Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 6 bài 2: Bản đồ. Một số lưới kinh, vĩ tuyến. Phương hướng trên bản đồ
1. Trên bản đồ, hướng Bắc thường được thể hiện ở vị trí nào?
A. Phía dưới cùng của bản đồ
B. Phía trên cùng của bản đồ
C. Bên trái của bản đồ
D. Bên phải của bản đồ
2. Tại sao các đường vĩ tuyến lại không có độ dài bằng nhau?
A. Do sự phình của Trái Đất tại xích đạo
B. Do Trái Đất hình vuông
C. Do các vĩ tuyến song song với nhau
D. Do kinh tuyến chia Trái Đất thành hai nửa
3. Kinh tuyến 180° còn được gọi là đường gì?
A. Đường đổi ngày quốc tế
B. Đường xích đạo
C. Đường chí tuyến Nam
D. Đường kinh tuyến gốc
4. Đâu là yếu tố thể hiện sự thu nhỏ của không gian địa lý trên bản đồ?
A. Lưới kinh, vĩ tuyến
B. Tỉ lệ bản đồ
C. Ký hiệu bản đồ
D. Tên địa danh
5. Đường nối liền các điểm có cùng kinh độ được gọi là gì?
A. Đường vĩ tuyến
B. Đường chí tuyến
C. Đường kinh tuyến
D. Đường kinh tuyến gốc
6. Nếu tỉ lệ bản đồ là 1:100.000, điều đó có nghĩa là gì?
A. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 km trên thực tế
B. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 m trên thực tế
C. 1 km trên thực tế được thu nhỏ thành 100.000 cm trên bản đồ
D. 100.000 cm trên bản đồ ứng với 1 cm trên thực tế
7. Độ dài của một vòng kinh tuyến (từ cực này sang cực kia qua xích đạo) là khoảng bao nhiêu km?
A. 20.000 km
B. 40.000 km
C. 60.000 km
D. 80.000 km
8. Trên bản đồ, để xác định phương hướng từ một điểm A đến điểm B, ta cần biết:
A. Chỉ cần biết tỉ lệ bản đồ
B. Chỉ cần biết ký hiệu bản đồ
C. Cần biết hướng Bắc trên bản đồ và vị trí tương đối của B so với A
D. Chỉ cần biết kinh độ, vĩ độ của A
9. Vùng nào trên Trái Đất được giới hạn bởi vĩ tuyến 23.5° Bắc và 23.5° Nam?
A. Vùng ôn đới
B. Vùng hàn đới
C. Vùng nhiệt đới
D. Vùng cực
10. Nếu bạn đang đứng ở xích đạo và đi về phía Bắc, bạn đang di chuyển đến khu vực có vĩ độ:
A. Tăng dần và có tên gọi là vĩ độ Nam
B. Giảm dần và có tên gọi là vĩ độ Bắc
C. Tăng dần và có tên gọi là vĩ độ Bắc
D. Giảm dần và có tên gọi là vĩ độ Nam
11. Mục đích chính của việc sử dụng lưới kinh, vĩ tuyến trên bản đồ là gì?
A. Để trang trí cho bản đồ thêm sinh động
B. Để xác định vị trí tuyệt đối của mọi điểm trên Trái Đất
C. Để đo khoảng cách giữa các thành phố
D. Để biết địa hình của khu vực
12. Nếu bạn thấy một quốc gia nằm trên vĩ tuyến 23.5° Nam, quốc gia đó có thể nằm trong khoảng vĩ độ nào?
A. Vùng ôn đới Nam
B. Vùng nhiệt đới
C. Vùng hàn đới Nam
D. Vùng cực Nam
13. Nếu một địa điểm nằm ở vĩ độ 0°, nó nằm ở đâu?
A. Cực Bắc
B. Cực Nam
C. Xích đạo
D. Chí tuyến Bắc
14. Đường kinh tuyến gốc (0°) chạy qua địa điểm nào?
A. Thành phố Luân Đôn (Anh)
B. Thành phố Pa-ri (Pháp)
C. Thủ đô Rô-ma (Ý)
D. Thủ đô Béc-lin (Đức)
15. Đâu là tên gọi của đường vĩ tuyến có độ vĩ 0°?
A. Kinh tuyến gốc
B. Xích đạo
C. Chí tuyến Bắc
D. Vòng cực Bắc
16. Trên bản đồ, để xác định phương hướng, người ta thường sử dụng yếu tố nào?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ
C. Mũi tên chỉ hướng Bắc
D. Lưới kinh, vĩ tuyến
17. Nếu bạn đang ở kinh tuyến 10° Đông và di chuyển sang phía Tây 15°, bạn sẽ ở kinh tuyến nào?
A. 10° Tây
B. 5° Tây
C. 5° Đông
D. 25° Tây
18. Nếu bạn đang ở kinh tuyến 30° Tây và di chuyển sang phía Đông 40°, bạn sẽ ở kinh tuyến nào?
A. 10° Tây
B. 10° Đông
C. 70° Đông
D. 70° Tây
19. Trên bản đồ, hướng Đông Bắc nằm ở đâu so với hướng Tây?
A. Nằm đối diện
B. Nằm cùng phía
C. Nằm vuông góc
D. Nằm giữa hướng Bắc và hướng Đông
20. Đâu là đặc điểm chung của các đường kinh tuyến?
A. Song song với nhau và có độ dài bằng nhau
B. Vuông góc với đường xích đạo và có độ dài bằng nhau
C. Nối liền hai điểm cực và có độ dài bằng nhau
D. Nối liền hai điểm cực và có độ dài không bằng nhau
21. Trên bản đồ, đường nối liền các điểm có cùng vĩ độ được gọi là gì?
A. Đường kinh tuyến
B. Đường vĩ tuyến
C. Đường chí tuyến
D. Đường xích đạo
22. Đường kinh tuyến dài nhất là đường nào?
A. Kinh tuyến 0°
B. Kinh tuyến 180°
C. Tất cả các kinh tuyến đều có độ dài bằng nhau
D. Kinh tuyến 90° Đông
23. Đường vĩ tuyến có độ vĩ lớn nhất là đường nào?
A. Vĩ tuyến 90° Bắc
B. Vĩ tuyến 0° (Xích đạo)
C. Vĩ tuyến 180°
D. Vĩ tuyến 90° Nam
24. Nếu bạn đang nhìn vào một bản đồ và thấy mũi tên hướng Bắc chỉ xuống dưới, điều này có ý nghĩa gì?
A. Hướng Nam nằm ở phía trên bản đồ
B. Hướng Bắc thực tế đang ở phía dưới bản đồ
C. Bản đồ này có thể đã bị xoay
D. Hướng Đông nằm ở phía trái bản đồ
25. Trên bản đồ, hướng Tây Nam nằm ở đâu so với hướng Đông Bắc?
A. Nằm cùng phía
B. Nằm đối diện
C. Nằm vuông góc
D. Nằm liền kề