1. Trong một câu chuyện, nhân vật Tí luôn nói lắp. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa
D. Ngữ dụng
2. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề chính giúp người đọc hiểu điều gì?
A. Tên của tác giả
B. Nội dung cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải
C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
D. Thời gian viết đoạn văn
3. Dấu chấm phẩy (;) trong câu tiếng Việt thường dùng để làm gì?
A. Kết thúc câu hỏi
B. Đánh dấu sự kết thúc của một ý trong câu
C. Báo hiệu lời nói trực tiếp của nhân vật
D. Biểu thị sự ngắt quãng ngắn giữa các thành phần câu
4. Trong tiếng Việt, từ bạn bè là loại từ gì về mặt ngữ pháp?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Quan hệ từ
5. Khi viết một bài văn kể chuyện, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và có ý nghĩa?
A. Chỉ tập trung vào hành động
B. Có sự phát triển của nhân vật và bài học rút ra
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
D. Có nhiều tình tiết ly kỳ không liên quan
6. Phân biệt công bằng và công minh. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
A. Cả hai đều có nghĩa giống nhau
B. Công minh nhấn mạnh sự ngay thẳng, không thiên vị, còn công bằng nhấn mạnh sự chia sẻ, phân phối hợp lý
C. Công bằng chỉ sự đúng đắn về luật lệ, còn công minh chỉ sự khôn ngoan, sáng suốt
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa
7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài viết sinh động và hấp dẫn?
A. Sử dụng từ ngữ chung chung, dễ hiểu
B. Tập trung vào các chi tiết cụ thể, gợi cảm
C. Chỉ liệt kê các đặc điểm, không cần cảm xúc
D. Sử dụng nhiều câu trần thuật đơn giản
8. Trong câu Bầu trời đêm thật huyền ảo., từ huyền ảo thuộc loại từ nào về mặt cấu tạo?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ phái sinh
9. Từ mênh mông trong câu Biển cả mênh mông thuộc loại từ gì về mặt cấu tạo?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ phái sinh
10. Câu Bông lúa trĩu nặng đung đưa trong gió. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
11. Trong cấu trúc câu, thành phần nào là cốt lõi và thường không thể thiếu?
A. Trạng ngữ
B. Chủ ngữ và vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Định ngữ
12. Yếu tố nào sau đây giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc hơn khi miêu tả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học
B. Chỉ dùng từ ngữ có nghĩa đen
C. Sử dụng từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh
D. Hạn chế sử dụng tính từ
13. Trong thực hành tiếng Việt, từ nhanh chóng thường thuộc loại từ nào về mặt cấu tạo?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ phái sinh
14. Phân biệt hòa bình và hòa thuận. Yếu tố nào giúp phân biệt rõ nhất ý nghĩa của hai từ này?
A. Âm đầu của tiếng hòa
B. Thanh điệu của tiếng hòa
C. Nghĩa của tiếng bình và thuận
D. Số lượng âm tiết
15. Khi viết thư cho bạn bè, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Kính gửi ông/bà
B. Thưa...
C. Chào bạn...
D. Kính thưa...
16. Khi viết đoạn văn về một kỷ niệm, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn chân thực và gây ấn tượng với người đọc?
A. Viết chung chung về cảm xúc
B. Tập trung vào các chi tiết cụ thể, chân thực của kỷ niệm
C. Nói quá lên về sự kiện
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu
17. Câu Ngọn gió thổi mạnh như muốn quật ngã cả cây cổ thụ. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Ẩn dụ
18. Câu Mẹ em là một người phụ nữ đảm đang. sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự đảm đang của người mẹ?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
19. Yếu tố nào làm cho câu văn trở nên sinh động và có nhịp điệu hơn?
A. Sử dụng nhiều câu dài, phức tạp
B. Sử dụng các từ láy và từ tượng thanh
C. Chỉ sử dụng câu đơn giản
D. Hạn chế sử dụng dấu câu
20. Khi viết một bài văn nghị luận, mục đích chính của việc đưa ra dẫn chứng là gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn
B. Chứng minh cho luận điểm, làm tăng tính thuyết phục
C. Trích dẫn lại ý kiến của người khác
D. Tạo sự đa dạng về từ ngữ
21. Phân biệt thông cảm và đồng cảm. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
A. Cả hai đều có nghĩa giống nhau
B. Thông cảm là hiểu và chia sẻ nỗi buồn, còn đồng cảm là cảm nhận được nỗi buồn của người khác như chính mình
C. Thông cảm là khen ngợi, còn đồng cảm là phê bình
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa
22. Trong tiếng Việt, dấu hai chấm (:) được dùng để làm gì?
A. Kết thúc câu hỏi
B. Biểu thị sự ngắt quãng trong lời nói
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật
D. Báo hiệu sự liệt kê, giải thích hoặc báo hiệu lời nói của nhân vật
23. Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?
A. Để người đọc trả lời trực tiếp
B. Để nhấn mạnh ý muốn nói, tạo sự suy ngẫm cho người đọc
C. Để làm câu văn trở nên dài hơn
D. Để thay thế cho dấu chấm hết câu
24. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
25. Trong tiếng Việt, dấu chấm than (!) dùng để làm gì?
A. Kết thúc một câu kể thông thường
B. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh hoặc mệnh lệnh
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp
D. Báo hiệu sự liệt kê