1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến đuối nước?
A. Trẻ em chơi đùa một mình gần nguồn nước.
B. Người bơi có kỹ năng và biết giữ bình tĩnh.
C. Say rượu bia khi tham gia hoạt động dưới nước.
D. Thời tiết xấu đột ngột xuất hiện.
2. Theo bài đọc Phòng tránh đuối nước, yếu tố nào là quan trọng nhất để cứu người bị đuối nước khi họ còn tỉnh táo?
A. Nhanh chóng đưa nạn nhân lên bờ và thực hiện hô hấp nhân tạo.
B. Giữ bình tĩnh, gọi người trợ giúp và tiếp cận nạn nhân bằng phương tiện phù hợp.
C. Thả phao hoặc vật nổi cho nạn nhân bám vào từ xa.
D. Nhảy xuống nước ngay lập tức để kéo nạn nhân vào bờ.
3. Đâu là dấu hiệu cho thấy một người có thể đang gặp nguy hiểm khi bơi, dù chưa hẳn là đuối nước hoàn toàn?
A. Người đó đang bơi rất nhanh và mạnh.
B. Người đó đang cười đùa và vẫy tay.
C. Người đó có thể đang cố gắng giữ đầu nổi trên mặt nước, thở gấp hoặc ho, có thể không phát ra tiếng kêu.
D. Người đó đang bơi theo đường thẳng một cách ổn định.
4. Việc tuyên truyền về phòng tránh đuối nước có vai trò như thế nào trong cộng đồng?
A. Chỉ cần thiết ở những vùng có nhiều sông, hồ.
B. Giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi, từ đó giảm thiểu tai nạn thương tâm.
C. Là hoạt động mang tính hình thức, không mang lại hiệu quả thực tế.
D. Thúc đẩy các hoạt động thể thao dưới nước.
5. Tại sao các hồ bơi công cộng thường có nhân viên cứu hộ?
A. Để thu vé vào cổng.
B. Để đảm bảo an ninh và sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp, bao gồm cả đuối nước.
C. Để giám sát hành vi của người bơi và yêu cầu tuân thủ nội quy.
D. Để cung cấp dịch vụ hướng dẫn bơi cho người mới bắt đầu.
6. Khi sơ cứu người bị đuối nước, nếu nạn nhân ho sặc sụa nhưng vẫn thở được, bạn nên làm gì?
A. Ép chặt ngực để đẩy nước ra ngoài.
B. Cho nạn nhân uống nước ấm để làm ấm cơ thể.
C. Để nạn nhân tự thở và nghỉ ngơi, theo dõi sát sao.
D. Thực hiện thổi ngạt ngay lập tức.
7. Tại sao việc trang bị áo phao khi tham gia các hoạt động trên sông, hồ, biển lại được khuyến khích mạnh mẽ?
A. Áo phao giúp người mặc trông chuyên nghiệp hơn.
B. Áo phao giúp nổi trên mặt nước, giảm nguy cơ đuối nước khi gặp sự cố.
C. Áo phao có tác dụng giữ ấm cơ thể trong điều kiện thời tiết lạnh.
D. Áo phao giúp người mặc dễ dàng nhận biết dưới nước.
8. Theo bài đọc, khi đưa người bị đuối nước lên bờ và họ đã ngừng thở, bước tiếp theo cần làm ngay là gì?
A. Cho nạn nhân uống nước ấm.
B. Vỗ mạnh vào lưng nạn nhân.
C. Kiểm tra xem nạn nhân có thở không và thực hiện hồi sức tim phổi nếu cần.
D. Đặt nạn nhân nằm ở nơi thoáng mát.
9. Bài đọc Phòng tránh đuối nước có thể được xem là một văn bản thông tin vì nó cung cấp cho người đọc những kiến thức gì?
A. Các câu chuyện cảm động về những người sống sót sau tai nạn đuối nước.
B. Các quy định pháp luật liên quan đến an toàn dưới nước.
C. Các biện pháp phòng tránh, nhận biết nguy hiểm và cách sơ cứu người bị đuối nước.
D. Lịch sử phát triển của các môn thể thao dưới nước.
10. Đâu là hành vi KHÔNG nên làm khi chứng kiến người khác đang gặp nguy hiểm dưới nước?
A. Nhanh chóng gọi sự giúp đỡ từ người xung quanh hoặc lực lượng cứu hộ.
B. Thả các vật nổi như phao, chai nhựa rỗng hoặc khúc gỗ về phía người bị nạn.
C. Nhảy xuống nước cứu nạn nhân mà không có bất kỳ dụng cụ hỗ trợ nào.
D. Quan sát tình hình và đánh giá khả năng cứu nạn của bản thân.
11. Khi sơ cứu cho người bị đuối nước, bước hồi sức tim phổi (CPR) bao gồm những hành động chính nào?
A. Cho uống thuốc và băng bó vết thương.
B. Ép tim ngoài lồng ngực và thổi ngạt.
C. Đặt nạn nhân nằm nghiêng và giữ ấm.
D. Kiểm tra mạch và huyết áp.
12. Theo bài đọc, khi một người bị đuối nước, việc giữ cho họ nổi trên mặt nước là quan trọng vì lý do gì?
A. Để người đó có thể dễ dàng nhìn thấy xung quanh.
B. Để ngăn chặn lượng nước lớn đi vào đường hô hấp.
C. Để họ có thể thở và giảm nguy cơ ngạt thở.
D. Để dễ dàng kéo họ vào bờ hơn.
13. Việc dạy trẻ em biết bơi từ sớm có ý nghĩa như thế nào trong việc phòng tránh đuối nước?
A. Giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia các cuộc thi bơi.
B. Trẻ có kỹ năng tự cứu mình và người khác khi gặp nguy hiểm dưới nước.
C. Giúp trẻ có sức khỏe tốt và phát triển chiều cao.
D. Tăng khả năng chịu đựng áp lực nước của cơ thể.
14. Vì sao trẻ em cần được giám sát chặt chẽ khi vui chơi gần các khu vực có nước?
A. Để trẻ không làm ồn ào ảnh hưởng đến người khác.
B. Để đảm bảo trẻ không nghịch ngợm và làm hỏng đồ đạc.
C. Do trẻ em có phản ứng chậm hơn và dễ bị cuốn vào các tình huống nguy hiểm.
D. Để hướng dẫn trẻ cách bơi tốt hơn.
15. Khi thực hiện sơ cứu ban đầu cho người bị đuối nước đã ngừng thở, trình tự đúng là gì?
A. Thổi ngạt trước, sau đó ép tim ngoài lồng ngực.
B. Ép tim ngoài lồng ngực trước, sau đó thổi ngạt.
C. Làm sạch đường thở, sau đó ép tim và thổi ngạt.
D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
16. Việc cảnh báo nguy hiểm tại các khu vực nước sâu hoặc có dòng chảy mạnh có ý nghĩa gì?
A. Để làm đẹp cảnh quan.
B. Nhằm thông báo cho mọi người biết về các rủi ro tiềm ẩn để có biện pháp phòng tránh.
C. Để thu hút sự chú ý của du khách.
D. Để kiểm soát việc ra vào các khu vực đó.
17. Bài đọc Phòng tránh đuối nước nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức và kỹ năng phòng tránh. Điều này thể hiện vai trò của giáo dục trong việc:
A. Tăng cường khả năng bơi lội cho mọi người.
B. Giảm thiểu nguy cơ tai nạn thương tâm.
C. Nâng cao nhận thức về an toàn trên mạng xã hội.
D. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển.
18. Hành động nào sau đây là một biện pháp phòng tránh đuối nước hiệu quả tại gia đình?
A. Để đồ chơi trẻ em ở gần bể bơi gia đình.
B. Thường xuyên kiểm tra và sửa chữa các thiết bị an toàn quanh ao, hồ, bể bơi.
C. Chỉ đóng nắp bể chứa nước khi không sử dụng.
D. Cho phép trẻ tự do chơi đùa quanh các vật chứa nước lớn mà không có người lớn.
19. Theo bài đọc, tại sao việc giữ khoảng cách an toàn với mép nước, đặc biệt là ở những nơi nguy hiểm, lại quan trọng?
A. Để tránh bị ướt quần áo.
B. Để ngăn ngừa nguy cơ bị trượt chân ngã xuống nước bất ngờ.
C. Để dễ dàng nhìn thấy các sinh vật dưới nước.
D. Để có không gian rộng rãi hơn cho các hoạt động vui chơi.
20. Khi tiếp cận nạn nhân đuối nước, tại sao người cứu không nên để nạn nhân ôm chặt lấy mình?
A. Vì điều đó sẽ làm người cứu bị mệt mỏi nhanh hơn.
B. Để tránh trường hợp cả hai cùng bị chìm xuống nước.
C. Vì nạn nhân có thể cắn hoặc làm tổn thương người cứu.
D. Để giữ cho trang phục của người cứu không bị ướt.
21. Việc nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm tiềm ẩn ở các vùng nước như thế nào là một kỹ năng phòng tránh đuối nước cần thiết?
A. Chỉ cần nhìn vào độ sâu của nước.
B. Quan sát các biển báo, cảnh báo và đặc điểm địa hình, dòng chảy.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào sự an toàn của mọi vùng nước được phép bơi.
D. Chỉ cần người lớn đi cùng là đủ an toàn.
22. Nước có thể gây nguy hiểm như thế nào đối với con người, theo nội dung bài đọc?
A. Chỉ gây ra các bệnh về da nếu tiếp xúc lâu.
B. Có thể dẫn đến ngạt thở và tử vong nếu không được xử lý đúng cách.
C. Chỉ gây nguy hiểm khi có dòng chảy xiết hoặc xoáy nước.
D. Làm lạnh cơ thể đột ngột gây sốc nhiệt.
23. Tại sao việc uống rượu bia trước khi bơi hoặc tham gia các hoạt động dưới nước lại bị nghiêm cấm?
A. Rượu bia làm giảm khả năng phối hợp vận động và phán đoán, tăng nguy cơ tai nạn.
B. Rượu bia khiến người ta dễ bị say nắng.
C. Rượu bia làm nước có mùi khó chịu.
D. Rượu bia làm tăng nhiệt độ cơ thể, gây chuột rút.
24. Ai là người có nguy cơ đuối nước cao hơn, theo những thông tin phổ biến về an toàn dưới nước?
A. Người lớn tuổi có sức khỏe tốt.
B. Trẻ em và những người không biết bơi.
C. Vận động viên bơi lội chuyên nghiệp.
D. Người sống ở vùng có khí hậu nóng.
25. Trong tình huống có nhiều người bị đuối nước cùng lúc, ưu tiên cứu người nào trước?
A. Người ở gần bờ nhất.
B. Người yếu nhất hoặc trẻ em.
C. Người có khả năng tự bám víu tốt nhất.
D. Người đang ra tín hiệu cầu cứu khẩn cấp và có vẻ nguy kịch nhất.