1. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên của To-hoai, nhân vật Dế Mèn đã học được bài học gì sau sự việc đáng tiếc xảy ra với Dế Choắt?
A. Bài học về sự kiêu căng, hung hăng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, gây hại cho người khác.
B. Bài học về tầm quan trọng của việc chăm chỉ lao động.
C. Bài học về cách đối phó với thiên tai.
D. Bài học về việc kết bạn và xây dựng mối quan hệ.
2. Khi phân tích bài Cô bé bán diêm của An-đéc-xen, ý nghĩa biểu tượng của những que diêm được thắp lên là gì?
A. Là những ảo ảnh, ước mơ về một cuộc sống ấm áp, hạnh phúc mà cô bé khao khát trong tuyệt vọng.
B. Là biểu tượng của sự giàu có và sung túc mà cô bé mong muốn có được.
C. Là phương tiện để cô bé liên lạc với thế giới bên ngoài.
D. Là cách để cô bé chống lại cái lạnh của mùa đông.
3. Trong bài Tập làm văn: Cách làm văn biểu cảm, yếu tố nào là quan trọng nhất để thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, các biện pháp tu từ và cách diễn đạt giàu cảm xúc.
B. Trình bày các sự kiện, thông tin một cách khách quan và chính xác.
C. Tập trung vào việc phân tích, đánh giá các vấn đề xã hội.
D. Đưa ra nhiều dẫn chứng khoa học và số liệu thống kê.
4. Khi phân tích đoạn trích Bố cục bài văn trong sách Ngữ văn 6, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một bài văn nghị luận hay?
A. Sự mạch lạc, chặt chẽ và hợp lý trong cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ.
B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt và các thuật ngữ chuyên ngành.
C. Độ dài của bài văn, bài văn càng dài càng thể hiện sự sâu sắc.
D. Khả năng diễn đạt cảm xúc cá nhân một cách chân thành và mãnh liệt.
5. Trong bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình, tác giả nêu lên những nguy cơ nào đe dọa hòa bình thế giới?
A. Chiến tranh, vũ khí hạt nhân, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và nạn đói.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội.
C. Sự biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên.
D. Các cuộc xung đột văn hóa và tôn giáo.
6. Bài Phong cách Hồ Chí Minh đã khái quát những nét đặc trưng nào trong phong cách sống của Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Đó là phong cách sống giản dị, thanh cao, nói đi đôi với làm, yêu nước, thương dân.
B. Phong cách sống xa hoa, hưởng thụ và cầu kỳ.
C. Phong cách sống chỉ tập trung vào học thuật và nghiên cứu.
D. Phong cách sống cô lập, tránh xa mọi hoạt động xã hội.
7. Bài Mẹ thiên nhiên của nhà văn Nguyễn Đình Thi gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Thiên nhiên là người mẹ vĩ đại, ban tặng sự sống và vẻ đẹp cho con người.
B. Con người có trách nhiệm khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Thiên nhiên là một thế lực cần phải chinh phục.
D. Con người và thiên nhiên tồn tại độc lập, không liên quan mật thiết.
8. Trong bài Buổi học cuối cùng của An-đéc-xen, tại sao người dân trong làng lại đổ xô đến lớp học vào ngày hôm đó?
A. Vì đó là buổi học cuối cùng về tiếng Pháp trước khi Pháp bị Đức chiếm đóng, thể hiện sự trân trọng ngôn ngữ dân tộc.
B. Vì cô giáo thông báo sẽ có một buổi thi đặc biệt.
C. Vì họ muốn phản đối lệnh cấm học tiếng Pháp.
D. Vì buổi học có sự tham gia của một vị khách quý.
9. Khi phân tích So sánh, yếu tố nào giúp ta nhận biết được sự giống nhau giữa hai đối tượng được so sánh?
A. Các từ ngữ so sánh như như, là, tựa như, hơn, kém.
B. Việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
C. Các câu hỏi tu từ được lồng ghép.
D. Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
10. Khi phân tích Nhân hóa, việc gọi tên đồ vật bằng tên người có tác dụng gì?
A. Làm cho đồ vật trở nên sống động, có tâm trạng và hành động như con người.
B. Giúp người đọc phân biệt đồ vật với con người một cách rõ ràng.
C. Tăng tính khách quan và khoa học cho lời văn.
D. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu sức biểu cảm.
11. Bài Tập làm văn: Miêu tả cây cối hướng dẫn học sinh quan sát và miêu tả dựa trên những khía cạnh nào của cây?
A. Quan sát từ bao quát đến chi tiết: gốc, thân, cành, lá, hoa, quả.
B. Chỉ cần miêu tả về tán lá và hoa của cây.
C. Tập trung vào chiều cao và đường kính của thân cây.
D. Miêu tả về loại đất mà cây đang sinh trưởng.
12. Trong bài Phân biệt các kiểu câu theo mục đích nói, câu cảm thán có chức năng chính là gì?
A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc (vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên...) của người nói.
B. Cung cấp thông tin hoặc trình bày sự việc một cách khách quan.
C. Yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh cho người khác thực hiện một hành động.
D. Đặt ra một câu hỏi để tìm kiếm thông tin.
13. Bài Tiếng rao đêm của nhà văn Thanh Tịnh đã khắc họa hình ảnh người bán hàng rong trên phố một cách chân thực như thế nào?
A. Qua âm thanh tiếng rao quen thuộc, gợi lên cuộc sống mưu sinh bình dị và tình người.
B. Chỉ miêu tả về ngoại hình và trang phục của người bán hàng rong.
C. Tập trung vào việc phân tích tác động của tiếng rao đến đời sống xã hội.
D. Miêu tả qua hành động mua bán và trả giá của khách hàng.
14. Trong bài Tập làm văn: Tả cảnh, yếu tố nào giúp bài văn tả cảnh trở nên sinh động và thu hút người đọc?
A. Sử dụng các chi tiết quan sát cụ thể, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và có sự sắp xếp hợp lý.
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự vật, hiện tượng có trong cảnh.
C. Dùng nhiều câu văn ngắn, cụt ngủn để tạo sự kịch tính.
D. Miêu tả chỉ dựa trên trí tưởng tượng mà không cần quan sát thực tế.
15. Khi tìm hiểu về Phép nhân hóa, tác dụng của biện pháp này trong văn bản là gì?
A. Giúp sự vật, con vật trở nên gần gũi, sinh động, có cảm xúc như con người.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Tăng cường tính khách quan và chính xác của thông tin.
D. Giúp người đọc phân biệt rõ ràng giữa sự vật và con người.
16. Trong bài Luyện tập viết đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn miêu tả trở nên sinh động và có chiều sâu?
A. Kết hợp miêu tả với việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
B. Chỉ miêu tả mọi thứ một cách chung chung, không đi vào chi tiết.
C. Sử dụng nhiều câu văn hỏi đáp để thu hút người đọc.
D. Tập trung vào việc liệt kê tất cả các đặc điểm của sự vật.
17. Khi viết bài văn kể chuyện, việc xây dựng nhân vật cần chú trọng yếu tố nào để nhân vật trở nên sống động và có sức thuyết phục?
A. Miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ và suy nghĩ của nhân vật.
B. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
C. Kể lại toàn bộ cuộc đời của nhân vật một cách chi tiết.
D. Sử dụng nhiều tính từ mạnh để miêu tả nhân vật.
18. Bài Bác làm vườn và con chim sâu của Nguyễn Khải thể hiện thái độ gì của người cha đối với con trai qua cách đối xử với con chim sâu?
A. Sự nghiêm khắc nhưng đầy tình yêu thương, dạy con về lòng nhân ái và trách nhiệm.
B. Sự nuông chiều quá mức, không quan tâm đến sự phát triển của con.
C. Sự thờ ơ, vô tâm trước hành động của con trai.
D. Sự khắt khe, trừng phạt nặng nề mỗi khi con mắc lỗi.
19. Đọc văn bản Sông nước Cà Mau của Đoàn Giỏi, em hình dung sông ngòi ở Cà Mau có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sông ngòi chằng chịt, có nhiều loại cá, tôm và các loài sinh vật phong phú.
B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, kênh rạch uốn lượn như mạng lưới, tạo nên vẻ đẹp độc đáo.
C. Các con sông thường lớn, nước chảy xiết và có nhiều ghềnh thác hiểm trở.
D. Sông ngòi hẹp, nước trong xanh và có nhiều cây cổ thụ hai bên bờ.
20. Trong bài Vào nhà kho, tác giả đã sử dụng phương pháp miêu tả nào để tái hiện không gian nhà kho một cách chân thực?
A. Miêu tả theo trình tự thời gian hoặc không gian, kết hợp với các giác quan.
B. Chỉ miêu tả bằng lời kể lại các sự kiện đã xảy ra trong nhà kho.
C. Tập trung vào việc phân tích chức năng của từng vật dụng trong nhà kho.
D. Sử dụng các câu hỏi tu từ để gợi mở về không gian nhà kho.
21. Trong bài Người thầy năm xưa, tác giả Hoàng Như Mây đã thể hiện thái độ gì đối với người thầy của mình qua cách miêu tả những kỷ niệm tuổi thơ?
A. Sự kính trọng và biết ơn sâu sắc, thể hiện qua việc nhớ lại những bài học, cử chỉ ân cần của thầy.
B. Sự hoài niệm về một thời đã qua, xen lẫn chút tiếc nuối vì không còn cơ hội gặp lại.
C. Thái độ phê phán những phương pháp dạy học lỗi thời mà thầy đã áp dụng.
D. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng và kiến thức uyên bác của thầy.
22. Trong bài Tiếng Việt, tác giả cho rằng việc giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào?
A. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và là thể hiện lòng yêu nước.
B. Giúp việc giao tiếp quốc tế trở nên dễ dàng hơn.
C. Tạo điều kiện để tiếp cận các nền văn hóa khác một cách nhanh chóng.
D. Nâng cao trình độ ngoại ngữ của người Việt.
23. Trong bài Luyện tập sử dụng các biện pháp tu từ, biện pháp ẩn dụ có tác dụng gì trong việc làm cho lời văn sinh động và giàu hình ảnh?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, giúp gợi hình, gợi cảm.
B. Làm tăng tính tượng hình bằng cách sử dụng các từ ngữ miêu tả chi tiết.
C. Tạo ra những câu hỏi tu từ, khơi gợi suy nghĩ của người đọc.
D. Nhấn mạnh ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ bằng cách lặp lại.
24. Khi phân tích về Câu văn, đoạn văn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu?
A. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các câu và giữa các câu trong đoạn.
B. Sử dụng nhiều câu có cấu trúc phức tạp và dài.
C. Chỉ cần có nhiều từ ngữ hay và miêu tả phong phú.
D. Việc dùng nhiều dấu chấm than để thể hiện cảm xúc.
25. Ở bài Quan sát, tưởng tượng, so sánh, yếu tố nào được xem là nguyên liệu quan trọng nhất cho hoạt động tưởng tượng?
A. Những quan sát chi tiết, chân thực về đối tượng hoặc hiện tượng.
B. Những kiến thức từ sách vở và các tài liệu tham khảo.
C. Những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết đã được nghe.
D. Những lời khuyên từ bạn bè và người thân.