Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 6 bài 5: Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp
1. Sự xuất hiện của công cụ bằng kim loại, đặc biệt là sắt, đã có tác động như thế nào đến sản xuất?
A. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra nhiều sản phẩm thặng dư và thúc đẩy sự phân công lao động.
B. Chỉ giúp ích cho việc chế tạo vũ khí, không ảnh hưởng nhiều đến sản xuất nông nghiệp.
C. Làm cho việc sản xuất trở nên khó khăn hơn do kim loại dễ bị ăn mòn.
D. Dẫn đến việc quay trở lại sử dụng công cụ bằng đá để đảm bảo độ bền.
2. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự xuất hiện tư hữu?
A. Một số người sở hữu nhiều gia súc, đất đai hơn những người khác.
B. Mọi người đều chia sẻ công bằng tài sản chung.
C. Sản phẩm lao động được chia đều cho mọi thành viên.
D. Công cụ lao động thuộc sở hữu chung của cả cộng đồng.
3. Trong xã hội có giai cấp sơ khai, sự phân hóa giàu nghèo ban đầu chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Khả năng sở hữu tư liệu sản xuất, đặc biệt là đất đai và công cụ lao động.
B. Sức khỏe và thể chất vượt trội của mỗi cá nhân trong các cuộc săn bắt.
C. Sự khéo léo trong việc chế tác công cụ đá thô sơ.
D. Sự tín nhiệm và uy tín trong cộng đồng bộ lạc.
4. Đâu là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy sự xuất hiện của giai cấp thống trị?
A. Một nhóm người có quyền lực chính trị và kinh tế, chi phối hoạt động của đa số.
B. Tất cả mọi người đều tham gia vào các quyết định chung.
C. Sự phân chia lao động hoàn toàn bình đẳng.
D. Việc trao đổi hàng hóa diễn ra trên cơ sở tự nguyện.
5. Trong xã hội có giai cấp, quyền sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất có ý nghĩa như thế nào?
A. Là cơ sở hình thành sự phân hóa giàu nghèo và sự đối kháng giai cấp.
B. Giúp đảm bảo mọi người đều có đủ tư liệu sản xuất.
C. Thúc đẩy sự hợp tác lao động giữa các cá nhân.
D. Làm cho sản xuất trở nên kém hiệu quả hơn.
6. Trong xã hội có giai cấp, mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị biểu hiện ở khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Sự tranh đoạt về quyền sở hữu tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
C. Sự bất đồng trong quan điểm về thiên văn.
D. Sự khác biệt về kỹ năng chế tác công cụ.
7. Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp đánh dấu bước ngoặt quan trọng vì điều gì?
A. Đánh dấu sự xuất hiện của nhà nước và các quy luật xã hội có hệ thống.
B. Con người hoàn toàn chấm dứt săn bắt, hái lượm để tập trung vào nông nghiệp.
C. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ đồ đá và bắt đầu thời kỳ đồ đồng.
D. Tất cả các hoạt động sản xuất đều do một nhóm người duy nhất quản lý.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của xã hội có giai cấp so với xã hội nguyên thủy?
A. Sự tồn tại của các giai cấp có địa vị, quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
C. Tất cả mọi người đều tham gia vào việc quản lý cộng đồng.
D. Sản xuất chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của từng gia đình nhỏ.
9. Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp có thể được xem là một bước tiến vì nó?
A. Tạo ra tiền đề cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh.
B. Dẫn đến sự suy tàn của mọi hình thức tổ chức xã hội.
C. Làm mất đi mọi thành tựu của xã hội nguyên thủy.
D. Khiến cho cuộc sống của con người trở nên đơn giản hơn.
10. Sự phân công lao động theo nghề nghiệp (chăn nuôi, trồng trọt, làm thủ công) đã dẫn đến điều gì?
A. Làm tăng năng suất lao động và tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhóm người.
B. Khiến cho mỗi nhóm người chỉ biết đến công việc của mình mà không ai khác.
C. Dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt và xung đột liên tục.
D. Làm cho các ngành nghề trở nên lỗi thời.
11. Trong giai đoạn chuyển biến, thay vì chia sẻ sản phẩm dư thừa, người đứng đầu bộ lạc thường làm gì?
A. Tích lũy cho bản thân và gia đình, làm gia tăng sự giàu có.
B. Chia đều cho tất cả mọi người trong bộ lạc.
C. Phân phát cho những người yếu thế nhất.
D. Ném bỏ vì không có nhu cầu sử dụng.
12. Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của loài người?
A. Thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, khoa học kỹ thuật và hình thành các nền văn minh.
B. Dẫn đến sự suy giảm về chất lượng cuộc sống và mất đi sự bình đẳng.
C. Làm chậm lại quá trình tiến hóa sinh học của con người.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ người trong xã hội.
13. Việc xuất hiện sản phẩm dư thừa trong xã hội nguyên thủy đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?
A. Sự tích lũy của cải, dẫn đến phân hóa giàu nghèo và hình thành giai cấp.
B. Con người ngừng sản xuất vì đã có đủ nhu cầu.
C. Tất cả sản phẩm dư thừa được chia đều cho mọi thành viên.
D. Sản phẩm dư thừa bị bỏ đi vì không có phương tiện bảo quản.
14. Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp cho thấy sự tiến hóa của xã hội loài người ở điểm nào?
A. Từ chỗ dựa vào tự nhiên sang việc tích cực cải tạo tự nhiên và tổ chức xã hội phức tạp hơn.
B. Từ chỗ có tổ chức xã hội phức tạp sang chỗ dựa vào tự nhiên.
C. Từ chỗ có sự bình đẳng tuyệt đối sang chỗ mọi người đều có quyền như nhau.
D. Từ chỗ có sự phân hóa giai cấp sang chỗ mọi hoạt động đều do cá nhân tự quyết định.
15. Trong xã hội có giai cấp sơ khai, lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ hơn nhờ vào yếu tố nào?
A. Sự chuyên môn hóa lao động và ứng dụng các công cụ tiên tiến hơn.
B. Việc con người chỉ tập trung vào một loại hình lao động duy nhất.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sức mạnh tự nhiên.
D. Sự phân chia lao động hoàn toàn bình đẳng.
16. Sự phát triển của chăn nuôi và trồng trọt đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc gì?
A. Tạo ra sản phẩm thặng dư, làm cơ sở cho sự phân hóa xã hội.
B. Thúc đẩy săn bắt và hái lượm phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
D. Dẫn đến việc con người sống hoàn toàn biệt lập.
17. Sự xuất hiện của nhà nước trong giai đoạn này có chức năng chính là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và duy trì trật tự xã hội.
B. Tổ chức các lễ hội tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Phân phát đều đặn sản phẩm cho toàn dân.
D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và công nghệ.
18. Trong quá trình chuyển biến, vai trò của người đứng đầu bộ lạc hoặc tù trưởng dần thay đổi như thế nào?
A. Dần trở thành người có quyền lực, sở hữu nhiều tài sản và chi phối hoạt động của cộng đồng.
B. Chỉ còn giữ vai trò nghi lễ, không còn quyền lực thực tế.
C. Bị thay thế bởi một hội đồng gồm nhiều người có kinh nghiệm nhất.
D. Trở thành người phục vụ và làm theo ý muốn của mọi người dân.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự hình thành các tầng lớp xã hội có sự phân hóa?
A. Sự phát triển của công cụ lao động bằng kim loại và hoạt động kinh tế như chăn nuôi, trồng trọt đạt hiệu quả cao.
B. Con người bắt đầu biết sử dụng lửa để nấu ăn và sưởi ấm.
C. Việc con người sống tập trung thành các bộ lạc lớn và có tổ chức chặt chẽ hơn.
D. Sự xuất hiện của ngôn ngữ nói và chữ viết sơ khai.
20. Sự phát triển của kỹ thuật luyện kim, đặc biệt là luyện đồng và sau đó là sắt, đã tác động như thế nào đến xã hội?
A. Tạo ra công cụ lao động hiệu quả hơn, thúc đẩy sản xuất phát triển và dẫn đến sự phân hóa xã hội sâu sắc.
B. Chỉ làm cho việc chế tạo vũ khí trở nên dễ dàng hơn.
C. Khiến cho công việc lao động trở nên nặng nhọc hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu xã hội.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp?
A. Sự phân chia lao động và sản phẩm ngày càng rõ rệt.
B. Sự xuất hiện của các tập đoàn người có địa vị xã hội khác nhau.
C. Sự thống trị của thị trường trao đổi hàng hóa tự phát.
D. Sự ra đời của nhà nước và các quy tắc quản lý xã hội.
22. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phân công lao động xã hội?
A. Sự phát triển của nông nghiệp và thủ công nghiệp, tạo ra sản phẩm dư thừa.
B. Việc con người sống phân tán ở nhiều nơi khác nhau.
C. Sự suy giảm của các hoạt động săn bắt.
D. Sự thiếu hụt về tài nguyên thiên nhiên.
23. Trong xã hội nguyên thủy, quan hệ giữa người với người chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Quan hệ huyết thống và sự gắn bó cộng đồng trong lao động.
B. Quan hệ mua bán và trao đổi dựa trên lợi ích cá nhân.
C. Quan hệ quyền lực và sự lệ thuộc giữa chủ và nô lệ.
D. Quan hệ giao dịch dựa trên các hợp đồng pháp lý.
24. Yếu tố nào là nền tảng vật chất quan trọng nhất cho sự xuất hiện của chế độ tư hữu?
A. Sản phẩm thặng dư do lao động tạo ra.
B. Những kỹ năng săn bắn điêu luyện.
C. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ.
D. Sự hiểu biết về thiên văn học.
25. Sự chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp đã tạo ra mâu thuẫn cơ bản nào trong xã hội?
A. Mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị.
B. Mâu thuẫn giữa các bộ lạc với nhau.
C. Mâu thuẫn giữa con người và tự nhiên.
D. Mâu thuẫn giữa lao động chân tay và lao động trí óc.