1. Lời hứa của chim thần với người anh về việc chia cho mỗi người một cái túi vàng có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự công bằng của chim thần.
B. Là một cách để thử thách lòng tham của người anh.
C. Là một lời nói dối để lừa người anh.
D. Là sự bù đắp cho những gì người anh đã mất.
2. Khi chim thần bay đi, người anh đã làm gì với cây khế?
A. Chăm sóc cây cẩn thận để chờ chim đến.
B. Trồng thêm nhiều cây ăn quả khác.
C. Đốn cây đi để lấy gỗ.
D. Bán cây cho người khác.
3. Truyện Cây khế thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngụ ngôn
B. Truyện cổ tích
C. Truyện truyền thuyết
D. Truyện thần thoại
4. Câu Người em vốn là người hiền lành, lại có lòng biết ơn thể hiện đặc điểm gì của người em?
A. Sự yếu đuối và nhu nhược.
B. Sự khôn ngoan và tháo vát.
C. Sự tốt bụng và thủy chung.
D. Sự chăm chỉ và tiết kiệm.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong lời nói của chim thần?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Nhân hóa và câu hỏi tu từ.
6. Trong truyện Cây khế, người anh đã làm gì với số vàng mà chim thần mang lại?
A. Chia cho người nghèo và xây chùa.
B. Dùng để làm ăn phát đạt, mở rộng kinh doanh.
C. Tiêu xài phung phí, ăn chơi trác táng.
D. Giữ gìn cẩn thận, không tiêu dùng.
7. Nhân vật hàng xóm trong truyện Cây khế có vai trò gì?
A. Là người giúp đỡ người em khi gặp khó khăn.
B. Là người chứng kiến và làm chứng cho sự việc.
C. Là người góp phần làm lộ bí mật của gia đình.
D. Là người khuyên nhủ người anh thay đổi.
8. Theo truyện Cây khế, người em đã làm gì với số vàng mang về?
A. Dùng để xây nhà lầu, mua sắm vật dụng.
B. Chia cho người nghèo và xây nhà tình nghĩa.
C. Gửi tiết kiệm ngân hàng để sinh lời.
D. Dùng để đầu tư kinh doanh buôn bán.
9. Tại sao người em lại có thể đi theo chim thần, trong khi người anh thì không?
A. Vì người em khỏe mạnh hơn người anh.
B. Vì người em nghe lời và làm theo đúng chỉ dẫn.
C. Vì người em có mối quan hệ đặc biệt với chim thần.
D. Vì người em có phép thuật.
10. Theo truyện, người em đã đi bao nhiêu chuyến cùng chim thần để mang vàng về?
A. Một chuyến.
B. Hai chuyến.
C. Ba chuyến.
D. Bốn chuyến.
11. Thông điệp đạo đức quan trọng nhất mà truyện Cây khế muốn truyền tải là gì?
A. Phải biết yêu thương và kính trọng người lớn tuổi.
B. Phải biết chia sẻ và giúp đỡ những người khó khăn.
C. Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo.
D. Cần phải có ý chí vươn lên trong cuộc sống.
12. Trong cách nói dân gian, khi người em nói Anh còn nhớ lời dặn của chim thần không?, đây là một hình thức sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Sử dụng câu hỏi tu từ để khẳng định điều đã biết.
B. Sử dụng câu hỏi để yêu cầu người anh làm theo.
C. Sử dụng câu hỏi để nhắc nhở và phê phán.
D. Sử dụng câu hỏi để thể hiện sự đồng tình.
13. Việc chim thần yêu cầu người em mang một cái yếm, một đôi ủng, một cái mũ sắt là để làm gì?
A. Để người em dễ dàng trèo lên lưng chim.
B. Để bảo vệ người em khỏi nguy hiểm trên đường đi.
C. Để làm dấu hiệu nhận biết khi đến nơi.
D. Để thử thách lòng tuân thủ của người em.
14. Cây khế trong truyện Cây khế tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có và sung túc của gia đình.
B. Tình anh em và sự chia sẻ trong gia đình.
C. Cơ hội đổi đời và thử thách lòng người.
D. Sức mạnh của thiên nhiên và sự bí ẩn.
15. Yếu tố kỳ ảo trong truyện Cây khế được thể hiện qua chi tiết nào?
A. Sự giàu có của hai anh em.
B. Cây khế sai quả.
C. Chim thần biết nói và bay đi mang vàng.
D. Người em nhường hết tài sản cho anh.
16. Theo truyện, người em đã mang bao nhiêu vàng mỗi lần đi cùng chim thần?
A. Mỗi lần một túi.
B. Mỗi lần hai túi.
C. Mỗi lần ba túi.
D. Mỗi lần bốn túi.
17. Tại sao chim thần lại chọn người em để giúp đỡ?
A. Vì người em là người nhỏ tuổi hơn.
B. Vì người em có ngoại hình khôi ngô tuấn tú.
C. Vì người em có tấm lòng hiếu thảo, biết điều.
D. Vì người em là người đầu tiên phát hiện ra chim.
18. Trong truyện Cây khế, khi chim thần đòi vàng, người anh đã làm gì?
A. Vội vàng mang vàng ra cho chim.
B. Tìm cách lừa dối chim thần.
C. Không mang vàng mà mang đất đi.
D. Đòi chim thần phải làm theo ý mình.
19. Kết quả cuối cùng của người anh trong truyện Cây khế là gì?
A. Trở nên giàu có và sống hạnh phúc.
B. Bị chim thần bỏ rơi và trở về tay trắng.
C. Tìm được kho báu lớn hơn nữa.
D. Bị biến thành một con vật.
20. Theo truyện Cây khế, chim thần có đặc điểm nhận dạng nào?
A. Có bộ lông màu vàng óng, biết nói tiếng người.
B. Có bộ lông màu xanh biếc, đôi mắt sáng rực.
C. Có bộ lông đủ màu sắc, đôi cánh to lớn.
D. Có bộ lông màu tím than, tiếng kêu như sấm.
21. Hành động của người anh khi thấy chim thần đến ăn khế lần thứ hai là gì?
A. Ngạc nhiên và sợ hãi, bỏ chạy.
B. Báo cho người em để cùng xử lý.
C. Bắt chim thần để hỏi chuyện.
D. Định bụng sẽ lợi dụng chim thần.
22. Trong truyện Cây khế, tại sao người anh lại đồng ý đi theo chim thần?
A. Vì người anh muốn trả thù những kẻ đã hại mình.
B. Vì người anh tham lam muốn chiếm đoạt kho báu.
C. Vì người anh muốn tìm lại người em đã mất.
D. Vì người anh tò mò về nơi ở của chim thần.
23. Hành động thịt chim trong truyện Cây khế ám chỉ điều gì?
A. Hành động tàn nhẫn, vô nhân đạo.
B. Hành động cần thiết để sinh tồn.
C. Hành động để trừng phạt chim thần.
D. Hành động tự vệ chính đáng.
24. Trong truyện Cây khế, hành động nào của người em thể hiện sự hiếu thảo và lòng biết ơn đối với người anh?
A. Người em nhường hết tài sản cho người anh.
B. Người em chăm sóc anh trai bị ốm.
C. Người em nghe lời anh, ở lại chăm sóc cây khế.
D. Người em chia sẻ một nửa gia tài với người anh.
25. Sự đối lập giữa hai anh em trong truyện Cây khế thể hiện rõ nét ở điểm nào?
A. Sự khác biệt về tuổi tác và sức khỏe.
B. Sự khác biệt về tính cách và cách đối nhân xử thế.
C. Sự khác biệt về hoàn cảnh gia đình.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.