Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

1. Việc phân loại hoạt động theo mức độ ưu tiên (ví dụ: cần thiết, quan trọng, mong muốn) trong thời gian biểu giúp ích gì?

A. Tạo cảm giác áp lực.
B. Giúp tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất trước.
C. Bỏ qua các hoạt động không quan trọng.
D. Tăng thời gian dành cho hoạt động giải trí.

2. Việc sử dụng các từ khóa hoặc biểu tượng trong thời gian biểu giúp ích gì cho người sử dụng?

A. Làm cho thời gian biểu trở nên khó hiểu.
B. Giúp nhận diện nhanh chóng loại hoạt động hoặc mức độ ưu tiên.
C. Tăng thời gian dành cho việc đọc.
D. Tạo sự mơ hồ về các nhiệm vụ.

3. Yếu tố linh hoạt trong thời gian biểu có nghĩa là gì?

A. Thời gian biểu không bao giờ thay đổi.
B. Khả năng điều chỉnh thời gian biểu khi có những thay đổi hoặc sự kiện bất ngờ.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động đã lên kế hoạch.
D. Bỏ qua các hoạt động không quan trọng.

4. Yếu tố đánh giá trong quy trình thiết kế thời gian biểu có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đánh giá khi thời gian biểu thất bại.
B. Xem xét lại hiệu quả của thời gian biểu và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
C. Đánh giá các hoạt động của người khác.
D. Chỉ đánh giá dựa trên tính thẩm mỹ.

5. Việc phân bổ thời gian cho các hoạt động cá nhân như ăn uống, vệ sinh, nghỉ ngơi trong thời gian biểu có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng việc học.
B. Rất quan trọng để duy trì sức khỏe, năng lượng và sự tỉnh táo.
C. Chỉ cần thiết khi có thời gian rảnh.
D. Có thể bỏ qua nếu quá bận.

6. Theo sách Kết nối tri thức với cuộc sống, thời gian biểu có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Giúp quản lý và phân bổ thời gian hiệu quả cho các hoạt động.
B. Tăng cường sự sáng tạo trong học tập.
C. Thúc đẩy hoạt động thể chất.
D. Nâng cao kỹ năng giao tiếp.

7. Theo nguyên tắc thiết kế, nên phân bổ thời gian cho việc học tập và ôn bài như thế nào trong thời gian biểu?

A. Chỉ học vào buổi tối.
B. Phân bổ đều đặn, có xen kẽ nghỉ ngơi ngắn và phù hợp với năng suất học tập.
C. Học liên tục không nghỉ.
D. Chỉ học vào cuối tuần.

8. Khi thiết kế thời gian biểu cho một ngày, nên bắt đầu bằng việc xác định những hoạt động nào?

A. Các hoạt động giải trí.
B. Các hoạt động cố định, bắt buộc và quan trọng nhất.
C. Các hoạt động có thể hoãn lại.
D. Các hoạt động tùy hứng.

9. Tại sao việc xem xét lại và điều chỉnh thời gian biểu định kỳ lại quan trọng?

A. Để làm cho thời gian biểu trở nên phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo nó vẫn phù hợp với những thay đổi về lịch trình, mục tiêu hoặc hoàn cảnh cá nhân.
C. Để loại bỏ hoàn toàn các hoạt động giải trí.
D. Để tạo ra những khoảng trống thời gian không có hoạt động.

10. Trong quá trình thiết kế, yếu tố nào cần được cân nhắc để đảm bảo thời gian biểu không gây căng thẳng quá mức?

A. Tăng gấp đôi số lượng nhiệm vụ.
B. Phân bổ thời gian hợp lý, bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi và thư giãn.
C. Loại bỏ hoàn toàn thời gian nghỉ ngơi.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động bắt buộc.

11. Việc sắp xếp các hoạt động học tập và giải trí cân đối trong thời gian biểu nhằm mục đích gì?

A. Tạo áp lực học tập cao hơn.
B. Đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần.
C. Ưu tiên hoàn toàn việc học.
D. Phân bổ thời gian cho các hoạt động xã hội.

12. Khi thiết kế thời gian biểu, việc thêm các khoảng thời gian đệm (buffer time) giữa các hoạt động có lợi ích gì?

A. Để lãng phí thời gian.
B. Giúp xử lý các tình huống phát sinh bất ngờ hoặc chuyển đổi giữa các hoạt động dễ dàng hơn.
C. Tăng thời gian dành cho ngủ.
D. Tạo sự gấp rút.

13. Việc ghi lại thời gian hoàn thành thực tế của các nhiệm vụ có thể giúp ích gì cho việc cải thiện thời gian biểu?

A. Làm cho thời gian biểu trở nên lỗi thời.
B. Cung cấp dữ liệu để điều chỉnh thời gian dự kiến cho các nhiệm vụ tương tự trong tương lai.
C. Giảm bớt sự cần thiết của việc lên kế hoạch.
D. Tăng thời gian dành cho các hoạt động không quan trọng.

14. Nếu thời gian biểu của bạn không có khoảng trống cho việc ôn tập, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trong học tập?

A. Kết quả học tập sẽ được cải thiện.
B. Khó khăn trong việc củng cố kiến thức và chuẩn bị cho bài kiểm tra.
C. Giảm bớt áp lực học tập.
D. Tăng thời gian dành cho các hoạt động khác.

15. Để thiết kế thời gian biểu hiệu quả, nên xem xét những loại hoạt động nào?

A. Chỉ hoạt động học tập.
B. Học tập, giải trí, nghỉ ngơi, sinh hoạt cá nhân và các hoạt động khác.
C. Chỉ hoạt động giải trí.
D. Các hoạt động không có kế hoạch.

16. Một trong những lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan (biểu đồ, màu sắc) khi thiết kế thời gian biểu là gì?

A. Làm cho thời gian biểu khó đọc hơn.
B. Giúp dễ dàng theo dõi, nhận biết và ghi nhớ thông tin.
C. Tăng thời gian dành cho việc thiết kế.
D. Giảm bớt sự cần thiết của việc lên kế hoạch.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá hiệu quả của một thời gian biểu?

A. Tính thực tế và khả năng tuân thủ.
B. Mức độ hoàn thành mục tiêu đề ra.
C. Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của biểu mẫu.
D. Sự cân bằng giữa các loại hình hoạt động.

18. Trong bối cảnh học tập, nếu một học sinh thường xuyên không hoàn thành bài tập đúng hạn, nguyên nhân có thể liên quan đến thời gian biểu như thế nào?

A. Thời gian biểu có quá nhiều hoạt động giải trí.
B. Thời gian biểu không phân bổ đủ thời gian cho việc học hoặc không thực tế.
C. Thời gian biểu quá đơn giản.
D. Thời gian biểu quá nhiều hoạt động cố định.

19. Nguyên tắc thực tế trong thiết kế thời gian biểu có nghĩa là gì?

A. Chỉ bao gồm các hoạt động có thể hoàn thành ngay lập tức.
B. Thời gian biểu phải phù hợp với khả năng và nguồn lực hiện có của người sử dụng.
C. Ưu tiên các hoạt động tốn nhiều thời gian.
D. Thiết kế thời gian biểu theo ý thích của người khác.

20. Mục tiêu chính của việc tạo thời gian biểu cá nhân là gì?

A. Để làm cho cuộc sống trở nên cứng nhắc.
B. Để quản lý thời gian hiệu quả, đạt được mục tiêu và cân bằng cuộc sống.
C. Để tránh mọi hoạt động không mong muốn.
D. Để có một bản kế hoạch đẹp mắt.

21. Khi thiết kế thời gian biểu cá nhân, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính khả thi?

A. Sở thích cá nhân.
B. Khả năng thực tế và mục tiêu đề ra.
C. Mong muốn của gia đình.
D. Xu hướng thời trang hiện tại.

22. Theo sách giáo khoa, khi thiết kế thời gian biểu, chúng ta nên bắt đầu bằng việc gì?

A. Vẽ trang trí cho biểu mẫu.
B. Liệt kê tất cả các hoạt động cần thực hiện và thời gian dự kiến.
C. Tìm kiếm các mẫu thời gian biểu đẹp trên mạng.
D. Quyết định màu sắc chủ đạo.

23. Nếu thời gian biểu bao gồm quá nhiều hoạt động mà không có thời gian nghỉ ngơi, hậu quả có thể là gì?

A. Tăng hiệu suất làm việc.
B. Gây mệt mỏi, giảm động lực và hiệu quả công việc.
C. Hoàn thành tất cả các hoạt động dễ dàng.
D. Tăng khả năng tập trung.

24. Trong thiết kế thời gian biểu, việc xác định các khoảng thời gian cố định (ví dụ: giờ đi học, giờ ăn) giúp ích gì?

A. Tạo sự linh hoạt tối đa.
B. Giúp dễ dàng hình dung cấu trúc ngày và phân bổ các hoạt động khác.
C. Giảm bớt trách nhiệm học tập.
D. Tăng thời gian dành cho giải trí.

25. Việc thiết kế thời gian biểu cho một tuần thay vì chỉ một ngày mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngắn hạn.
B. Giúp có cái nhìn tổng quan về lịch trình, bao gồm các hoạt động dài hạn và cân bằng giữa các ngày.
C. Tăng sự phức tạp không cần thiết.
D. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

1. Việc phân loại hoạt động theo mức độ ưu tiên (ví dụ: cần thiết, quan trọng, mong muốn) trong thời gian biểu giúp ích gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng các từ khóa hoặc biểu tượng trong thời gian biểu giúp ích gì cho người sử dụng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố linh hoạt trong thời gian biểu có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố đánh giá trong quy trình thiết kế thời gian biểu có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

5. Việc phân bổ thời gian cho các hoạt động cá nhân như ăn uống, vệ sinh, nghỉ ngơi trong thời gian biểu có tầm quan trọng như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

6. Theo sách Kết nối tri thức với cuộc sống, thời gian biểu có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

7. Theo nguyên tắc thiết kế, nên phân bổ thời gian cho việc học tập và ôn bài như thế nào trong thời gian biểu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thiết kế thời gian biểu cho một ngày, nên bắt đầu bằng việc xác định những hoạt động nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc xem xét lại và điều chỉnh thời gian biểu định kỳ lại quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình thiết kế, yếu tố nào cần được cân nhắc để đảm bảo thời gian biểu không gây căng thẳng quá mức?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sắp xếp các hoạt động học tập và giải trí cân đối trong thời gian biểu nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thiết kế thời gian biểu, việc thêm các khoảng thời gian đệm (buffer time) giữa các hoạt động có lợi ích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

13. Việc ghi lại thời gian hoàn thành thực tế của các nhiệm vụ có thể giúp ích gì cho việc cải thiện thời gian biểu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu thời gian biểu của bạn không có khoảng trống cho việc ôn tập, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trong học tập?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

15. Để thiết kế thời gian biểu hiệu quả, nên xem xét những loại hoạt động nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

16. Một trong những lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan (biểu đồ, màu sắc) khi thiết kế thời gian biểu là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá hiệu quả của một thời gian biểu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh học tập, nếu một học sinh thường xuyên không hoàn thành bài tập đúng hạn, nguyên nhân có thể liên quan đến thời gian biểu như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên tắc thực tế trong thiết kế thời gian biểu có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu chính của việc tạo thời gian biểu cá nhân là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

21. Khi thiết kế thời gian biểu cá nhân, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính khả thi?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

22. Theo sách giáo khoa, khi thiết kế thời gian biểu, chúng ta nên bắt đầu bằng việc gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu thời gian biểu bao gồm quá nhiều hoạt động mà không có thời gian nghỉ ngơi, hậu quả có thể là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thiết kế thời gian biểu, việc xác định các khoảng thời gian cố định (ví dụ: giờ đi học, giờ ăn) giúp ích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Mĩ thuật 6 bài 14: Thiết kế thời gian biểu

Tags: Bộ đề 1

25. Việc thiết kế thời gian biểu cho một tuần thay vì chỉ một ngày mang lại lợi ích gì?