1. Việc sử dụng từ lấp lánh để miêu tả ánh sáng có tác dụng gì?
A. Gợi tả ánh sáng phản chiếu, lung linh, nhấp nháy.
B. Gợi tả ánh sáng yếu ớt, mờ nhạt.
C. Gợi tả ánh sáng chói chang, gay gắt.
D. Gợi tả ánh sáng đều đặn, không thay đổi.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ nào dưới đây mang nghĩa tích cực?
A. Can đảm
B. Nhút nhát
C. Hèn nhát
D. Yếu đuối
3. Thành ngữ khéo tay hay nghề dùng để khen ngợi phẩm chất gì?
A. Sự khéo léo, giỏi giang trong một công việc, một lĩnh vực cụ thể.
B. Sự thông minh, nhanh nhẹn trong học tập.
C. Sự chăm chỉ, cần cù làm việc.
D. Sự sáng tạo, đổi mới trong tư duy.
4. Câu Mặt trời tỏa ánh nắng vàng rực rỡ sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
5. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa như vui vẻ, hạnh phúc, phấn khởi trong một đoạn văn có ý nghĩa gì?
A. Giúp câu văn thêm phong phú, tránh lặp từ và diễn đạt sắc thái nghĩa tinh tế hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về cách dùng từ.
D. Chỉ là cách dùng từ ngẫu nhiên.
6. Từ nào dưới đây là từ ghép?
A. Rực rỡ
B. Ngay thẳng
C. Chăm chỉ
D. Học tập
7. Thành ngữ như hổ mọc thêm cánh diễn tả điều gì?
A. Khi có thêm điều kiện thuận lợi, sức mạnh hoặc khả năng của ai đó càng được tăng cường.
B. Sự sợ hãi, yếu đuối khi đối mặt với nguy hiểm.
C. Sự lười biếng, không muốn hành động.
D. Sự đơn giản, dễ dàng trong mọi việc.
8. Câu Mặt biển lúc này như một tấm thảm khổng lồ màu xanh biếc sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
9. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ kiên nhẫn thể hiện phẩm chất gì?
A. Khả năng chờ đợi, không sốt ruột khi gặp khó khăn.
B. Khả năng chịu đựng đau đớn.
C. Khả năng làm việc một mình.
D. Khả năng thích nghi với môi trường mới.
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ miêu tả âm thanh như ào ào, rầm rầm có tác dụng gì?
A. Tạo ra hình ảnh sống động, gợi cảm giác chân thực về âm thanh.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
C. Chỉ đơn thuần là sử dụng từ để điền vào chỗ trống.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách dùng từ.
11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ hiên ngang thường dùng để miêu tả thái độ gì?
A. Thái độ tự tin, không sợ hãi, không khuất phục trước khó khăn.
B. Thái độ nhút nhát, sợ sệt.
C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.
D. Thái độ kiêu ngạo, coi thường người khác.
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ vững chãi thường được dùng để miêu tả đặc điểm gì?
A. Sự chắc chắn, không dễ bị đổ vỡ hay lay chuyển.
B. Sự mềm mại, uyển chuyển.
C. Sự yếu ớt, mỏng manh.
D. Sự nhanh nhẹn, linh hoạt.
13. Thành ngữ nhanh như chớp dùng để so sánh với đặc điểm gì?
A. Tốc độ nhanh chóng, bất ngờ.
B. Sự sáng sủa, rực rỡ.
C. Sự yếu ớt, mỏng manh.
D. Sự ổn định, vững chắc.
14. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải khắp có sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Liệt kê
B. Điệp ngữ
C. Nhân hóa
D. So sánh
15. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ lặng lẽ có thể được dùng để miêu tả điều gì?
A. Cả hành động, trạng thái và không gian.
B. Chỉ hành động của con người.
C. Chỉ trạng thái cảm xúc.
D. Chỉ không gian vắng vẻ.
16. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ sừng sững để miêu tả một vật thể thường mang ý nghĩa gì?
A. Sự to lớn, vững chãi, uy nghi, có phần cố định.
B. Sự nhỏ bé, yếu ớt, dễ lung lay.
C. Sự mềm mại, uyển chuyển.
D. Sự chuyển động nhanh, linh hoạt.
17. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 6 - Tập 1), từ hành tinh được dùng để chỉ điều gì?
A. Chỉ các thiên thể quay quanh một ngôi sao và có đủ khối lượng để có hình dạng gần như là hình cầu.
B. Chỉ các ngôi sao lớn phát sáng trong vũ trụ.
C. Chỉ các vệ tinh tự nhiên của các hành tinh.
D. Chỉ các thiên hà chứa hàng tỷ ngôi sao.
18. Câu Cánh diều no gió bay cao vút sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
19. Đâu là từ láy trong các từ sau?
A. Xinh đẹp
B. Đoàn kết
C. Lấp lánh
D. Yêu thương
20. Thành ngữ chân cứng đá mềm thường được dùng để diễn tả phẩm chất gì của con người?
A. Sự kiên trì, bền bỉ, không ngại khó khăn, gian khổ.
B. Sự khéo léo, nhanh nhẹn trong công việc.
C. Sự thông minh, sáng tạo trong tư duy.
D. Sự dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm.
21. Trong bài học, cách diễn đạt Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm trái tim con thuộc kiểu nói nào?
A. Nói quá
B. Nói giảm, nói tránh
C. So sánh
D. Nhân hóa
22. Câu Bàn tay mẹ đã chai sần vì vất vả sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
23. Câu Trái đất quay quanh Mặt Trời là một câu thuộc kiểu loại nào?
A. Câu kể
B. Câu hỏi
C. Câu cảm
D. Câu cầu khiến
24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ thông minh thường đi kèm với những từ ngữ nào để tăng sức biểu cảm?
A. Ví dụ: thông minh tuyệt đỉnh, thông minh vượt trội.
B. Ví dụ: thông minh kém cỏi, thông minh chậm chạp.
C. Ví dụ: thông minh bình thường, thông minh trung bình.
D. Ví dụ: thông minh, thông minh lắm.
25. Thành ngữ ăn trông nồi, ngồi trông hướng khuyên nhủ điều gì?
A. Phải biết quan sát hoàn cảnh, tình huống để có cách ứng xử phù hợp, không gây khó xử cho người khác.
B. Phải luôn ăn uống no đủ, không bao giờ để đói.
C. Phải luôn giữ thái độ khiêm tốn, không khoe khoang.
D. Phải luôn nhìn về phía trước để đạt được mục tiêu.