1. Vai trò của chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam ngày càng quan trọng vì:
A. Cung cấp thịt bò chất lượng cao
B. Cung cấp sữa tươi và các sản phẩm từ sữa, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng
C. Là nguồn cung cấp phân bón hữu cơ chính
D. Giúp làm sạch môi trường chăn nuôi
2. Đâu là một trong những ưu điểm của chăn nuôi theo hướng hữu cơ tại Việt Nam?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn chăn nuôi truyền thống
B. Sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn cho người tiêu dùng
C. Năng suất vật nuôi cao hơn hẳn
D. Ít cần kiến thức chuyên môn
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi tại Việt Nam?
A. Tăng cường nhập khẩu giống vật nuôi
B. Áp dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật tiên tiến
C. Chỉ tập trung vào quy mô sản xuất lớn
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn thực phẩm
4. Tại sao việc đa dạng hóa các loại vật nuôi trong trang trại lại có lợi cho người chăn nuôi ở Việt Nam?
A. Để tăng rủi ro khi một loại vật nuôi bị bệnh
B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế và tận dụng tốt hơn các nguồn lực sẵn có
C. Làm cho việc quản lý trang trại phức tạp hơn
D. Chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất
5. Ngành chăn nuôi lợn ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với những thách thức nào liên quan đến dịch bệnh?
A. Thiếu các loại vắc-xin phòng bệnh
B. Sự bùng phát của các dịch bệnh nguy hiểm như Dịch tả lợn Châu Phi
C. Lợn khỏe mạnh không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ bệnh nào
D. Các dịch bệnh chỉ ảnh hưởng đến lợn con
6. Ngành chăn nuôi có mối liên hệ mật thiết với ngành nào khác trong nông nghiệp Việt Nam?
A. Chỉ liên quan đến chăn nuôi
B. Trồng trọt (cung cấp thức ăn) và chế biến nông sản
C. Chỉ liên quan đến thương mại
D. Chỉ liên quan đến thủy lợi
7. Tại sao việc xử lý chất thải chăn nuôi lại quan trọng trong ngành chăn nuôi hiện đại ở Việt Nam?
A. Để làm tăng thêm chi phí sản xuất
B. Để bảo vệ môi trường và nguồn nước
C. Để thu hút khách du lịch đến trang trại
D. Để làm giảm năng suất của vật nuôi
8. Vai trò của thức ăn trong chăn nuôi là gì?
A. Chỉ cung cấp nước cho vật nuôi
B. Cung cấp năng lượng, protein và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống và sinh trưởng
C. Làm cho vật nuôi có màu sắc đẹp hơn
D. Giúp vật nuôi chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài
9. Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi cần được kiểm soát chặt chẽ?
A. Để tăng hiệu quả điều trị bệnh
B. Để tránh tình trạng kháng kháng sinh và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm
C. Để làm giảm chi phí sản xuất
D. Để vật nuôi phát triển nhanh hơn
10. Mục tiêu chính của việc cải tạo giống vật nuôi ở Việt Nam là gì?
A. Làm giảm năng suất của vật nuôi
B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật và nâng cao năng suất
C. Giữ nguyên đặc điểm của giống bản địa
D. Chỉ tập trung vào giống ngoại nhập
11. Việc lựa chọn giống vật nuôi trong chăn nuôi ở Việt Nam cần dựa trên những tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Khả năng chống chịu bệnh tật và thích nghi với điều kiện địa phương
B. Chỉ dựa vào giá thành mua giống ban đầu
C. Màu sắc lông/da của vật nuôi
D. Sự phổ biến của giống trên thị trường quốc tế
12. Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến trong chăn nuôi (ví dụ: HACCP, ISO) nhằm mục đích gì?
A. Để làm tăng thêm thủ tục hành chính
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
C. Làm giảm năng suất vật nuôi
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng
13. Trong chăn nuôi, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm chăn nuôi (thịt, sữa, trứng)?
A. Màu sắc của chuồng trại
B. Chất lượng thức ăn và quy trình chăm sóc
C. Số lượng vật nuôi trong chuồng
D. Thời tiết bên ngoài chuồng
14. Đâu là một trong những biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trong chăn nuôi?
A. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi
B. Sử dụng thức ăn kém chất lượng
C. Cân đối khẩu phần ăn theo nhu cầu dinh dưỡng của từng giai đoạn sinh trưởng
D. Chỉ cho vật nuôi ăn một loại thức ăn duy nhất
15. Phương pháp phòng bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất trong chăn nuôi gia súc, gia cầm tại Việt Nam?
A. Chỉ dùng thuốc kháng sinh khi vật nuôi đã bệnh nặng
B. Thực hiện vệ sinh chuồng trại và tiêm phòng đầy đủ
C. Để vật nuôi tự thích nghi với môi trường
D. Chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch bệnh bùng phát
16. Ngành chăn nuôi nào ở Việt Nam có xu hướng phát triển theo hướng tập trung quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao?
A. Chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ
B. Chăn nuôi gia cầm và chăn nuôi lợn
C. Chăn nuôi dê, cừu truyền thống
D. Chăn nuôi trâu, bò theo phương thức quảng canh
17. Việc xây dựng chuồng trại chăn nuôi cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
A. Chỉ cần đủ diện tích cho vật nuôi đứng
B. Đảm bảo thông thoáng, khô ráo, có hệ thống thoát nước và phù hợp với tập tính của vật nuôi
C. Không cần quan tâm đến hướng chuồng
D. Xây dựng chuồng trại gần khu dân cư để dễ quản lý
18. Yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ thuật chăn nuôi hiện đại?
A. Chăn thả tự do trên diện rộng
B. Sử dụng công nghệ cho ăn tự động và hệ thống làm mát chuồng trại
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm dân gian
D. Nuôi nhốt hoàn toàn trong điều kiện thiếu ánh sáng
19. Trong các ngành nghề thuộc lĩnh vực chăn nuôi ở Việt Nam, ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn thực phẩm chính cho con người?
A. Chăn nuôi gia cầm
B. Chăn nuôi thủy sản
C. Chăn nuôi bò sữa
D. Chăn nuôi lợn
20. Một trong những thách thức lớn nhất đối với nghề chăn nuôi ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng
B. Giá thức ăn chăn nuôi ổn định
C. Thị trường tiêu thụ không bị biến động
D. Môi trường chăn nuôi thân thiện với thiên nhiên
21. Ngành chăn nuôi nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ khai thác lợi thế về vùng biển và sông ngòi dày đặc?
A. Chăn nuôi bò
B. Chăn nuôi lợn
C. Chăn nuôi gia cầm
D. Chăn nuôi thủy sản
22. Trong chăn nuôi, việc giám sát sức khỏe vật nuôi thường xuyên nhằm mục đích gì?
A. Để vật nuôi có vẻ ngoài hấp dẫn hơn
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật để có biện pháp xử lý kịp thời
C. Làm tăng chi phí quản lý trang trại
D. Để đếm số lượng vật nuôi
23. Ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Việt Nam có ý nghĩa kinh tế quan trọng như thế nào?
A. Chỉ tạo ra sản phẩm phụ không có giá trị
B. Góp phần cung cấp thực phẩm, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân
C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước
D. Làm tăng chi phí nhập khẩu nông sản
24. Trong chăn nuôi gia cầm, giống gà nào thường được nuôi phổ biến để lấy thịt ở Việt Nam?
A. Gà Lương Phượng
B. Gà Ri
C. Gà Broiler (gà thịt công nghiệp)
D. Gà Hồ
25. Ngành chăn nuôi nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm chế biến?
A. Chăn nuôi ong
B. Chăn nuôi tằm
C. Chăn nuôi lợn, bò, gia cầm
D. Chăn nuôi cá cảnh