Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 7 học kì I
Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 7 học kì I
1. Một mol nguyên tử Sắt (Fe) có khối lượng bằng bao nhiêu gam?
A. $56$ g
B. $16$ g
C. $26$ g
D. $56$ amu
2. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
B. $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $CuO + H_2 \rightarrow Cu + H_2O$
3. Đâu là hợp chất vô cơ?
A. Rượu etylic ($C_2H_5OH$)
B. Đường ($C_{12}H_{22}O_{11}$)
C. Axit axetic ($CH_3COOH$)
D. Muối ăn ($NaCl$)
4. Đâu là hiện tượng hóa học?
A. Nước đá tan chảy
B. Đường tan trong nước
C. Sắt bị gỉ
D. Muối ăn tan trong nước
5. Biết nguyên tử khối của O là $16$, H là $1$. Khối lượng phân tử của axit sunfuric ($H_2SO_4$) là:
A. $98$ amu
B. $80$ amu
C. $120$ amu
D. $64$ amu
6. Nguyên tử có $Z=11$ thuộc chu kì nào và nhóm nào trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học?
A. Chu kì 3, nhóm IA
B. Chu kì 2, nhóm IIA
C. Chu kì 3, nhóm IIA
D. Chu kì 2, nhóm IA
7. Khối lượng của $0.5$ mol phân tử $H_2SO_4$ là bao nhiêu gam? (Nguyên tử khối: H=1, S=32, O=16)
A. $49$ g
B. $98$ g
C. $24.5$ g
D. $196$ g
8. Khối lượng của $3$ mol phân tử $O_2$ là bao nhiêu gam? (Nguyên tử khối của O là $16$)
A. $32$ g
B. $64$ g
C. $96$ g
D. $192$ g
9. Trong các chất sau, chất nào là oxit?
A. $H_2SO_4$
B. $NaCl$
C. $CaO$
D. $HCl$
10. Nguyên tố hóa học có kí hiệu là Na là:
A. Nitơ
B. Natri
C. Niken
D. Neon
11. Trong phản ứng hóa học, chất nào bị oxi hóa sẽ:
A. Nhận thêm electron
B. Nhường electron
C. Vừa nhận vừa nhường electron
D. Không thay đổi số oxi hóa
12. Phản ứng hóa học nào là phản ứng hóa hợp?
A. $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$
B. $P_2O_5 + 3H_2O \rightarrow 2H_3PO_4$
C. $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$
D. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
13. Trong một mol phân tử $CO_2$, có bao nhiêu phân tử?
A. $6.022 \times 10^{23}$ phân tử
B. $22.4$ phân tử
C. $44$ phân tử
D. $12.044 \times 10^{23}$ phân tử
14. Phản ứng nào sau đây thuộc loại phản ứng trao đổi?
A. $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
B. $Cu(OH)_2 \rightarrow CuO + H_2O$
C. $AgNO_3 + NaCl \rightarrow AgCl + NaNO_3$
D. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
15. Phân tử nước có công thức hóa học là $H_2O$. Khối lượng mol của nước là bao nhiêu?
A. $16$ g/mol
B. $18$ g/mol
C. $20$ g/mol
D. $36.5$ g/mol