1. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và sửa lỗi trong câu văn là một kỹ năng quan trọng. Nếu một câu thiếu chủ ngữ, đó là lỗi thuộc về:
A. Lỗi về ngữ âm.
B. Lỗi về chính tả.
C. Lỗi về cấu trúc câu (cú pháp).
D. Lỗi về diễn đạt ý.
2. Bài tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26 có thể yêu cầu học sinh phân biệt chức năng của các loại từ. Ví dụ, phân biệt danh từ và động từ, điều này liên quan đến:
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp (từ loại).
C. Ngữ nghĩa học.
D. Ngữ dụng học.
3. Bài tập thực hành tiếng Việt trang 26 có thể yêu cầu học sinh xác định thành phần chính của câu. Ví dụ, trong câu Bông lúa trĩu hạt, Bông lúa là gì?
A. Vị ngữ.
B. Trạng ngữ.
C. Chủ ngữ.
D. Bổ ngữ.
4. Trong bài Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, khi nói về sự phong phú của tiếng Việt, yếu tố nào được đề cập đến?
A. Chỉ sự đa dạng của các phương ngữ.
B. Sự tồn tại của nhiều từ ngữ biểu thị sắc thái ý nghĩa khác nhau.
C. Sự khác biệt giữa văn nói và văn viết.
D. Sự ảnh hưởng của tiếng nước ngoài.
5. Trong phần Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, khi nói về sự phát triển của tiếng Việt, yếu tố nào có thể được đề cập?
A. Chỉ sự thay đổi trong cách phát âm.
B. Sự tiếp nhận và biến đổi từ ngữ, cấu trúc câu để phù hợp với nhu cầu xã hội.
C. Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ cổ đại.
D. Sự phân hóa thành các ngôn ngữ khác nhau.
6. Nếu bài tập yêu cầu học sinh tìm các từ tượng thanh, tượng hình, mục đích là gì?
A. Chỉ để làm cho câu văn thêm sinh động.
B. Nâng cao khả năng miêu tả, gợi tả, gợi âm thanh, hình ảnh một cách chân thực.
C. Học thuộc lòng các từ tượng hình, tượng thanh.
D. Phân biệt các loại từ theo nguồn gốc.
7. Trong bài Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, khi nói về vai trò của ngôn ngữ trong tư duy, điều này có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ để ghi lại suy nghĩ.
B. Ngôn ngữ là phương tiện giúp con người hình thành, phát triển và biểu đạt suy nghĩ.
C. Tư duy chỉ tồn tại khi có ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ làm hạn chế khả năng tư duy.
8. Bài tập thực hành tiếng Việt trong sách Ngữ văn 7, tập 1, trang 26 tập trung vào mảng kiến thức nào của ngôn ngữ?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.
B. Các biện pháp tu từ và chức năng của chúng.
C. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Việt.
D. Nguồn gốc và ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ.
9. Bài tập Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh tìm các từ đồng âm. Mục đích của việc này là gì?
A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
B. Nhận biết sự khác biệt về nghĩa của các từ có âm giống nhau, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
C. Học thuộc lòng các từ đồng âm.
D. Phân biệt các phương ngữ.
10. Trong bối cảnh Thực hành tiếng Việt trang 26, nếu một câu văn sử dụng sai dấu câu, lỗi này thuộc về mảng kiến thức nào?
A. Ngữ pháp (cú pháp).
B. Từ vựng.
C. Ngữ âm.
D. Phong cách ngôn ngữ.
11. Trong phần Thực hành tiếng Việt trang 26, việc nhận biết và sửa lỗi dùng từ có thể liên quan đến việc sử dụng sai:
A. Dấu câu.
B. Quy tắc viết hoa.
C. Từ ngữ (nghĩa của từ, cách kết hợp từ).
D. Cấu trúc câu.
12. Khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt ở trang 26, sách Ngữ văn 7 Cánh Diều, việc hiểu rõ vai trò của ngôn ngữ giúp học sinh làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp.
B. Phát huy tốt hơn khả năng diễn đạt, tư duy và cảm thụ văn học.
C. Tìm hiểu về lịch sử của các từ ngữ thông dụng.
D. Phân biệt các loại hình ngôn ngữ trên thế giới.
13. Một trong những mục tiêu của phần Thực hành tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn 7 là gì?
A. Học thuộc lòng các bài thơ cổ.
B. Rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, chính xác.
C. Nghiên cứu sâu về ngữ âm học.
D. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
14. Việc luyện tập sử dụng dấu phẩy trong các câu ghép, câu phức là một phần của bài Thực hành tiếng Việt. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tạo sự rõ ràng, mạch lạc trong diễn đạt ý, phân tách các vế câu.
C. Tăng tính nghệ thuật cho câu văn.
D. Học thuộc các quy tắc sử dụng dấu câu.
15. Trong phần Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, khi nói về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện tình cảm, điều này có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ chỉ dùng để truyền đạt thông tin khách quan.
B. Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng để diễn đạt, biểu lộ các cung bậc cảm xúc, thái độ của con người.
C. Tình cảm không thể diễn đạt bằng ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ làm giảm nhẹ tình cảm.
16. Bài Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì khi học sinh tìm hiểu về văn hóa?
A. Chỉ là phương tiện ghi chép.
B. Là phương tiện lưu giữ, truyền bá và tiếp nhận các giá trị văn hóa.
C. Làm biến đổi các giá trị văn hóa.
D. Phân biệt văn hóa các dân tộc.
17. Bài tập Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh tìm các từ láy hoặc từ ghép. Mục đích của việc này là gì?
A. Chỉ để nhận biết cấu tạo từ.
B. Hiểu rõ hơn về cách tạo từ và làm giàu vốn từ, tăng khả năng diễn đạt.
C. So sánh với cách tạo từ của các ngôn ngữ khác.
D. Tìm hiểu về nguồn gốc lịch sử của từ.
18. Bài Thực hành tiếng Việt trang 26 có thể đề cập đến sự khác biệt giữa từ thuần Việt và từ Hán Việt. Việc này nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để học sinh biết thêm về nguồn gốc từ.
B. Giúp học sinh hiểu sâu hơn về cấu trúc từ, sắc thái nghĩa và cách sử dụng phù hợp.
C. Phân loại từ theo âm tiết.
D. So sánh tiếng Việt với tiếng Hán.
19. Trong bài Thực hành tiếng Việt Ngữ văn 7, tập 1, trang 26, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Chỉ để giao tiếp cơ bản hàng ngày.
B. Phản ánh đời sống xã hội và là phương tiện tư duy.
C. Chủ yếu dùng trong văn học nghệ thuật.
D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng cá nhân.
20. Trong phần Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, khi học về các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, mục tiêu là để học sinh nhận biết và sử dụng chúng để làm gì?
A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
C. Phân biệt các loại câu trong văn chương.
D. Tránh lặp lại các từ ngữ thông thường.
21. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt trang 26, việc hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp học sinh làm gì?
A. Chỉ để làm giàu thêm vốn từ vựng mà không có ứng dụng thực tế.
B. Tăng cường khả năng diễn đạt ý một cách phong phú, sinh động và chính xác.
C. Nghiên cứu về nguồn gốc các từ.
D. Phân tích cấu trúc ngữ âm của từ.
22. Bài tập Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh phân tích cấu trúc của một câu đơn. Điều này giúp học sinh làm gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Hiểu rõ hơn về cách các thành phần trong câu liên kết với nhau để tạo nghĩa.
C. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của câu đơn.
D. So sánh câu đơn với câu ghép.
23. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc xác định thể loại của một đoạn văn bản (ví dụ: văn miêu tả, văn tự sự) dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào độ dài của văn bản.
B. Dựa vào phương tiện giao tiếp.
C. Dựa vào cách diễn đạt, từ ngữ và mục đích biểu đạt của tác giả.
D. Dựa vào số lượng câu.
24. Nếu một bài tập yêu cầu học sinh viết một đoạn văn ngắn miêu tả cảnh vật, kỹ năng ngôn ngữ nào được rèn luyện chủ yếu?
A. Kỹ năng phân tích ngữ pháp.
B. Kỹ năng sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi tả và sắp xếp ý theo một trình tự logic.
C. Kỹ năng ghi nhớ từ vựng.
D. Kỹ năng đặt câu hỏi.
25. Nếu một bài tập yêu cầu học sinh đặt câu với các từ cho trước, mục đích chính là rèn luyện kỹ năng gì?
A. Ghi nhớ mặt chữ của các từ.
B. Vận dụng từ vào ngữ cảnh cụ thể, thể hiện sự hiểu biết về nghĩa và cách dùng.
C. Sáng tạo ra những từ mới.
D. Phân tích cấu trúc ngữ âm của từ.