Trắc nghiệm Chân trời lịch sử 7 bài 14 Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô - Đinh - Tiền Lê (938-1009)
1. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 dưới sự chỉ huy của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự sụp đổ của nhà Đường và mở ra thời kỳ tự chủ.
B. Chấm dứt hoàn toàn sự xâm lược của phương Bắc và mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho dân tộc.
C. Là thắng lợi quân sự vĩ đại đánh bại hoàn toàn quân Nam Hán, xóa bỏ hoàn toàn âm mưu đô hộ của phong kiến phương Bắc.
D. Đánh bại quân Tống và khẳng định sức mạnh quân sự của Đại Việt.
2. Ai là người có công lớn trong việc khôi phục nền độc lập dân tộc sau hơn 1000 năm Bắc thuộc, mở đầu cho các triều đại độc lập tự chủ của Việt Nam?
A. Ngô Quyền
B. Đinh Tiên Hoàng
C. Lê Hoàn
D. Trần Hưng Đạo
3. Ai là người được tôn lên làm vua để lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược năm 981?
A. Đinh Phế Đế
B. Lê Ngọa Triều
C. Lê Hoàn
D. Lê Long Đĩnh
4. Việc nhà Lý dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển lâu dài của đất nước?
A. Nhằm thu hẹp phạm vi quản lý.
B. Nhằm tập trung vào phòng thủ phía Nam.
C. Nhằm xây dựng một trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa mới, thuận lợi cho việc cai trị và phát triển đất nước.
D. Nhằm tránh xa các thế lực cát cứ.
5. Sau khi Ngô Quyền mất, tình hình đất nước ta rơi vào tình trạng nào?
A. Đất nước thái bình, thịnh vượng.
B. Đất nước bị chia cắt, 12 sứ quân nổi dậy tranh giành quyền lực.
C. Nhà Tống xâm lược và đô hộ trở lại.
D. Quân Chiêm Thành tấn công mạnh mẽ.
6. Ai là người dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước và lập ra nhà Đinh?
A. Ngô Xương Văn
B. Đinh Bộ Lĩnh
C. Lê Hoàn
D. Phạm Phòng Át
7. Vua Lê Đại Hành đã có những biện pháp gì để phục hồi và phát triển đất nước sau chiến tranh?
A. Tập trung xây dựng quân đội và củng cố phòng thủ.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
C. Chỉ chú trọng ngoại giao.
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
8. Ai là người lên ngôi vua sau khi Lê Đại Hành mất, mở đầu cho thời kỳ suy thoái của nhà Tiền Lê?
A. Lê Long Thâu
B. Lê Long Đĩnh
C. Lê Ngọa Triều
D. Lê Long Cảnh
9. Lê Hoàn được tôn làm Vệ quốc công trước khi lên ngôi vua, điều này cho thấy vai trò và uy tín của ông như thế nào trong giai đoạn đó?
A. Ông chỉ là một tướng lĩnh bình thường.
B. Ông có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước và được triều đình tín nhiệm.
C. Ông có mâu thuẫn với triều đình.
D. Ông chỉ đóng vai trò quân sự.
10. Tại sao việc đóng đô ở Hoa Lư của nhà Đinh lại có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong giai đoạn này?
A. Hoa Lư nằm ở trung tâm đất nước.
B. Hoa Lư có địa thế hiểm trở, dễ phòng thủ, án ngữ các tuyến đường thủy bộ quan trọng.
C. Hoa Lư có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
D. Hoa Lư là trung tâm văn hóa lớn.
11. Về kinh tế, thời kỳ Ngô - Đinh - Tiền Lê có những điểm gì nổi bật?
A. Kinh tế bị đình trệ hoàn toàn.
B. Tập trung phục hồi nông nghiệp, thủ công nghiệp, phát triển thương mại.
C. Chỉ phát triển thương mại.
D. Chủ yếu dựa vào chiến tranh để cướp bóc.
12. Đinh Tiên Hoàng đã thực hiện biện pháp gì để củng cố quyền lực và khẳng định uy thế của nhà nước quân chủ?
A. Chia đất nước thành các quận, huyện.
B. Thiết lập chế độ lưỡng viện.
C. Đóng đô ở Thăng Long.
D. Đúc tiền và ban hành luật pháp mới.
13. Vua Lê Đại Hành đã tiến hành những hoạt động đối ngoại quan trọng nào?
A. Chỉ giao hảo với nhà Tống.
B. Tiến hành chiến tranh xâm lược các nước láng giềng.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng như Chiêm Thành, Chân Lạp và cả nhà Tống.
D. Cô lập đất nước.
14. Nhà Đinh có tên nước là gì và niên hiệu của Đinh Tiên Hoàng là gì?
A. Đại Việt, Thiên Phúc
B. Đại Cồ Việt, Thái Bình
C. Vạn Xuân, Cảnh Hưng
D. Đại Ngu, Thiên Khánh
15. Sự kiện nào dẫn đến sự sụp đổ của nhà Đinh?
A. Quân Tống xâm lược.
B. Nhà Đinh suy yếu do nội bộ tranh giành quyền lực sau cái chết của Đinh Tiên Hoàng.
C. Nhân dân nổi dậy chống lại chính sách hà khắc.
D. Nhà nước bị chia cắt bởi các thế lực cát cứ.
16. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (981) có điểm gì giống với chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền?
A. Cả hai đều sử dụng quân đội thủy bộ mạnh.
B. Cả hai đều dựa vào chiến tranh quy mô lớn để tiêu diệt địch.
C. Cả hai đều vận dụng địa hình, sáng tạo cách đánh độc đáo để giành thắng lợi.
D. Cả hai đều do một tướng lĩnh duy nhất chỉ huy.
17. Đinh Tiên Hoàng đã có một quyết định mang tính biểu tượng quan trọng để khẳng định quyền lực tuyệt đối của nhà vua, đó là gì?
A. Xây dựng nhiều chùa chiền.
B. Đúc tiền riêng.
C. Tổ chức lễ dâng tù binh trước khi xử tội.
D. Thành lập các phủ, châu mới.
18. Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô - Đinh - Tiền Lê đã đạt được những thành tựu quan trọng nào về mặt chính trị?
A. Chỉ tập trung vào quân sự.
B. Thiết lập nhà nước quân chủ tập quyền, thống nhất, bước đầu xây dựng bộ máy nhà nước.
C. Mở rộng lãnh thổ về phía Bắc.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về bộ máy nhà nước.
19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của nhà Tiền Lê là gì?
A. Nhà Tống tấn công mạnh mẽ.
B. Sự tranh giành quyền lực nội bộ và sự cai trị yếu kém của vua Lê Long Đĩnh.
C. Nhân dân nổi dậy lật đổ.
D. Thiếu nguồn lực phát triển kinh tế.
20. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của triều đại nhà Tiền Lê?
A. Chiến thắng chống quân Tống.
B. Nhà Đinh sụp đổ.
C. Lý Công Uẩn cướp ngôi và lập ra nhà Lý.
D. Cuộc nổi dậy của Thập Nhị Sứ Quân.
21. Về văn hóa - xã hội, thời kỳ này có những đặc điểm gì đáng chú ý?
A. Không có sự phát triển văn hóa nào.
B. Nho giáo bắt đầu được truyền bá rộng rãi.
C. Tập trung vào phát triển Phật giáo.
D. Văn hóa bị ảnh hưởng nặng nề bởi Trung Hoa.
22. Chiến thắng nào của nhà Tiền Lê đã khẳng định sức mạnh quân sự và sự vững mạnh của quốc gia Đại Cồ Việt?
A. Chiến thắng Bạch Đằng
B. Chiến thắng Chi Lăng
C. Chiến thắng sông Bạch Đằng (981)
D. Chiến thắng Tống
23. Ngô Quyền đã có hành động gì thể hiện tư tưởng độc lập, tự chủ ngay sau khi lên ngôi vua?
A. Phong tước cho các tướng lĩnh.
B. Đóng đô ở Cổ Loa và xưng vương.
C. Thiết lập quan hệ với nhà Tống.
D. Tổ chức lại quân đội.
24. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (981) đã diễn ra dưới sự lãnh đạo của vị vua nào?
A. Đinh Tiên Hoàng
B. Lê Đại Hành
C. Lê Long Đĩnh
D. Lý Công Uẩn
25. Triều đại Tiền Lê kéo dài bao nhiêu năm?
A. Khoảng 20 năm
B. Khoảng 30 năm
C. Khoảng 40 năm
D. Khoảng 50 năm