1. Trong bài Biết người, biết ta, tác giả khuyên chúng ta nên làm gì khi nhận ra điểm yếu của bản thân?
A. Giấu diếm và cố gắng quên đi.
B. Tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh.
C. Tìm cách khắc phục và học hỏi để cải thiện.
D. Chấp nhận nó như một định mệnh.
2. Việc biết người giúp chúng ta lựa chọn bạn bè và cộng sự phù hợp như thế nào?
A. Chỉ chọn những người giống hệt mình.
B. Chọn những người có chung mục tiêu và giá trị sống.
C. Chọn những người có địa vị xã hội cao.
D. Chọn những người dễ bị ảnh hưởng.
3. Nếu một người thường xuyên thể hiện sự giận dữ khi gặp khó khăn, điều này có thể cho thấy họ thiếu sót ở khía cạnh nào của biết mình?
A. Khả năng kiểm soát cảm xúc.
B. Sự tự tin vào bản thân.
C. Khả năng phân tích tình huống.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Khi đối diện với một tình huống khó xử, việc vận dụng cả biết mình và biết người sẽ giúp ta đưa ra quyết định như thế nào?
A. Quyết định dựa trên cảm xúc nhất thời.
B. Quyết định theo ý kiến đa số mà không suy xét.
C. Quyết định cân nhắc lợi ích bản thân và tác động đến người khác.
D. Quyết định bỏ qua mọi yếu tố bên ngoài.
5. Việc biết người giúp chúng ta ứng xử khéo léo hơn trong tình huống nào sau đây?
A. Khi nhận được lời khen không xứng đáng.
B. Khi đối mặt với sự phê bình mang tính xây dựng.
C. Khi cần thuyết phục một người có quan điểm trái ngược.
D. Khi tham gia một hoạt động tập thể.
6. Khi biết người, việc nhận ra rằng mỗi người có những quan điểm và giá trị khác nhau là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta:
A. Luôn cố gắng thay đổi quan điểm của họ.
B. Tôn trọng sự khác biệt và tìm kiếm điểm chung.
C. Chỉ chấp nhận những người có suy nghĩ giống mình.
D. Phán xét những quan điểm trái ngược.
7. Tác giả nhấn mạnh rằng việc biết người, biết ta không chỉ là lý thuyết mà còn là một kỹ năng sống. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chúng ta chỉ cần học thuộc lòng các khái niệm.
B. Cần rèn luyện và áp dụng thường xuyên trong thực tế.
C. Chỉ những người có năng khiếu mới làm được.
D. Nó chỉ quan trọng trong môi trường học đường.
8. Câu tục ngữ Thương nhau chín bỏ làm mười thể hiện khía cạnh nào trong việc biết người, biết ta?
A. Sự thấu hiểu và bao dung trong mối quan hệ.
B. Khả năng nhìn nhận sai lầm của bản thân.
C. Tầm quan trọng của việc đặt mình vào vị trí người khác.
D. Sự cần thiết phải nghiêm khắc với lỗi lầm.
9. Câu nói Đừng bao giờ đánh giá một cuốn sách qua cái bìa của nó ám chỉ điều gì trong việc biết người?
A. Ngoại hình không quan trọng bằng nội dung.
B. Cần nhìn nhận con người qua hành động và bản chất bên trong, không chỉ qua vẻ bề ngoài.
C. Ai cũng có những bí mật cần được giữ kín.
D. Đánh giá người khác là việc làm không cần thiết.
10. Việc biết mình giúp chúng ta nhận ra giới hạn của bản thân. Điều này quan trọng như thế nào trong việc đặt ra mục tiêu?
A. Để tránh đặt mục tiêu quá cao và dễ nản lòng.
B. Để tập trung vào những gì mình không thể đạt được.
C. Để không cần cố gắng vì đã biết giới hạn.
D. Để dựa dẫm hoàn toàn vào người khác.
11. Trong bối cảnh giao tiếp, việc thấu hiểu cảm xúc của đối phương (biết người) giúp chúng ta điều chỉnh hành vi của mình như thế nào?
A. Chỉ cần giữ im lặng để tránh làm họ buồn.
B. Tập trung vào việc bày tỏ quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
C. Lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp, thể hiện sự đồng cảm.
D. Phớt lờ cảm xúc của họ để giữ vững lập trường.
12. Khi biết người, điều quan trọng nhất mà người học cần lưu ý là gì để tránh những đánh giá phiến diện?
A. Chỉ dựa vào những gì người khác nói về họ.
B. Quan sát hành vi, lời nói và hoàn cảnh cụ thể.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào ấn tượng ban đầu.
D. So sánh họ với những người mình đã biết.
13. Theo bài Biết người, biết ta, tại sao việc xác định đúng mục tiêu của mình lại quan trọng trong quá trình biết mình?
A. Để có thể đặt ra những kỳ vọng không thực tế.
B. Để đánh giá bản thân dựa trên sự so sánh với người khác.
C. Để định hướng hành động và đánh giá sự tiến bộ của bản thân.
D. Để tập trung vào những gì mình không thể làm được.
14. Theo bài học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc biết người?
A. Hiểu được động cơ đằng sau hành động của họ.
B. Nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của họ.
C. Đoán trước mọi suy nghĩ và cảm xúc của họ một cách chính xác tuyệt đối.
D. Thấu hiểu hoàn cảnh và những áp lực mà họ đang đối mặt.
15. Tác giả cho rằng biết người, biết ta giúp chúng ta tránh được những hiểu lầm tai hại. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho điều này?
A. Tưởng ai đó ghét mình chỉ vì họ im lặng.
B. Tin rằng mọi lời nói của bạn bè đều là sự thật.
C. Nghĩ rằng ai đó đang làm phiền mình khi họ chỉ muốn giúp đỡ.
D. Luôn cho rằng mình đúng trong mọi tranh luận.
16. Câu ca dao Một cây làm chẳng nên non / Ba cây chụm lại nên hòn núi cao minh họa cho vai trò của yếu tố nào trong việc biết người, biết ta?
A. Sự tự lập cá nhân.
B. Tầm quan trọng của hợp tác và đoàn kết.
C. Khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
D. Sức mạnh của ý chí cá nhân.
17. Việc tự lượng sức mình khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn thể hiện khía cạnh nào của biết mình?
A. Sự yếu đuối và thiếu quyết tâm.
B. Khả năng đánh giá năng lực bản thân một cách thực tế.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Mong muốn được người khác giúp đỡ.
18. Tác giả cho rằng, nếu chỉ biết người mà không biết mình, chúng ta có thể rơi vào trạng thái nào?
A. Luôn được mọi người yêu quý.
B. Trở nên tự mãn và thiếu khiêm tốn.
C. Dễ bị lợi dụng và đánh giá sai lầm người khác.
D. Luôn nhìn thấy điểm tốt ở mọi người.
19. Theo bài học, khi đối diện với sự khác biệt trong quan điểm với người khác, thái độ biết người nào là phù hợp nhất?
A. Cố gắng bác bỏ và chứng minh họ sai.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng ý kiến của họ, dù không đồng tình.
C. Phớt lờ và không quan tâm đến quan điểm của họ.
D. Chỉ trích và lên án sự khác biệt đó.
20. Câu nói Hiểu mình đã khó, hiểu người còn khó hơn thể hiện điều gì về tính phức tạp của việc biết người?
A. Con người ai cũng đơn giản và dễ đoán.
B. Thế giới nội tâm của mỗi người rất đa dạng và khó nắm bắt.
C. Chỉ cần quan sát hành động là đủ để hiểu người khác.
D. Việc hiểu bản thân là không cần thiết.
21. Trong bài Biết người, biết ta, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu bản thân và người khác như thế nào trong các mối quan hệ xã hội?
A. Giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền vững, tránh mâu thuẫn.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả và tạo dựng lòng tin.
C. Thúc đẩy sự phát triển cá nhân và hiểu biết về thế giới xung quanh.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Khả năng tự nhận thức, hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình được tác giả đề cập trong bài thuộc về phương diện nào của biết mình?
A. Khả năng đánh giá khách quan.
B. Khả năng phân tích hành vi.
C. Khả năng tự phê bình.
D. Khả năng nhìn nhận cảm xúc.
23. Nếu một người luôn tỏ ra kiêu ngạo và coi thường người khác, điều đó có thể phản ánh điều gì về biết mình của họ theo nội dung bài học?
A. Họ có lòng tự trọng cao.
B. Họ có thể đang che giấu sự bất an hoặc thiếu tự tin.
C. Họ là người có năng lực vượt trội.
D. Họ coi trọng sự thật thà.
24. Khi chúng ta tự tin vào khả năng của mình (biết mình), điều đó có tác động tích cực như thế nào đến cách chúng ta biết người?
A. Chúng ta dễ dàng phán xét người khác hơn.
B. Chúng ta có xu hướng nhìn nhận điểm tiêu cực ở người khác nhiều hơn.
C. Chúng ta ít cảm thấy bị đe dọa bởi thành công của người khác và cởi mở hơn để học hỏi.
D. Chúng ta chỉ quan tâm đến bản thân mình.
25. Theo bài học, khi biết mình, chúng ta có thể xác định được những sở trường và sở đoản của bản thân. Điều này có ý nghĩa gì trong việc học tập?
A. Tập trung vào những môn học mình giỏi và bỏ qua những môn yếu.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác cho mọi khó khăn.
C. Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả, phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu.
D. Luôn tự ti về những gì mình chưa làm tốt.