Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập KHTN 8 giữa học kì 1
Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập KHTN 8 giữa học kì 1
1. Đâu là công thức hóa học của Axit Sunfuric?
A. H₂SO₃
B. H₂S
C. H₂SO₄
D. SO₂
2. Trong các chất sau, chất nào là oxit bazơ?
A. SO₂
B. CO₂
C. CaO
D. H₂SO₄
3. Trong một chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc tức thời.
B. Hướng của vận tốc.
C. Tốc độ.
D. Gia tốc.
4. Khi nung nóng một vật rắn, điều gì thường xảy ra với thể tích của nó?
A. Giảm đi.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên.
D. Ban đầu tăng rồi giảm.
5. Đâu là đơn vị đo lực trong hệ SI?
A. Jun (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
6. Cặp chất nào sau đây có thể phản ứng với nhau tạo thành muối và nước?
A. Axit clohydric (HCl) và Natri clorua (NaCl).
B. Natri hydroxit (NaOH) và Axit sunfuric (H₂SO₄).
C. Natri clorua (NaCl) và Bạc nitrat (AgNO₃).
D. Axit clohydric (HCl) và Sắt (Fe).
7. Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào là sự biến đổi hóa học?
A. Sự bay hơi của nước.
B. Sự nóng chảy của sắt.
C. Sự quang hợp của cây xanh.
D. Sự nghiền đá vôi thành bột mịn.
8. Trong phản ứng hóa học của kim loại Magie tác dụng với Axit Clohydric, sản phẩm khí thu được là gì? (Biết rằng tỉ lệ mol của Mg:HCl là 1:2)
A. O₂
B. H₂
C. Cl₂
D. CO₂
9. Nguyên tử có cấu tạo gồm những thành phần cơ bản nào?
A. Hạt nhân và electron.
B. Proton, neutron và electron.
C. Hạt nhân, proton và neutron.
D. Electron và neutron.
10. Nồng độ phần trăm của dung dịch được tính như thế nào?
A. C% = (Khối lượng dung môi / Khối lượng dung dịch) × 100%.
B. C% = (Khối lượng dung dịch / Khối lượng chất tan) × 100%.
C. C% = (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung dịch) × 100%.
D. C% = (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung môi) × 100%.
11. Nếu một vật chuyển động thẳng đều với vận tốc $v$, thì quãng đường $s$ vật đi được trong thời gian $t$ được tính theo công thức nào?
A. $s = \frac{v}{t}$
B. $s = v \cdot t$
C. $s = v + t$
D. $s = \frac{t}{v}$
12. Trong phản ứng hóa học của Sắt(III) oxit ($Fe_2O_3$) với Cacbon monoxit (CO), khí Cacbon đioxit ($CO_2$) được tạo ra. Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng này?
A. $Fe_2O_3 + 3CO → 2Fe + 3CO_2$
B. $Fe_2O_3 + CO → 2FeO + CO_2$
C. $Fe_2O_3 + 2CO → 2Fe + 2CO_2$
D. $Fe_2O_3 + CO → Fe + CO_2$
13. Một dung dịch có pH = 3. Dung dịch này có tính chất gì?
A. Trung tính.
B. Kiềm.
C. Axit.
D. Không xác định được.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dung dịch bão hòa?
A. Dung dịch mà chất tan vẫn có thể tiếp tục hòa tan.
B. Dung dịch mà chất tan đã hòa tan đạt đến giới hạn tối đa ở nhiệt độ đó.
C. Dung dịch có nồng độ thấp.
D. Dung dịch mà chất tan không thể hòa tan.
15. Độ tan của một chất trong dung môi được định nghĩa là gì?
A. Khối lượng dung môi cần để hòa tan một lượng chất tan xác định ở một nhiệt độ nhất định.
B. Khối lượng chất tan tối đa có thể hòa tan trong một lượng dung môi xác định ở một nhiệt độ nhất định.
C. Thể tích dung dịch bão hòa thu được từ một lượng chất tan nhất định.
D. Tỉ lệ phần trăm khối lượng chất tan trong dung dịch.