1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực của Trung Á?
A. Lượng mưa quá lớn gây lũ lụt.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản làm ô nhiễm nguồn nước.
C. Khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh và việc sử dụng nước lãng phí trong nông nghiệp.
D. Sự suy giảm của các sông băng do biến đổi khí hậu toàn cầu.
2. Đặc điểm nào của địa hình Nam Á gây khó khăn cho giao thông vận tải và sự giao lưu kinh tế giữa các vùng?
A. Sự phân bố các đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Sự tồn tại của dãy Himalaya hùng vĩ ở phía Bắc.
C. Nhiều sông ngòi và hệ thống kênh rạch chằng chịt.
D. Khí hậu khô hạn ở các vùng nội địa.
3. Đặc điểm nổi bật của khí hậu ở khu vực Đông Nam Á hải đảo là gì, theo sách giáo khoa Địa lý 7 Cánh Diều?
A. Khí hậu ôn đới lạnh với mùa đông kéo dài.
B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp.
C. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với sự phân hóa mùa rõ rệt.
4. Tại sao các đồng bằng châu thổ sông ở Nam Á lại có mật độ dân số cao và là nơi tập trung dân cư đông đúc?
A. Do có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Do có địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
C. Do có khí hậu mát mẻ quanh năm, dễ chịu cho sinh hoạt.
D. Do có nhiều di tích lịch sử và văn hóa hấp dẫn.
5. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở khu vực Trung Á?
A. Địa hình đồi núi.
B. Nguồn nước ngọt và khả năng canh tác.
C. Sự hiện diện của các mỏ khoáng sản.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
6. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển khu vực?
A. Tạo ra các hiệp định thương mại tự do song phương.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và an ninh, tạo môi trường hòa bình, ổn định.
C. Tập trung vào việc viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
D. Đóng vai trò trung gian giải quyết xung đột giữa các nước ngoài khu vực.
7. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên giữa khu vực Đông Á và Nam Á chủ yếu nằm ở điểm nào?
A. Đông Á giàu khoáng sản năng lượng, Nam Á giàu khoáng sản kim loại.
B. Đông Á có nhiều tài nguyên nước ngọt, Nam Á có ít hơn.
C. Nam Á có sự đa dạng về khoáng sản hơn, Đông Á tập trung vào một số loại nhất định.
D. Đông Á có nhiều tài nguyên rừng và thủy sản, Nam Á có ít hơn.
8. Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đã tạo ra những thay đổi tích cực nào đối với đời sống xã hội?
A. Làm giảm tỉ lệ thất nghiệp ở các vùng nông thôn.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
C. Nâng cao thu nhập bình quân đầu người và chất lượng cuộc sống.
D. Gia tăng áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
9. Thành phố nào sau đây ở Đông Nam Á được xem là trung tâm kinh tế, tài chính và văn hóa quan trọng bậc nhất khu vực?
A. Hà Nội
B. Băng Cốc
C. Kuala Lumpur
D. Singapore
10. Nguyên nhân nào dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở châu Á?
A. Chỉ do yếu tố lịch sử.
B. Chỉ do yếu tố kinh tế.
C. Do sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử.
D. Chỉ do yếu tố chính trị.
11. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ở Đông Á?
A. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
D. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
12. Sự phát triển của các ngành dịch vụ ở Đông Á, đặc biệt là tài chính, ngân hàng và du lịch, phản ánh điều gì về cơ cấu kinh tế của khu vực này?
A. Nền kinh tế vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Nền kinh tế đang chuyển dịch mạnh mẽ sang cơ cấu dịch vụ.
C. Ngành công nghiệp vẫn là trụ cột chính.
D. Nền kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên.
13. Sông nào ở Nam Á có vai trò cực kỳ quan trọng đối với đời sống và sản xuất nông nghiệp của người dân, được coi là cái nôi văn minh?
A. Sông Mê Công
B. Sông Trường Giang
C. Sông Ấn
D. Sông I-ra-oa-đi
14. Đâu là hoạt động kinh tế chủ yếu của các quốc gia nằm sâu trong lục địa châu Á, chịu ảnh hưởng bởi khí hậu lục địa khô hạn?
A. Đánh bắt hải sản và nuôi trồng thủy sản.
B. Trồng lúa nước và cây lương thực.
C. Chăn nuôi gia súc và khai thác khoáng sản.
D. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
15. Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra nhanh chóng, gây ra những hệ quả tích cực và tiêu cực nào?
A. Tích cực: Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm. Tiêu cực: Gia tăng ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông.
B. Tích cực: Giảm áp lực lên nông thôn. Tiêu cực: Suy giảm giá trị văn hóa truyền thống.
C. Tích cực: Phát triển hạ tầng giao thông đồng bộ. Tiêu cực: Tăng trưởng dân số không kiểm soát.
D. Tích cực: Cải thiện chất lượng cuộc sống người dân. Tiêu cực: Tăng cường phân hóa giàu nghèo.
16. Đặc điểm nào của khí hậu Đông Nam Á lục địa tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các vùng nguyên liệu nông sản nhiệt đới quy mô lớn?
A. Sự phân hóa mùa rõ rệt.
B. Nhiệt độ cao, lượng mưa lớn và sự phân bố mưa theo mùa.
C. Khí hậu khô hạn và ít mưa.
D. Mùa đông lạnh giá kéo dài.
17. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các hoang mạc và bán hoang mạc ở khu vực Trung Á?
A. Tầm ảnh hưởng của gió mùa.
B. Chính sách khai thác tài nguyên của con người.
C. Vị trí nội lục và ảnh hưởng của các dãy núi bao quanh.
D. Hoạt động kiến tạo địa chất.
18. Quốc gia nào ở Nam Á có nền kinh tế phát triển và quy mô dân số lớn, đóng vai trò quan trọng trong khu vực?
A. Pakistan
B. Nepal
C. Ấn Độ
D. Bangladesh
19. Theo sách giáo khoa Địa lý 7 Cánh Diều, khu vực nào ở châu Á có mật độ dân số cao nhất, tập trung chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ sông và các đô thị lớn?
A. Đông Nam Á
B. Nam Á
C. Đông Á
D. Trung Á
20. Sông nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phù sa cho các đồng bằng màu mỡ ở Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho phát triển nông nghiệp lúa nước?
A. Sông Ấn
B. Sông Hằng
C. Sông Mê Công
D. Sông Dương Tử
21. Thách thức lớn nhất mà các đô thị lớn ở Đông Á đang đối mặt hiện nay là gì?
A. Sự suy giảm dân số trẻ.
B. Ô nhiễm môi trường và quá tải hạ tầng.
C. Thiếu hụt nguồn lao động.
D. Cạnh tranh kinh tế gay gắt với các khu vực khác.
22. Đặc điểm nào của dân cư châu Á đã tạo nên thách thức lớn trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội?
A. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
B. Tỉ lệ dân số trẻ cao và gia tăng dân số nhanh.
C. Sự di cư lao động diễn ra mạnh mẽ.
D. Tỉ lệ biết chữ còn thấp ở nhiều quốc gia.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các đô thị lớn ở khu vực Đông Á, theo sách giáo khoa Địa lý 7 Cánh Diều?
A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp thâm canh.
B. Vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa.
C. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Điều kiện khí hậu ôn hòa quanh năm.
24. Đặc điểm nổi bật của hoạt động kinh tế biển ở các quốc gia Đông Nam Á hải đảo là gì?
A. Tập trung chủ yếu vào khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
B. Chủ yếu là đánh bắt hải sản và du lịch biển.
C. Phát triển mạnh công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu.
D. Tập trung vào nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
25. Quốc gia nào ở Đông Á nổi tiếng với nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành công nghệ cao và sản xuất ô tô?
A. Trung Quốc
B. Hàn Quốc
C. Nhật Bản
D. Đài Loan