1. Bài Thực hành tiếng Việt trang 20 đề cập đến việc nói quá hoặc nói giảm, nói tránh là những dạng nào của biện pháp tu từ?
A. Hoán dụ và ẩn dụ.
B. Cường điệu và nói giảm, nói tránh.
C. Nhân hóa và so sánh.
D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
2. Bài Thực hành tiếng Việt trang 20 đề cập đến việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm cao nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khách quan.
B. Tăng cường sức gợi, làm cho lời nói, bài viết thêm sinh động, hấp dẫn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của thông tin cần truyền đạt.
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về mặt khoa học.
3. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt các từ đồng nghĩa khác nhau ở sắc thái nghĩa giúp người học làm gì?
A. Chỉ cần chọn đại một từ bất kỳ.
B. Có thêm nhiều lựa chọn để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và phù hợp hơn.
C. Tránh sử dụng từ ngữ phức tạp.
D. Tạo ra sự giống nhau về mặt hình thức câu chữ.
4. Khi sử dụng từ ngữ trong giao tiếp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh gây hiểu lầm?
A. Sử dụng từ ngữ càng hoa mỹ càng tốt.
B. Chọn từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh, đối tượng và mục đích giao tiếp.
C. Chỉ sử dụng những từ ngữ quen thuộc, ít dùng từ mới.
D. Luôn cố gắng sử dụng từ ngữ có âm hưởng mạnh mẽ, quyết đoán.
5. Bài viết sử dụng khái niệm sắc thái nghĩa của từ để chỉ điều gì?
A. Màu sắc của chữ viết.
B. Những ý nghĩa phụ, tinh tế, biểu thị thái độ, tình cảm của người dùng với sự vật, sự việc được nói đến.
C. Độ dày mỏng của từ điển.
D. Tần suất xuất hiện của từ trong văn bản.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, câu Trường học của chúng em là một vườn hoa đẹp sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
7. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ là gì?
A. Những quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
B. Cách thức làm cho ngôn ngữ trở nên giàu hình ảnh, gợi cảm, sinh động, có hiệu quả diễn đạt cao hơn.
C. Các từ điển bách khoa toàn thư về ngôn ngữ.
D. Những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
8. Phân tích ví dụ Ngọn lửa căm thù giận dữ bùng cháy, tác giả bài viết muốn minh họa cho biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
9. Việc phân tích từ ngữ trong bài Thực hành tiếng Việt giúp người học nhận ra điều gì?
A. Sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ.
B. Chỉ cần học thuộc lòng các từ điển.
C. Ngôn ngữ chỉ mang tính quy ước.
D. Ngữ pháp là yếu tố duy nhất quyết định ý nghĩa.
10. Bài Thực hành tiếng Việt trang 20 đã đưa ra các ví dụ minh họa cho biện pháp tu từ nào?
A. Chỉ nhân hóa và so sánh.
B. Nhân hóa, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
C. Chỉ ẩn dụ và hoán dụ.
D. Nói giảm nói tránh và cường điệu.
11. Khi phân tích về việc lựa chọn từ ngữ trong tiếng Việt, bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu rõ ý nghĩa biểu đạt của từ trong ngữ cảnh nào?
A. Chỉ trong các văn bản văn học.
B. Trong mọi tình huống giao tiếp và văn bản.
C. Chỉ khi sử dụng từ ngữ mới, hiếm gặp.
D. Khi diễn đạt các khái niệm khoa học phức tạp.
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 20, tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện điều gì của người nói hoặc người viết?
A. Sự chân thành và ý định giao tiếp.
B. Cảm xúc và thái độ.
C. Kiến thức và kinh nghiệm.
D. Hoàn cảnh và mục đích nói.
13. Bài Thực hành tiếng Việt trang 20 đưa ra ví dụ Bác Hồ - vị cha già của dân tộc. Đây là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, tác giả đề cập đến tầm quan trọng của việc hiểu nghĩa của từ trong mối quan hệ với gì?
A. Chỉ với các từ đồng nghĩa.
B. Với các từ trái nghĩa.
C. Với hoàn cảnh giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể.
D. Với cấu trúc ngữ pháp của câu.
15. Bài Thực hành tiếng Việt trang 20 nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Chỉ đơn thuần là phương tiện truyền đạt thông tin.
B. Thể hiện tư tưởng, tình cảm, ý chí của con người.
C. Là công cụ để ghi chép lịch sử.
D. Là phương tiện để sáng tạo nghệ thuật.
16. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh rằng việc sử dụng biện pháp tu từ nào giúp gợi tả sự vật, hiện tượng này bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Nhân hóa.
17. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ cày để chỉ hoạt động học tập chăm chỉ là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
18. Bài viết nhấn mạnh rằng việc sử dụng biện pháp tu từ nào giúp làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên gần gũi, sống động như con người?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
19. Trong câu Mặt trời đã về chiều, từ mặt trời được dùng để chỉ gì?
A. Thời điểm buổi chiều.
B. Ánh sáng ban ngày.
C. Sự kết thúc của ngày.
D. Vị trí của mặt trời trên bầu trời.
20. Bài viết nhấn mạnh rằng việc lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp giúp người nói/viết thể hiện điều gì?
A. Sự uyên bác về từ vựng.
B. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
C. Sự sáng tạo không giới hạn trong ngôn ngữ.
D. Tính khách quan, không thiên vị.
21. Trong bài, khi nói về việc sử dụng từ ngữ gợi tả, người viết muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Tính chính xác tuyệt đối của thuật ngữ.
B. Khả năng tạo ra hình ảnh, cảm xúc sống động trong tâm trí người đọc/nghe.
C. Sự tối giản, cô đọng của thông điệp.
D. Tính khách quan, không có yếu tố chủ quan.
22. Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên gay gắt hơn.
B. Che giấu ý đồ thật của người nói.
C. Làm nhẹ đi những điều tế nhị, kiêng kỵ, tránh gây cảm giác nặng nề, khó chịu cho người nghe.
D. Tạo sự hài hước, châm biếm.
23. Khi phân tích về biện pháp tu từ, tác giả đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để tạo ra hình ảnh so sánh giữa hai đối tượng dựa trên những nét tương đồng được gọi là gì?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. So sánh.
24. Biện pháp tu từ cường điệu (nói quá) thường được sử dụng để làm gì?
A. Làm giảm nhẹ mức độ của sự việc.
B. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh mẽ.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu trong diễn đạt.
D. Giữ cho lời nói trung lập và khách quan.
25. Trong bài, biện pháp tu từ nào được định nghĩa là dùng tên của sự vật, hiện tượng này để gọi tên hoặc tả sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với nó?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.