1. Đoạn văn Tre xanh xanh tự bao giờ, con người đi đâu, người ta vẫn thấy tre xanh lại về với đất gợi lên điều gì về sự tồn tại của cây tre?
A. Sự trường tồn, gắn bó vĩnh cửu với đất nước và con người Việt Nam.
B. Sự phụ thuộc vào sự có mặt của con người để tồn tại.
C. Sự thay đổi liên tục theo thời gian và hoàn cảnh.
D. Sự giới hạn về phạm vi sinh trưởng.
2. Tác giả Thép Mới sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật sức sống mãnh liệt và vai trò của cây tre trong văn bản Cây tre Việt Nam?
A. Ẩn dụ và nhân hóa.
B. So sánh và điệp ngữ.
C. Hoán dụ và nói quá.
D. Tương phản và nói giảm nói tránh.
3. Câu Tre là đạo lý trong văn bản Cây tre Việt Nam ám chỉ điều gì?
A. Tre là biểu tượng cho những chuẩn mực đạo đức, cách sống tốt đẹp của con người Việt Nam.
B. Tre chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
C. Tre có khả năng dạy con người về lẽ phải.
D. Tre chỉ liên quan đến đạo hiếu.
4. Trong Cây tre Việt Nam, câu văn Tre ăn ở với người đời nào có ai sách méo gì tre. thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa tre và con người Việt Nam?
A. Mối quan hệ gắn bó, thân thiết, không vụ lợi từ ngàn xưa.
B. Mối quan hệ chủ yếu dựa trên lợi ích kinh tế và sử dụng.
C. Mối quan hệ mang tính tượng trưng, ít có ý nghĩa thực tế.
D. Mối quan hệ mới hình thành trong thời kỳ hiện đại.
5. Theo phân tích của Thép Mới, tre có những đặc điểm nào được ví như người bạn của con người?
A. Luôn có mặt, chia sẻ buồn vui, giúp đỡ trong cuộc sống.
B. Có khả năng trò chuyện và chia sẻ tâm tư.
C. Chỉ xuất hiện khi con người cần.
D. Có tình cảm và biết ơn con người.
6. Theo văn bản, hình ảnh lũy tre xanh có ý nghĩa gì trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm?
A. Vừa là vành đai bảo vệ làng mạc, vừa là nơi ẩn náu, chiến đấu của quân dân.
B. Chỉ là cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ.
C. Biểu tượng của sự cô lập và phòng thủ thụ động.
D. Nơi cung cấp vật liệu cho việc xây dựng công sự.
7. Văn bản Cây tre Việt Nam thể hiện thái độ tình cảm gì của tác giả đối với cây tre?
A. Trân trọng, yêu mến và tự hào.
B. Khách quan, trung lập và phân tích.
C. Ngưỡng mộ nhưng có phần xa cách.
D. Chỉ xem tre như một loại vật liệu thông thường.
8. Hình ảnh cây tre trăm đốt trong văn hóa dân gian Việt Nam được gợi nhắc đến trong văn bản Cây tre Việt Nam để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự đoàn kết, sức mạnh tập thể và khả năng vượt khó.
B. Sự giàu có và sung túc của người nông dân.
C. Sự sáng tạo và khéo léo trong lao động sản xuất.
D. Sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên và đất đai.
9. Tác giả Thép Mới đã miêu tả cây tre như thế nào trong vai trò là vũ khí chiến đấu của dân tộc?
A. Trở thành vũ khí lợi hại, tiêu diệt quân thù, góp phần vào chiến thắng.
B. Chỉ là biểu tượng tinh thần, không có vai trò quân sự.
C. Đóng góp gián tiếp thông qua việc cung cấp vật liệu xây dựng doanh trại.
D. Chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ chiến tranh.
10. Văn bản Cây tre Việt Nam đã khắc họa hình ảnh cây tre gắn liền với lịch sử dân tộc qua những sự kiện nào?
A. Từ thời chống Pháp, chống Mỹ đến xây dựng đất nước.
B. Chỉ gắn liền với các cuộc khởi nghĩa thời phong kiến.
C. Chủ yếu là vai trò trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
D. Mới chỉ xuất hiện trong giai đoạn xây dựng đất nước.
11. Theo văn bản, tại sao cây tre lại được coi là biểu tượng cho sức sống bền bỉ của dân tộc Việt Nam?
A. Khả năng chịu đựng khắc nghiệt của môi trường, khả năng phục hồi sau khi bị tác động.
B. Mọc thành từng bụi dày đặc, tạo thành hàng rào vững chắc.
C. Sản xuất ra nhiều sản phẩm hữu ích cho đời sống.
D. Có tuổi thọ cao và phát triển quanh năm.
12. Hình ảnh cây tre vươn thẳng lên trời trong văn bản tượng trưng cho điều gì?
A. Sự khát vọng vươn lên, ý chí vươn tới những điều tốt đẹp, cao cả.
B. Sự phát triển theo chiều dọc.
C. Sự đơn độc, không có sự hỗ trợ.
D. Sự vươn ra biển lớn.
13. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cách miêu tả cây tre trong văn bản Cây tre Việt Nam và miêu tả một loài cây thông thường?
A. Văn bản không chỉ miêu tả hình dáng, công dụng mà còn gắn liền tre với phẩm chất, lịch sử và tinh thần dân tộc.
B. Văn bản chỉ tập trung vào công dụng kinh tế của cây tre.
C. Văn bản miêu tả tre theo góc độ khoa học thực vật.
D. Văn bản chỉ đề cập đến vai trò của tre trong chiến tranh.
14. Văn bản Cây tre Việt Nam của Thép Mới ca ngợi phẩm chất nào nổi bật của cây tre, gắn liền với hình ảnh người Việt Nam?
A. Sự mềm dẻo, linh hoạt và kiên cường, bất khuất.
B. Sự phát triển nhanh chóng và khả năng thích ứng cao với môi trường.
C. Sự vững chãi, bền bỉ và khả năng chống chịu với thiên tai.
D. Sự sum suê, trù phú và mang lại nhiều lợi ích kinh tế.
15. Văn bản Cây tre Việt Nam có thể được xếp vào thể loại văn xuôi nào?
A. Miêu tả, nghị luận.
B. Tự sự, miêu tả.
C. Miêu tả, thuyết minh.
D. Nghị luận, thuyết minh.
16. Khi nói chịu thương chịu khó, tác giả muốn ám chỉ phẩm chất gì của cây tre, song song với phẩm chất của người Việt Nam?
A. Sự cần cù, chịu đựng gian khổ, không ngại khó khăn.
B. Sự chịu đựng và phục tùng.
C. Sự hy sinh thầm lặng.
D. Sự nhẫn nhịn và cam chịu.
17. Theo văn bản Cây tre Việt Nam, ngoài công dụng làm vũ khí, cây tre còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nào của đời sống?
A. Xây dựng, làm đồ dùng sinh hoạt, đồ mỹ nghệ.
B. Chỉ dùng để làm nhà và đồ dùng đơn giản.
C. Chủ yếu làm nhạc cụ và vật liệu trang trí.
D. Dùng trong y học và sản xuất giấy.
18. Tác giả Thép Mới đã sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự phát triển mạnh mẽ, lan tỏa của cây tre?
A. Mọc lên, lan ra, quấn quýt, bao bọc.
B. Trổ nhánh, đâm chồi, vươn cao.
C. Phát triển nhanh, sinh sôi, nảy nở.
D. Lan tỏa, bao phủ, che chở.
19. Theo Thép Mới, phẩm chất nào của cây tre thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam?
A. Dù bị chặt, bẻ vẫn mọc lên, vươn thẳng lên trời.
B. Mọc thành lũy, thành rừng rậm.
C. Thân tre rỗng ruột nhưng cứng cáp.
D. Lá tre xanh mướt quanh năm.
20. Trong văn bản, khi nói tre là sợi dây nối liền quá khứ, hiện tại và tương lai, tác giả muốn khẳng định điều gì?
A. Vai trò liên tục và xuyên suốt của tre trong dòng chảy lịch sử dân tộc.
B. Tre là vật liệu dùng để buộc, nối các thứ với nhau.
C. Tre là biểu tượng cho sự kết nối giữa các vùng miền.
D. Tre chỉ quan trọng trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
21. Khi nói tre chịu khó, tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của tre?
A. Khả năng sống và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt, không đòi hỏi chăm sóc.
B. Khả năng chịu đựng đòn roi, sự tấn công của kẻ thù.
C. Khả năng làm việc vất vả để phục vụ con người.
D. Sự chịu đựng sự thay đổi của thời tiết.
22. Tại sao tác giả lại ví cây tre như người một nhà với con người Việt Nam?
A. Vì tre có mặt trong mọi ngõ ngách của đời sống, từ vật chất đến tinh thần, gần gũi và thân thiết.
B. Vì cây tre có hình dáng giống con người.
C. Vì tre là loài cây duy nhất có thể sống được ở Việt Nam.
D. Vì tre là biểu tượng cho sự cô đơn, độc lập.
23. Tác giả Thép Mới đã sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự giản dị, gần gũi của cây tre trong đời sống hàng ngày?
A. Thân mật, quen thuộc, có mặt khắp nơi.
B. Đơn sơ, mộc mạc, không cầu kỳ.
C. Bình dị, khiêm nhường, không phô trương.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Theo văn bản, tre có vai trò như thế nào trong lao động sản xuất thời bình?
A. Làm nông cụ, vật liệu xây dựng, làm nhà và đồ dùng sinh hoạt.
B. Chủ yếu làm đồ trang sức và mỹ nghệ.
C. Dùng làm nhạc cụ truyền thống.
D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
25. Câu Tre là người bạn thân, người chiến sĩ cách mạng, người anh hùng lao động thể hiện rõ nhất điều gì về cách nhìn nhận cây tre của tác giả?
A. Sự đa diện, phong phú về vai trò và ý nghĩa của tre đối với con người Việt Nam.
B. Tre có khả năng đảm nhận nhiều vai trò khác nhau.
C. Tre có tình cảm và ý thức như con người.
D. Tre là loài cây duy nhất có nhiều công dụng.