên cành để tạo hiệu ứng gì cho âm thanh tiếng hót sau đó?
A. Tạo sự tương phản, làm cho tiếng hót trở nên nổi bật và bất ngờ hơn.
B. Tạo cảm giác buồn tẻ, đơn điệu.
C. Tạo sự ghê rợn, đáng sợ.
D. Tạo sự khó hiểu cho người đọc.
22. Tác giả sử dụng hình ảnh thân cành mềm để miêu tả điều gì về nơi trú ngụ của con chim?
A. Nơi trú ngụ êm ái, dễ chịu, phù hợp với sự nghỉ ngơi của chim.
B. Nơi trú ngụ nguy hiểm, dễ bị tấn công.
C. Nơi trú ngụ chật chội, bí bách.
D. Nơi trú ngụ cao vút, xa tầm với.
23. Nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả của bài thơ là gì?
A. Miêu tả sinh động cả hình ảnh, âm thanh và trạng thái tâm hồn.
B. Chỉ tập trung miêu tả hình ảnh con chim.
C. Chỉ tập trung miêu tả âm thanh tiếng chim.
D. Chỉ miêu tả cảnh vật xung quanh con chim.
24. Tại sao tiếng chim chiền chiện lại được miêu tả là lời ca?
A. Vì tiếng chim mang âm hưởng đẹp đẽ, du dương, gợi cảm xúc như lời ca của con người.
B. Vì chim chiền chiện là loài chim duy nhất biết hát thành lời.
C. Vì chim chiền chiện đang hát để gọi đàn.
D. Vì tiếng chim là lời cảnh báo nguy hiểm.
25. Câu Mọc trên thân một cành mềm, / Con chim chiền chiện làm thinh. có ý nghĩa gì?
A. Giới thiệu về sự xuất hiện lặng lẽ, êm đềm của chú chim.
B. Miêu tả sự sợ hãi, im lặng của chú chim.
C. Cho thấy chú chim đang ngủ say.
D. Nhấn mạnh sự cô đơn của chú chim.