1. Tại sao việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững?
A. Để thu hút nhiều khách du lịch hơn.
B. Để duy trì cân bằng sinh thái, cung cấp tài nguyên thiên nhiên và các dịch vụ hệ sinh thái cần thiết cho cuộc sống con người.
C. Để ngăn chặn sự phát triển của các thành phố.
D. Để có thêm đất xây dựng các khu công nghiệp.
2. Trong các yếu tố cấu thành cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào thường được xem là động lực chính tạo nên sự đa dạng và biến đổi của bề mặt Trái Đất?
A. Các hoạt động của con người, như xây dựng và canh tác.
B. Các quá trình địa chất và khí tượng, như phong hóa, xói mòn và kiến tạo.
C. Các yếu tố thủy văn, như sông ngòi, hồ nước và đại dương.
D. Các yếu tố sinh học, như thảm thực vật và động vật.
3. Cảnh quan núi cao thường có những đặc điểm khí hậu như thế nào?
A. Nóng ẩm quanh năm, lượng mưa dồi dào.
B. Lạnh giá, nhiều gió, nhiệt độ giảm và lượng mưa/tuyết tăng theo độ cao.
C. Khô hạn, nóng bức vào ban ngày và mát mẻ vào ban đêm.
D. Ôn hòa, có bốn mùa rõ rệt với lượng mưa phân bố đều.
4. Cảnh quan ven biển thường có những đặc điểm địa hình nào?
A. Các đồng bằng nội địa rộng lớn.
B. Bãi biển, vách đá, cồn cát, và các dạng địa hình do sóng biển và dòng chảy tạo ra.
C. Các hồ nước ngọt lớn và rừng rậm.
D. Các vùng đất thấp, đầm lầy.
5. Trong các hoạt động khám phá cảnh quan, việc sử dụng bản đồ và la bàn giúp ích cho việc gì?
A. Chỉ để trang trí cho chuyến đi.
B. Định hướng, xác định vị trí và di chuyển an toàn trong môi trường tự nhiên.
C. Chụp ảnh cảnh quan đẹp hơn.
D. Thu thập thông tin về các loại đá.
6. Núi lửa phun trào có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cảnh quan thiên nhiên bằng cách nào sau đây?
A. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Làm thay đổi địa hình, tạo ra các dạng địa mạo mới như miệng núi lửa, dòng chảy dung nham và tro bụi.
C. Gây ra lũ lụt trên diện rộng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các khu rừng nhiệt đới.
7. Khi quan sát một cảnh quan, việc ghi nhận sự có mặt của các loài động vật hoang dã giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì?
A. Chỉ về số lượng người dân sống trong khu vực.
B. Về tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái, các mối quan hệ chuỗi thức ăn, và các yếu tố môi trường phù hợp.
C. Về lịch sử hình thành các dạng địa hình.
D. Về các loại khoáng sản có trong lòng đất.
8. Tại sao việc giữ khoảng cách an toàn khi quan sát các hiện tượng tự nhiên nguy hiểm như sạt lở đất lại quan trọng?
A. Để có góc nhìn đẹp nhất để chụp ảnh.
B. Để đảm bảo an toàn cho bản thân, tránh bị cuốn vào các vật thể di chuyển hoặc bị vùi lấp.
C. Để không làm ảnh hưởng đến quá trình tự nhiên.
D. Để dễ dàng thu thập mẫu đất.
9. Việc xác định mối quan hệ giữa lượng mưa và loại hình thảm thực vật ở một khu vực là một ví dụ về phân tích yếu tố nào trong cảnh quan thiên nhiên?
A. Phân tích địa chất.
B. Phân tích khí hậu và sinh vật học.
C. Phân tích địa hình.
D. Phân tích hoạt động của con người.
10. Trong hoạt động khám phá cảnh quan thiên nhiên, việc quan sát và ghi chép các dạng địa hình như núi, đồi, đồng bằng, thung lũng thuộc về kỹ năng nào?
A. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
B. Kỹ năng quan sát và mô tả.
C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Kỹ năng lập kế hoạch.
11. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc phá rừng trên diện rộng đối với cảnh quan thiên nhiên?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
B. Gây xói mòn đất, lũ lụt, mất đa dạng sinh học và thay đổi khí hậu cục bộ.
C. Làm tăng lượng oxy trong không khí.
D. Thúc đẩy sự hình thành các hồ nước ngọt.
12. Khi quan sát một cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa một vùng đất ngập nước và một vùng đất khô hạn?
A. Màu sắc của đá.
B. Sự hiện diện của các loại cây thủy sinh hoặc chịu mặn, và mức độ ẩm của đất.
C. Độ cao của địa hình.
D. Tốc độ gió thổi.
13. Cảnh quan nào sau đây thường được hình thành do hoạt động của băng hà?
A. Các đồng bằng châu thổ sông.
B. Các thung lũng hình chữ U, các vịnh hẹp (fjords) và các hồ băng hà.
C. Các sa mạc cát.
D. Các rạn san hô dưới biển.
14. Cảnh quan sông nước thường có những đặc điểm nổi bật nào?
A. Đồi núi trùng điệp, khô cằn.
B. Các dòng chảy, lòng sông, bờ sông, và thung lũng sông được bồi đắp.
C. Các sa mạc rộng lớn, ít có nguồn nước.
D. Các cao nguyên bằng phẳng, có nhiều thảm thực vật.
15. Đâu là ví dụ về một cảnh quan thiên nhiên được hình thành chủ yếu do hoạt động của gió?
A. Các hẻm núi sâu được tạo ra bởi sông.
B. Các đụn cát và địa hình sa mạc do gió thổi và bồi tụ.
C. Các cánh đồng bậc thang do con người tạo ra.
D. Các hang động đá vôi do nước ngầm ăn mòn.
16. Cảnh quan hoang mạc thường có những đặc điểm khí hậu nào?
A. Ẩm ướt, mưa nhiều quanh năm.
B. Khô hạn, lượng mưa rất thấp, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
C. Lạnh giá, có băng tuyết vĩnh cửu.
D. Ôn hòa, có mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp.
17. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** phải là khám phá cảnh quan thiên nhiên?
A. Leo núi để quan sát toàn cảnh.
B. Đi thuyền trên sông để tìm hiểu về hệ sinh thái ven bờ.
C. Tham gia một buổi hòa nhạc ngoài trời.
D. Đi bộ đường dài qua một khu rừng để quan sát cây cối và động vật.
18. Khi nghiên cứu về cảnh quan thiên nhiên, khái niệm hệ sinh thái đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các loài động vật sinh sống trong một khu vực.
B. Mối quan hệ tương tác giữa các sinh vật (quần xã sinh vật) với môi trường vô sinh (khí hậu, đất, nước) trong một khu vực nhất định.
C. Các dạng địa hình như núi, sông, biển.
D. Các hiện tượng thời tiết như mưa, bão, nắng.
19. Tác động của con người lên cảnh quan thiên nhiên có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ có các hoạt động bảo tồn thiên nhiên.
B. Phá rừng để lấy gỗ, xây dựng đô thị, phát triển nông nghiệp, khai thác tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường.
C. Chỉ quan sát và nghiên cứu mà không can thiệp.
D. Trồng thêm cây xanh để cải thiện môi trường.
20. Việc hiểu về chu kỳ nước (vòng tuần hoàn của nước) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu cảnh quan thiên nhiên?
A. Chỉ liên quan đến các hoạt động tưới tiêu nông nghiệp.
B. Giúp hiểu về sự phân bố nguồn nước, hình thành các dạng địa hình do nước, và tác động của nước đến đời sống sinh vật.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà khí tượng thủy văn.
D. Không có ảnh hưởng đến cảnh quan trên cạn.
21. Cảnh quan rừng nhiệt đới ẩm thường có đặc điểm là gì?
A. Ít loài cây, khí hậu khô hạn.
B. Đa dạng sinh học cao, thảm thực vật dày đặc nhiều tầng, lượng mưa lớn.
C. Đất đai cằn cỗi, ít nước.
D. Cây cối thấp, thưa thớt.
22. Tại sao việc tìm hiểu về các loài thực vật địa phương lại quan trọng khi khám phá một cảnh quan thiên nhiên mới?
A. Để tránh bị lạc đường trong rừng.
B. Thực vật là một phần quan trọng của hệ sinh thái, phản ánh điều kiện khí hậu, đất đai và có thể cung cấp thông tin về sự tương tác giữa các sinh vật.
C. Để thu thập các mẫu vật quý hiếm về làm kỷ niệm.
D. Để xác định xem có thể trồng trọt loại cây nào ở đó.
23. Việc ghi nhận và phân loại các loại đá (ví dụ: đá trầm tích, đá magma, đá biến chất) khi khám phá cảnh quan có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để biết tên gọi của các loại đá.
B. Giúp hiểu về lịch sử địa chất của khu vực, các quá trình hình thành và biến đổi của vỏ Trái Đất.
C. Để tìm kiếm các loại kim loại quý.
D. Để xác định loại đất trồng trọt phù hợp.
24. Cảnh quan đồng cỏ thường có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Rừng cây rậm rạp, nhiều tầng tán.
B. Thảm thực vật chủ yếu là cỏ, với ít hoặc không có cây gỗ lớn, khí hậu thường có mùa khô rõ rệt.
C. Các loài cây thích nghi với môi trường khắc nghiệt, ít nước.
D. Nhiều loài hoa dại nở rộ quanh năm.
25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phong hóa đá, làm phá vỡ và biến đổi đá thành các vật liệu nhỏ hơn, góp phần tạo nên đất?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào đá.
B. Nước, nhiệt độ thay đổi, gió và các sinh vật.
C. Sự tích tụ của các lớp trầm tích.
D. Các hoạt động địa chấn dưới lòng đất.