Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 7) Cơ thể người
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 7) Cơ thể người
1. Hệ hô hấp thực hiện chức năng thông khí và trao đổi khí. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí trực tiếp giữa không khí và máu?
A. Phế quản
B. Phổi
C. Màng phế nang-mao mạch
D. Họng
2. Trong hệ tuần hoàn, thành phần nào của máu chiếm phần lớn thể tích và có chức năng vận chuyển chất dinh dưỡng, hormone, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
3. Hệ thống xương khớp cung cấp giá đỡ và bảo vệ cho các cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, bộ phận nào của hệ xương đóng vai trò chính trong việc tạo ra các tế bào máu?
A. Xương sọ
B. Xương chi
C. Tủy xương
D. Sụn khớp
4. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm chính cho việc hấp thụ nước và các chất điện giải từ phần thức ăn chưa tiêu hóa?
A. Ruột non
B. Dạ dày
C. Ruột già
D. Gan
5. Bộ phận nào của mắt có vai trò điều chỉnh độ cong của thủy tinh thể để hội tụ ánh sáng lên võng mạc, giúp nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau?
A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Thủy tinh thể
D. Thể thủy tinh (Cơ thể mi)
6. Trong hệ thần kinh, tín hiệu thần kinh được truyền từ neuron này sang neuron khác chủ yếu thông qua cấu trúc nào?
A. Thân neuron
B. Sợi trục (Axon)
C. Đuôi gai (Dendrite)
D. Synapse (Khe synapse)
7. Loại khớp nào cho phép sự vận động theo nhiều hướng khác nhau, như khớp vai và khớp hông?
A. Khớp động
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp sụn
8. Trong hệ hô hấp, quá trình trao đổi khí (lấy O₂ và thải CO₂) chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
9. Quá trình lọc máu và tạo nước tiểu diễn ra chủ yếu ở đâu trong hệ bài tiết?
A. Ống dẫn nước tiểu
B. Bàng quang
C. Thận (Nephron)
D. Niệu đạo
10. Bộ phận nào của hệ thần kinh trung ương chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động vận động, giữ thăng bằng và tư thế của cơ thể?
A. Đại não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Tủy sống
11. Da đóng vai trò gì trong việc điều hòa thân nhiệt của cơ thể khi trời nóng?
A. Tăng cường sản xuất mồ hôi và giãn mạch máu dưới da
B. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi
C. Tăng cường trao đổi nhiệt với môi trường lạnh
D. Giảm diện tích tiếp xúc với không khí
12. Trong hệ tuần hoàn, tâm nhĩ trái nhận máu giàu oxy từ đâu để đưa xuống tâm thất trái?
A. Tĩnh mạch chủ trên và chủ dưới
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch phổi
D. Tĩnh mạch chủ
13. Tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển khí oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?
A. Bạch cầu
B. Hồng cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
14. Hệ tiêu hóa có nhiều enzyme khác nhau. Enzyme nào có vai trò phân giải protein thành các peptide và axit amin?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Lactase
15. Hormone nào do tuyến tụy tiết ra có vai trò điều hòa lượng đường trong máu bằng cách làm giảm đường huyết?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Thyroxin
D. Adrenalin