Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 30 Máu và hệ tuần hoàn ở người
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 30 Máu và hệ tuần hoàn ở người
1. Hệ tuần hoàn được chia thành hai vòng tuần hoàn lớn là gì?
A. Vòng tuần hoàn phổi và vòng tuần hoàn hệ thống.
B. Vòng tuần hoàn tâm nhĩ và vòng tuần hoàn tâm thất.
C. Vòng tuần hoàn động mạch và vòng tuần hoàn tĩnh mạch.
D. Vòng tuần hoàn lớn và vòng tuần hoàn nhỏ.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo của máu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Nước bọt
3. Tình trạng tăng huyết áp có thể gây ra những hậu quả nào cho hệ tuần hoàn?
A. Làm giảm sức bền của thành mạch, dẫn đến giãn tĩnh mạch.
B. Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
C. Giảm khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu.
D. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch.
4. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô, để tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi chất?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
5. Hoạt động nào của hệ tuần hoàn giúp duy trì thân nhiệt ổn định cho cơ thể?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Điều hòa huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan.
C. Vận chuyển nhiệt lượng từ các cơ quan hoạt động mạnh đến các cơ quan cần nhiệt.
D. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
6. Trong chu kỳ tim, sự co của tâm nhĩ diễn ra đồng thời với sự co của bộ phận nào?
A. Tâm nhĩ phải
B. Tâm thất
C. Tâm nhĩ trái
D. Cả hai tâm nhĩ
7. Trong hệ tuần hoàn đơn, máu sau khi ra khỏi tim sẽ đi qua những đâu trước khi trở về tim?
A. Tĩnh mạch, mao mạch, động mạch.
B. Động mạch, mao mạch, tĩnh mạch.
C. Mao mạch, động mạch, tĩnh mạch.
D. Động mạch, tĩnh mạch, mao mạch.
8. Vì sao sau khi chạy bộ hoặc vận động mạnh, nhịp tim lại tăng lên?
A. Để làm loãng máu, giúp máu lưu thông nhanh hơn.
B. Để tăng tốc độ vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến cơ bắp đang hoạt động.
C. Để giảm lượng khí cacbonic trong máu.
D. Để làm mát cơ thể hiệu quả hơn bằng cách tăng trao đổi nhiệt qua da.
9. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy đi nuôi toàn bộ cơ thể?
A. Tâm nhĩ trái
B. Tâm nhĩ phải
C. Tâm thất trái
D. Tâm thất phải
10. Cơ chế nào giúp máu di chuyển ngược chiều trọng lực trong các tĩnh mạch chân?
A. Sự co bóp của thành mạch máu.
B. Hoạt động bơm của tim.
C. Sự co cơ bắp chân và các van tĩnh mạch.
D. Áp lực từ động mạch lân cận.
11. Cấu trúc nào của tim có chức năng bơm máu giàu oxy từ phổi về tim?
A. Tâm thất trái
B. Tâm nhĩ trái
C. Tâm thất phải
D. Tâm nhĩ phải
12. Cấu trúc nào trong tim có nhiệm vụ ngăn máu chảy ngược từ tâm thất về tâm nhĩ?
A. Van động mạch chủ
B. Van động mạch phổi
C. Van nhĩ thất (van hai lá và van ba lá)
D. Vách ngăn giữa hai tâm thất
13. Thành phần nào của máu có vai trò quan trọng trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Huyết tương
D. Tiểu cầu
14. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm vận chuyển kháng thể và các chất dinh dưỡng hòa tan trong máu?
A. Tiểu cầu
B. Bạch cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương
15. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
A. Vận chuyển oxy và một phần khí cacbonic.
B. Bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và hormone.