Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

1. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào được coi là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

A. Thích và chia sẻ bài viết của bạn bè.
B. Gửi lời chúc mừng sinh nhật đến người quen.
C. Lan truyền thông tin sai lệch, đe dọa hoặc xúc phạm người khác qua các nền tảng số.
D. Kết bạn và trò chuyện với những người có cùng sở thích.

2. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) dùng để chỉ loại chương trình nào?

A. Các chương trình hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ.
B. Các chương trình được thiết kế để gây hại hoặc khai thác hệ thống máy tính.
C. Các chương trình giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy tính.
D. Các chương trình cung cấp giao diện đồ họa thân thiện với người dùng.

3. Trong xử lý văn bản, định dạng văn bản (text formatting) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm việc nhập nội dung câu chữ.
B. Kiểu chữ, cỡ chữ, màu sắc, căn lề, giãn dòng, giãn đoạn.
C. Chỉ là số lượng ký tự trong một đoạn văn.
D. Tốc độ gõ bàn phím của người dùng.

4. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu (data visualization) là gì?

A. Làm cho dữ liệu trở nên khó hiểu hơn.
B. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng biểu đồ, đồ thị để dễ dàng nhận biết xu hướng, quy luật và thông tin quan trọng.
C. Che giấu các kết quả phân tích.
D. Tăng kích thước tệp dữ liệu.

5. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu (data backup), mục đích chính là gì?

A. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết để giải phóng dung lượng.
B. Tạo ra các bản sao của dữ liệu quan trọng đề phòng trường hợp mất mát, hỏng hóc.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên thiết bị.
D. Chia sẻ dữ liệu với nhiều người dùng cùng lúc.

6. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), thuật ngữ học máy (machine learning) ám chỉ phương pháp nào?

A. Lập trình máy tính theo các quy tắc cố định và bất biến.
B. Cho phép hệ thống học hỏi và cải thiện từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng từng bước.
C. Mô phỏng cấu trúc và chức năng của bộ não con người một cách chính xác.
D. Tạo ra các robot có khả năng suy nghĩ độc lập hoàn toàn.

7. Đâu là ví dụ về thực tế ảo (virtual reality - VR)?

A. Xem một bộ phim tài liệu về lịch sử trên máy tính.
B. Sử dụng kính VR để trải nghiệm một môi trường 3D hoàn toàn mới.
C. Đọc một cuốn sách điện tử trên máy tính bảng.
D. Chơi một trò chơi điện tử trên màn hình TV thông thường.

8. Khi nói về an toàn thông tin, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thiết bị cá nhân khỏi truy cập trái phép?

A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để tiện liên lạc.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và không chia sẻ.
C. Chỉ sử dụng các ứng dụng có giao diện đẹp mắt.
D. Mở tất cả các tệp đính kèm trong email để khám phá nội dung mới.

9. Trong môi trường số, lừa đảo trực tuyến (phishing) thường nhắm mục tiêu vào người dùng bằng cách nào?

A. Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí và chất lượng cao.
B. Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo các tổ chức uy tín để lừa lấy thông tin cá nhân nhạy cảm.
C. Tạo ra các trò chơi trực tuyến hấp dẫn với phần thưởng lớn.
D. Giới thiệu các sản phẩm công nghệ mới với giá ưu đãi đặc biệt.

10. Trong lập trình, biến (variable) có chức năng gì?

A. Là một từ khóa cố định không thể thay đổi.
B. Là một tên đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Là một câu lệnh để kết thúc chương trình.
D. Là một bình luận giải thích mã.

11. Khi tạo nội dung trên mạng, khái niệm bản quyền (copyright) bảo vệ điều gì?

A. Quyền được sao chép và phân phối tác phẩm của người khác mà không cần xin phép.
B. Quyền pháp lý của người sáng tạo đối với tác phẩm của họ, bao gồm quyền sao chép, phân phối và sửa đổi.
C. Quyền truy cập miễn phí vào mọi nội dung có trên internet.
D. Quyền thay đổi nội dung của người khác mà không cần ghi nhận tác giả.

12. Khi sử dụng thiết bị di động, chế độ máy bay (airplane mode) có tác dụng gì?

A. Tăng cường tín hiệu mạng di động và Wi-Fi.
B. Tắt tất cả các kết nối không dây như sóng di động, Wi-Fi, Bluetooth.
C. Chỉ cho phép kết nối Wi-Fi và tắt sóng di động.
D. Tăng tốc độ xử lý của thiết bị.

13. Trong thiết kế đồ họa, độ phân giải (resolution) thường được đo bằng đơn vị nào?

A. Megabytes (MB).
B. Pixels per inch (PPI) hoặc dots per inch (DPI).
C. Hertz (Hz).
D. Gigabytes per second (Gbps).

14. Đâu là một ví dụ về thực tế tăng cường (augmented reality - AR)?

A. Tham gia một buổi họp ảo hoàn toàn trên mạng.
B. Chơi trò chơi Pokémon GO, trong đó các nhân vật ảo xuất hiện trên khung cảnh thế giới thực qua màn hình điện thoại.
C. Xem một bộ phim 3D tại rạp chiếu phim.
D. Lái một chiếc xe điều khiển từ xa thông qua video trực tiếp.

15. Khái niệm dấu chân số (digital footprint) đề cập đến điều gì?

A. Tổng dung lượng dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ.
B. Các hoạt động và thông tin mà một người để lại khi sử dụng internet và các thiết bị số.
C. Khả năng kết nối internet của một thiết bị cụ thể.
D. Tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng.

16. Khi tạo một trang web, HTML (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?

A. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác phức tạp.
B. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
D. Kiểm soát giao diện người dùng và kiểu dáng.

17. Khi làm việc với bảng tính điện tử, ô tính (cell) là gì?

A. Là toàn bộ trang tính.
B. Là giao điểm của một hàng và một cột, nơi chứa dữ liệu hoặc công thức.
C. Là tên của bảng tính.
D. Là một hàng hoặc một cột.

18. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?

A. Cài đặt phần mềm độc hại lên máy chủ.
B. Làm cho dịch vụ hoặc tài nguyên mạng không khả dụng đối với người dùng hợp lệ bằng cách làm quá tải hệ thống.
C. Đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng.
D. Thay đổi nội dung của các trang web.

19. Khi nói về tư duy thuật toán (algorithmic thinking), điều gì là quan trọng nhất?

A. Sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp nhất.
B. Phân rã vấn đề thành các bước nhỏ, logic và có trình tự để giải quyết.
C. Tìm kiếm giải pháp nhanh nhất mà không cần xem xét các bước.
D. Sao chép y nguyên giải pháp của người khác.

20. Trong lĩnh vực truyền thông số, truyền phát trực tuyến (streaming) là gì?

A. Tải toàn bộ tệp tin đa phương tiện về thiết bị trước khi xem.
B. Xem hoặc nghe nội dung đa phương tiện (video, nhạc) ngay lập tức khi dữ liệu được truyền qua mạng mà không cần tải về hoàn chỉnh.
C. Gửi tệp tin đa phương tiện qua email.
D. Lưu trữ nội dung đa phương tiện trên đĩa CD/DVD.

21. Trong lĩnh vực Internet of Things (IoT), các thiết bị kết nối với nhau thông qua phương tiện nào?

A. Chỉ có thể kết nối vật lý bằng dây cáp.
B. Sử dụng mạng internet và các giao thức truyền thông để trao đổi dữ liệu.
C. Chỉ có thể truyền tín hiệu qua sóng radio tần số cố định.
D. Cần phải kết nối trực tiếp từng thiết bị với nhau.

22. Trong giao tiếp điện tử, thư rác (spam) được hiểu là gì?

A. Các email quan trọng từ người thân.
B. Các email hoặc tin nhắn quảng cáo không mong muốn, thường được gửi với số lượng lớn.
C. Các thông báo về cập nhật phần mềm.
D. Các tin nhắn được gửi cá nhân hóa cho từng người nhận.

23. Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) cho phép người dùng làm gì?

A. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như lưu trữ, phần mềm) qua internet.
C. Tự xây dựng và quản lý toàn bộ hạ tầng máy chủ tại nhà.
D. Chỉ sử dụng các ứng dụng ngoại tuyến (offline).

24. Đâu là mục đích chính của việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành định kỳ trên thiết bị công nghệ?

A. Làm chậm hiệu suất hoạt động của thiết bị.
B. Thêm các quảng cáo phiền nhiễu vào giao diện người dùng.
C. Sửa lỗi bảo mật, vá các lỗ hổng và cải thiện tính năng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ khả dụng trên thiết bị.

25. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet, cụm từ từ khóa (keyword) có vai trò gì?

A. Là các câu hỏi phức tạp dùng để xác định người dùng.
B. Là những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào để tìm kiếm thông tin.
C. Là các liên kết dẫn đến các trang web không liên quan.
D. Là các tệp tin được tải xuống từ internet.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào được coi là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) dùng để chỉ loại chương trình nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

3. Trong xử lý văn bản, định dạng văn bản (text formatting) bao gồm những yếu tố nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu (data visualization) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu (data backup), mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), thuật ngữ học máy (machine learning) ám chỉ phương pháp nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ví dụ về thực tế ảo (virtual reality - VR)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về an toàn thông tin, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thiết bị cá nhân khỏi truy cập trái phép?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

9. Trong môi trường số, lừa đảo trực tuyến (phishing) thường nhắm mục tiêu vào người dùng bằng cách nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lập trình, biến (variable) có chức năng gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

11. Khi tạo nội dung trên mạng, khái niệm bản quyền (copyright) bảo vệ điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng thiết bị di động, chế độ máy bay (airplane mode) có tác dụng gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thiết kế đồ họa, độ phân giải (resolution) thường được đo bằng đơn vị nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về thực tế tăng cường (augmented reality - AR)?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm dấu chân số (digital footprint) đề cập đến điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tạo một trang web, HTML (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

17. Khi làm việc với bảng tính điện tử, ô tính (cell) là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nói về tư duy thuật toán (algorithmic thinking), điều gì là quan trọng nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực truyền thông số, truyền phát trực tuyến (streaming) là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực Internet of Things (IoT), các thiết bị kết nối với nhau thông qua phương tiện nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp điện tử, thư rác (spam) được hiểu là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

23. Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) cho phép người dùng làm gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là mục đích chính của việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành định kỳ trên thiết bị công nghệ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời công nghệ 7 học kì I

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet, cụm từ từ khóa (keyword) có vai trò gì?