Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 6 bài 13: Các dạng địa hình chính trên trái đất. Khoáng sản
1. Quặng sắt là một loại khoáng sản có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nào?
A. Sản xuất phân bón
B. Sản xuất xi măng
C. Sản xuất thép và gang
D. Sản xuất đồ thủy tinh
2. Đá vôi được sử dụng chủ yếu để sản xuất loại vật liệu xây dựng nào?
A. Gạch không nung
B. Thép
C. Xi măng
D. Kính
3. Cao nguyên thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Bề mặt bằng phẳng, độ cao thấp.
B. Sườn dốc, độ cao lớn, bề mặt gồ ghề.
C. Bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc lượn sóng nhẹ, độ cao lớn hơn đồng bằng.
D. Độ cao thấp, sườn dốc thoải.
4. Lực kiến tạo, như sự di chuyển của các mảng kiến tạo, có vai trò chính trong việc hình thành các dạng địa hình nào sau đây?
A. Các thung lũng sông nhỏ và đồng bằng phù sa.
B. Các dãy núi cao, các vực sâu đại dương và cao nguyên.
C. Các cồn cát và đồng bằng ven biển.
D. Các hang động karst.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nhận dạng chính của đồng bằng?
A. Độ cao tương đối thấp so với mực nước biển.
B. Bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc lượn sóng nhẹ.
C. Thường có độ dốc lớn và nhiều đỉnh nhọn.
D. Thường là nơi tập trung dân cư và hoạt động nông nghiệp.
6. Sự khác biệt về độ cao và độ dốc là yếu tố quan trọng để phân biệt các dạng địa hình nào?
A. Đồng bằng và cao nguyên
B. Núi và đồi
C. Đồi và đồng bằng
D. Tất cả các cặp trên
7. Việc con người san lấp mặt bằng để xây dựng đô thị hoặc khai thác khoáng sản có thể được xem là tác động của yếu tố nào đến địa hình?
A. Yếu tố nội sinh
B. Yếu tố ngoại sinh tự nhiên
C. Yếu tố con người (tác động nhân sinh)
D. Yếu tố khí hậu
8. Tác động nào sau đây của con người làm thay đổi địa hình theo hướng tích cực, phục vụ sản xuất nông nghiệp?
A. Chặt phá rừng đầu nguồn.
B. Xây dựng đập thủy điện.
C. Làm thủy lợi, cải tạo đất.
D. Xả thải công nghiệp xuống sông.
9. Trong các dạng địa hình sau, dạng nào thường có sự phân bố khoáng sản đa dạng và phong phú nhất?
A. Đồng bằng
B. Núi và cao nguyên
C. Thung lũng sông
D. Bờ biển
10. Dạng địa hình nào sau đây thường có độ cao lớn, sườn dốc, bề mặt thường không bằng phẳng và có thể có các đỉnh nhọn, sườn núi hiểm trở?
A. Đồng bằng
B. Cao nguyên
C. Núi
D. Đồi
11. Loại khoáng sản nào thường được sử dụng làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện và phương tiện giao thông?
A. Kim loại màu
B. Đá vôi
C. Than đá
D. Quặng sắt
12. Quá trình phong hóa và xói mòn chủ yếu làm biến đổi các dạng địa hình bằng cách nào?
A. Nâng cao bề mặt đất và tạo ra các hec-ta mới.
B. Làm bào mòn, phá hủy và vận chuyển vật liệu từ nơi cao xuống nơi thấp.
C. Làm nguội các lớp đá sâu bên trong Trái Đất.
D. Tạo ra các mỏ khoáng sản mới.
13. Khoáng sản có thể được phân loại dựa trên công dụng thành các nhóm chính, nhóm nào sau đây KHÔNG phải là một nhóm công dụng phổ biến?
A. Nhiên liệu
B. Kim loại
C. Đá quý
D. Nguyên liệu công nghiệp nhẹ
14. Hoạt động khai thác than đá có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và địa hình?
A. Làm tăng độ che phủ rừng.
B. Gây ô nhiễm không khí, nước và làm thay đổi cảnh quan địa hình.
C. Làm đất đai màu mỡ hơn.
D. Tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên.
15. Đồi núi trọc, xói mòn, bạc màu đất là những hậu quả thường thấy khi con người không có biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả khi tác động vào dạng địa hình nào?
A. Đồng bằng màu mỡ
B. Cao nguyên bằng phẳng
C. Vùng núi và đồi dốc
D. Bờ biển
16. Địa hình nào sau đây có khả năng gây ra lũ lụt cao hơn do địa hình thấp và dễ bị nước sông tràn bờ?
A. Núi cao
B. Cao nguyên rộng
C. Đồng bằng thấp
D. Đồi thoải
17. Dạng địa hình nào sau đây thường có bề mặt rộng lớn, tương đối bằng phẳng và có độ cao lớn hơn đồng bằng, thường được sử dụng để chăn nuôi hoặc trồng cây công nghiệp?
A. Đồng bằng
B. Núi
C. Thung lũng
D. Cao nguyên
18. Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành do quá trình bồi tụ vật liệu do gió hoặc nước mang đến?
A. Núi lửa
B. Vực thẳm đại dương
C. Đồng bằng và cồn cát
D. Cao nguyên đá
19. Địa hình đồi khác với núi chủ yếu ở điểm nào?
A. Đồi có độ cao lớn hơn núi.
B. Đồi có sườn dốc hơn và bề mặt gồ ghề hơn.
C. Đồi có độ cao thấp hơn và sườn dốc thoải hơn núi.
D. Đồi thường có đỉnh nhọn còn núi thì không.
20. Khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là kim loại?
A. Quặng sắt
B. Đồng
C. Vàng
D. Muối mỏ
21. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về sự hình thành các dạng địa hình trên Trái Đất?
A. Chỉ do hoạt động của con người tạo ra.
B. Chỉ do sự vận động của nước trên bề mặt.
C. Do tác động kết hợp của các yếu tố nội sinh (lực kiến tạo) và ngoại sinh (phong hóa, xói mòn, bồi tụ).
D. Chỉ do sự thay đổi của khí hậu.
22. Khoáng sản nào sau đây chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gốm, sứ và thủy tinh?
A. Quặng thiếc
B. Cao lanh và thạch anh
C. Phốt phát
D. Vàng
23. Khoáng sản là gì?
A. Là các loại đá quý dùng để trang sức.
B. Là những chất rắn có trong tự nhiên, được hình thành do các quá trình địa chất.
C. Là các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời.
D. Là các loại thực vật mọc trên bề mặt trái đất.
24. Nếu một khu vực có địa hình nhiều đồi núi thấp, sườn dốc thoải và có độ cao không quá lớn, thì đó có thể là dạng địa hình nào?
A. Đồng bằng
B. Cao nguyên
C. Đồi
D. Núi cao
25. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam là ví dụ điển hình của loại địa hình nào?
A. Đồng bằng phù sa
B. Cao nguyên badan
C. Vùng núi đá vôi
D. Đồng bằng duyên hải