Trắc nghiệm Chân trời ngữ văn 7 bài 5 Đọc Cách ghi chép để nắm chắc nội dung bài học
1. Việc sử dụng các ký hiệu, chữ viết tắt trong ghi chép giúp ích gì cho người học, theo bài học?
A. Làm cho bài ghi chép trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
B. Tăng tốc độ ghi chép và tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ phù hợp với những người có trí nhớ tốt.
D. Chỉ nên sử dụng khi ghi chép các môn khoa học tự nhiên.
2. Trong bài Cách ghi chép để nắm chắc nội dung bài học, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất để việc ghi chép đạt hiệu quả?
A. Sử dụng bút màu sặc sỡ để trang trí.
B. Tốc độ ghi chép nhanh chóng để không bỏ lỡ thông tin.
C. Sự hiểu và nắm bắt được ý chính của bài học.
D. Ghi đầy đủ mọi từ ngữ mà giáo viên nói.
3. Bài học nhấn mạnh vai trò của sự chủ động trong ghi chép. Điều này có nghĩa là người học cần:
A. Chỉ nghe giảng và ghi chép theo lời thầy cô.
B. Tự đặt câu hỏi, tìm hiểu, liên kết kiến thức và diễn đạt lại theo ý mình.
C. Chờ đợi người khác giải thích.
D. Chỉ ghi lại những gì được yêu cầu.
4. Việc ghi chép bằng cách tô đậm tất cả các từ có phải là cách hiệu quả để nắm chắc nội dung bài học?
A. Có, vì nó làm nổi bật mọi thông tin quan trọng.
B. Không, vì nó làm mất đi sự phân biệt giữa ý chính và chi tiết, gây khó khăn cho việc nắm bắt cấu trúc.
C. Chỉ có tác dụng khi bài ghi chép ngắn.
D. Có, vì nó giúp người học đọc nhanh hơn.
5. Khi ghi chép, việc phân loại thông tin (ví dụ: ý chính, ví dụ, định nghĩa) giúp người học:
A. Làm cho bài ghi chép rối rắm và khó phân biệt.
B. Nhận biết được tầm quan trọng của từng phần thông tin và cấu trúc bài học.
C. Tốn nhiều thời gian hơn để ghi chép.
D. Chỉ hữu ích khi làm bài kiểm tra.
6. Khi ghi chép, việc liên hệ ý tưởng mới với trải nghiệm cá nhân hoặc kiến thức thực tế giúp người học:
A. Làm cho bài ghi chép trở nên cá nhân hóa và khó hiểu với người khác.
B. Tăng cường sự kết nối, hiểu sâu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
C. Chỉ phù hợp với các môn học xã hội.
D. Làm giảm tính khách quan của thông tin.
7. Để nắm chắc nội dung bài học, việc ghi chép không chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận thông tin mà còn cần:
A. Chỉ chép lại mọi thứ nghe được.
B. Tư duy, phân tích, hệ thống hóa và tái hiện lại kiến thức.
C. Trang trí bài ghi chép thật đẹp.
D. So sánh với bài của bạn bè.
8. Phương pháp ghi chép nào được mô tả là chia trang giấy thành cột bên trái cho các từ khóa/câu hỏi và cột bên phải cho nội dung chính?
A. Sơ đồ tư duy.
B. Phương pháp Cornell.
C. Ghi chép theo dàn ý.
D. Ghi chép theo dòng thời gian.
9. Phương pháp ghi chép nào thường được khuyến khích để tóm tắt nội dung bài học một cách hiệu quả?
A. Chép lại toàn bộ phần diễn giải của giáo viên.
B. Sử dụng sơ đồ tư duy, bản đồ khái niệm hoặc viết tóm tắt bằng lời của mình.
C. Gạch chân tất cả các câu quan trọng trong sách.
D. Chỉ ghi lại các ví dụ minh họa.
10. Việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học trong khi ghi chép có thể giúp người học:
A. Làm gián đoạn mạch suy nghĩ.
B. Nhận ra những điểm còn mơ hồ và chủ động tìm hiểu sâu hơn.
C. Chỉ làm mất thời gian.
D. Bỏ lỡ các thông tin quan trọng khác.
11. Khi ghi chép, việc tóm tắt bằng lời của bản thân thể hiện điều gì về quá trình xử lý thông tin?
A. Người học đang dịch nghĩa từng từ một.
B. Người học đã chủ động tiếp nhận, phân tích và diễn đạt lại thông tin.
C. Người học chưa hiểu rõ ý chính.
D. Người học đang sao chép lại từ sách.
12. Sơ đồ tư duy (mind map) có ưu điểm gì nổi bật trong việc ghi chép?
A. Phức tạp hóa thông tin, khiến người học khó hiểu.
B. Giúp kết nối các ý tưởng một cách logic, trực quan và dễ nhớ.
C. Chỉ phù hợp với các môn học sáng tạo.
D. Yêu cầu nhiều thời gian để vẽ và tô màu.
13. Việc đặt câu hỏi trong quá trình ghi chép hoặc sau khi ghi chép thể hiện điều gì về người học?
A. Sự thiếu hiểu biết và cần được giải thích lại mọi thứ.
B. Sự chủ động tìm tòi, khám phá và mong muốn hiểu sâu vấn đề.
C. Sự lãng phí thời gian và không cần thiết.
D. Sự phụ thuộc vào người khác để học bài.
14. Việc sắp xếp thông tin theo thứ tự logic trong bài ghi chép giúp người học:
A. Gây nhầm lẫn về trình tự các sự kiện.
B. Dễ dàng theo dõi luồng thông tin và hiểu mối quan hệ giữa các ý.
C. Làm cho bài ghi chép khó đọc hơn.
D. Chỉ có tác dụng trang trí.
15. Theo bài học, ghi chép có thể được coi là một hình thức của:
A. Hoạt động giải trí đơn thuần.
B. Hoạt động tư duy, xử lý thông tin và sáng tạo.
C. Việc chép lại tài liệu có sẵn.
D. Kỹ năng viết bài luận.
16. Mục đích chính của việc ghi chép là gì, theo nội dung bài học?
A. Để có tài liệu đọc lại cho có lệ.
B. Để hiểu sâu, nắm chắc và ghi nhớ kiến thức bài học.
C. Để làm đẹp cho tập vở.
D. Để sao chép lại cho bạn bè.
17. Khi ghi chép, việc liên kết thông tin mới với kiến thức đã có giúp người học:
A. Làm cho bài ghi chép trở nên dài dòng và khó nhớ.
B. Dễ dàng quên đi kiến thức cũ.
C. Tăng khả năng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung bài học.
D. Chỉ tạo ra sự nhầm lẫn giữa các khái niệm.
18. Theo bài học, khi gặp một khái niệm mới, người học nên làm gì để ghi chép hiệu quả?
A. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu sau.
B. Ghi chép lại định nghĩa và tìm cách liên hệ với kiến thức đã biết.
C. Chỉ ghi lại tên khái niệm.
D. Hỏi lại giáo viên ngay lập tức mà không ghi chép.
19. Bài học Cách ghi chép để nắm chắc nội dung bài học đề cập đến việc sử dụng từ khóa. Từ khóa trong ghi chép có vai trò gì?
A. Là những từ ngữ ngẫu nhiên xuất hiện trong bài giảng.
B. Là những từ ngữ cô đọng, khái quát nhất, giúp gợi nhớ và hiểu ý chính.
C. Là những từ ngữ khó nhất, cần tra từ điển để hiểu.
D. Chỉ là những từ thêm vào cho đủ số lượng.
20. Việc ghi chép bằng cách nghe và chép lại từng lời có thể dẫn đến hạn chế nào?
A. Người học sẽ nhớ bài lâu hơn.
B. Người học có thể bỏ lỡ những ý tưởng quan trọng hoặc không hiểu bản chất vấn đề.
C. Bài ghi chép sẽ đầy đủ và chi tiết nhất.
D. Giúp phát triển kỹ năng nghe thụ động.
21. Theo bài học Cách ghi chép để nắm chắc nội dung bài học, phương pháp ghi chép nào giúp người học chủ động hơn trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin?
A. Ghi chép theo kiểu thụ động, chỉ chép lại lời giảng của giáo viên.
B. Ghi chép theo sơ đồ tư duy, sử dụng hình ảnh và từ khóa.
C. Ghi chép bằng cách gạch chân hoặc tô sáng toàn bộ sách giáo khoa.
D. Ghi chép bằng cách ghi lại mọi thứ nghe được mà không chọn lọc.
22. Tại sao việc xem lại và sửa chữa bài ghi chép sau buổi học lại quan trọng?
A. Để đảm bảo bài ghi chép sạch sẽ và thẩm mỹ.
B. Để củng cố kiến thức, bổ sung thông tin còn thiếu và làm rõ những điểm chưa hiểu.
C. Để so sánh bài ghi chép của mình với bạn bè.
D. Chỉ cần thiết khi bài ghi chép có lỗi sai chính tả.
23. Việc sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần tóm tắt của phương pháp Cornell nhằm mục đích gì?
A. Làm cho phần tóm tắt trở nên dài hơn.
B. Giúp người học ôn tập và kiểm tra lại kiến thức đã học.
C. Chỉ để trang trí cho bài ghi chép.
D. Thế chỗ cho việc đọc lại bài ghi chép.
24. Phương pháp ghi chép Cornell tập trung vào việc:
A. Ghi chép theo dòng thời gian, sắp xếp các sự kiện theo thứ tự xảy ra.
B. Chia trang giấy thành ba phần: phần ghi chép chính, phần từ khóa/câu hỏi gợi ý và phần tóm tắt.
C. Sử dụng bản đồ tư duy để kết nối các ý tưởng.
D. Chỉ ghi lại các định nghĩa và khái niệm quan trọng.
25. Bài học gợi ý những cách nào để làm cho bài ghi chép trở nên sinh động và dễ nhớ hơn?
A. Chỉ sử dụng một màu mực duy nhất.
B. Sử dụng từ khóa, ký hiệu, hình vẽ, sơ đồ và màu sắc phù hợp.
C. Ghi chép bằng chữ viết tay rất nhỏ.
D. Chỉ ghi chép bằng các câu văn dài.