Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 7 bài 21 Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a
1. Ô-xtrây-li-a có chiến lược phát triển năng lượng nào để giảm thiểu tác động đến môi trường?
A. Tăng cường khai thác than đá và khí đốt tự nhiên.
B. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.
C. Phát triển năng lượng hạt nhân trên diện rộng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng sạch.
2. Ngành công nghiệp nào của Ô-xtrây-li-a có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên biển phong phú và đa dạng?
A. Công nghiệp đóng tàu
B. Công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi
C. Công nghiệp chế biến thủy sản
D. Công nghiệp sản xuất muối
3. Chính sách bảo vệ môi trường của Ô-xtrây-li-a thường nhấn mạnh vào nguyên tắc nào?
A. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, xem nhẹ tác động môi trường.
B. Phát triển bền vững, kết hợp hài hòa giữa kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Ưu tiên bảo tồn thiên nhiên tuyệt đối, hạn chế mọi hoạt động kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm sau khi xảy ra.
4. Ô-xtrây-li-a nổi tiếng với việc khai thác một loại khoáng sản chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại và xuất khẩu. Đó là loại khoáng sản nào?
A. Đồng
B. Urani
C. Nhôm
D. Sắt
5. Mối quan hệ giữa khai thác khoáng sản và bảo vệ môi trường ở Ô-xtrây-li-a thường dẫn đến vấn đề gì?
A. Tăng cường đa dạng sinh học do tạo ra các hồ nước mới.
B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn do sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Tác động tiêu cực đến cảnh quan và hệ sinh thái.
D. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp sau khai thác.
6. Đâu là loại đất có vai trò quan trọng nhất trong ngành nông nghiệp của Ô-xtrây-li-a?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Đất xám bạc màu.
C. Đất đỏ feralit.
D. Đất mặn, đất phèn.
7. Đâu là loại hình khai thác gỗ phổ biến và có ý nghĩa kinh tế quan trọng ở Ô-xtrây-li-a?
A. Khai thác gỗ nhiệt đới quý hiếm.
B. Khai thác gỗ từ các khu rừng trồng bạch đàn và keo.
C. Khai thác gỗ từ rừng ngập mặn ven biển.
D. Khai thác gỗ từ các khu rừng ôn đới cổ thụ.
8. Việc sử dụng nước ngọt ở Ô-xtrây-li-a đối mặt với thách thức lớn do đặc điểm khí hậu. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất được áp dụng rộng rãi?
A. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tích trữ nước.
B. Tăng cường nhập khẩu nước từ các quốc gia lân cận.
C. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước và công nghệ tưới tiêu hiệu quả.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động nông nghiệp.
9. Đâu là khu vực có ý nghĩa sinh thái đặc biệt quan trọng và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới tại Ô-xtrây-li-a, nơi đang đối mặt với các thách thức từ hoạt động của con người?
A. Sa mạc Simpson
B. Rặng san hô Great Barrier
C. Cao nguyên Blue Mountains
D. Thác nước Kakadu
10. Sông Murray-Darling là hệ thống sông quan trọng nhất ở Ô-xtrây-li-a, chủ yếu phục vụ cho mục đích nào?
A. Giao thông thủy nội địa và du lịch.
B. Cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt.
C. Phát triển thủy điện quy mô lớn.
D. Tạo nguồn nước ngọt để chống xâm nhập mặn.
11. Đặc điểm nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa phương thức khai thác tài nguyên của Ô-xtrây-li-a so với nhiều quốc gia phát triển khác?
A. Phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và khai khoáng.
B. Tập trung vào công nghệ cao và dịch vụ.
C. Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
12. Theo phân tích phổ biến về phương thức khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành khai khoáng nước này?
A. Tập trung chủ yếu vào khai thác khoáng sản kim loại quý hiếm.
B. Sản lượng khai thác thấp nhưng giá trị xuất khẩu cao.
C. Quy mô khai thác lớn, đa dạng loại khoáng sản và đóng góp lớn cho xuất khẩu.
D. Ưu tiên khai thác các loại khoáng sản có trữ lượng nhỏ.
13. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững ở Ô-xtrây-li-a?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ cây trồng.
B. Phát triển mạnh các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Khuyến khích khai thác triệt để các nguồn tài nguyên khoáng sản chưa được khai thác.
D. Đầu tư vào các nhà máy nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
14. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt nghiêm trọng ở nhiều vùng của Ô-xtrây-li-a?
A. Lượng mưa trung bình hàng năm rất cao.
B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và bốc hơi mạnh.
C. Tập trung chủ yếu vào thủy điện làm cạn kiệt nguồn nước.
D. Sử dụng nước lãng phí trong các ngành công nghiệp nặng.
15. Ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Ô-xtrây-li-a chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu nào?
A. Ngô và lúa mì
B. Thịt cừu, thịt bò và len
C. Trái cây ôn đới
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa
16. Khái niệm Trái đất Xanh (Green Australia) trong bối cảnh Ô-xtrây-li-a đề cập đến điều gì?
A. Chính sách tập trung vào xuất khẩu nông sản hữu cơ.
B. Nỗ lực phục hồi và bảo tồn môi trường tự nhiên.
C. Phát triển các đô thị xanh với nhiều không gian công cộng.
D. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên tái tạo.
17. Chính phủ Ô-xtrây-li-a đã ban hành những quy định nào để quản lý hoạt động khai thác khoáng sản, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Chỉ cho phép khai thác thủ công với quy mô nhỏ.
B. Yêu cầu đánh giá tác động môi trường và phục hồi sinh thái sau khai thác.
C. Cấm hoàn toàn việc khai thác các loại khoáng sản có nguy cơ ô nhiễm cao.
D. Tập trung vào xuất khẩu khoáng sản thô chưa qua chế biến.
18. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch sinh thái ở Ô-xtrây-li-a là gì?
A. Thiếu cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.
B. Quá nhiều khu bảo tồn thiên nhiên cấm khách tham quan.
C. Nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường nhạy cảm.
D. Chi phí đầu tư vào hạ tầng du lịch quá thấp.
19. Việc bảo vệ tầng ô-zôn ở Ô-xtrây-li-a được thực hiện thông qua các biện pháp nào?
A. Hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa chất fluorocarbon.
B. Tăng cường trồng rừng để hấp thụ khí CFC.
C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất nhiên liệu sạch.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính.
20. Hoạt động khai thác tài nguyên biển của Ô-xtrây-li-a diễn ra chủ yếu ở khu vực nào?
A. Vùng biển nội địa.
B. Vùng biển phía Đông và Đông Nam.
C. Vùng biển phía Tây giáp Ấn Độ Dương.
D. Vùng biển phía Bắc giáp Thái Bình Dương.
21. Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở Ô-xtrây-li-a chủ yếu xuất phát từ hoạt động nào?
A. Nước thải sinh hoạt từ các thành phố lớn.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản và nông nghiệp.
C. Chất thải từ các khu công nghiệp ven biển.
D. Tác động của biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển.
22. Ngành nông nghiệp Ô-xtrây-li-a có những đặc điểm gì nổi bật trong phương thức khai thác và sử dụng đất đai?
A. Nông nghiệp thâm canh, quy mô nhỏ, tập trung ở các vùng duyên hải.
B. Sử dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến trên diện tích lớn ở các vùng khô hạn.
C. Chăn nuôi gia súc chiếm ưu thế tuyệt đối trên mọi loại địa hình.
D. Trồng lúa nước là cây trồng chính, phụ thuộc nhiều vào nguồn nước ngọt.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Ô-xtrây-li-a, liên quan đến tác động của con người?
A. Sự phát triển quá nhanh của các loài bản địa.
B. Việc du nhập và phát tán các loài ngoại lai xâm hại.
C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí nhờ các nhà máy lọc khí.
D. Mở rộng các khu vực canh tác truyền thống.
24. Loài động vật hoang dã nào của Ô-xtrây-li-a đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và cạnh tranh từ các loài ngoại lai?
A. Cá sấu nước mặn
B. Gấu túi Koala
C. Cá mập trắng lớn
D. Chim cánh cụt hoàng đế
25. Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn đối với Ô-xtrây-li-a trong quá trình khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp nặng.
B. Suy thoái đất và sa mạc hóa do canh tác không bền vững.
C. Ngập úng các vùng đồng bằng ven biển do biến đổi khí hậu.
D. Phá rừng quy mô lớn để lấy gỗ quý.