Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

1. Tại sao việc giảm phá rừng lại quan trọng trong chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Rừng giúp tăng lượng oxy trong khí quyển, làm loãng khí nhà kính.
B. Rừng hấp thụ CO2 trong quá trình quang hợp, giúp giảm nồng độ khí nhà kính.
C. Phá rừng tạo ra các vùng đất trống để phát triển nông nghiệp.
D. Rừng ít ảnh hưởng đến chu trình nước, không liên quan đến khí hậu.

2. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động nào đến sức khỏe con người?

A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm do muỗi gây ra.
B. Tăng cường sức khỏe tim mạch do không khí trong lành hơn.
C. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao và các bệnh lây truyền qua vật trung gian (như sốt rét, sốt xuất huyết).
D. Cải thiện chất lượng không khí trên toàn cầu.

3. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất có thể ảnh hưởng đến chu trình nước như thế nào?

A. Làm giảm tốc độ bốc hơi nước từ các đại dương và lục địa.
B. Tăng cường lượng mưa ở tất cả các khu vực trên thế giới.
C. Làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng như hạn hán và lũ lụt.
D. Ngừng hoàn toàn quá trình ngưng tụ hơi nước trong khí quyển.

4. Hiện tượng nào sau đây được xem là biểu hiện rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu?

A. Sự gia tăng tần suất của các cơn bão nhiệt đới mạnh.
B. Sự tan chảy của các sông băng và chỏm băng ở hai cực.
C. Sự thay đổi về lượng mưa theo mùa ở các vùng ôn đới.
D. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.

5. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu?

A. Hoạt động của các hệ sinh thái tự nhiên như rừng và đại dương.
B. Sự gia tăng hoạt động của Mặt Trời.
C. Các hoạt động của con người, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
D. Sự thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.

6. Việc chuyển đổi sang các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, ví dụ như xe buýt điện hoặc tàu điện, thuộc nhóm giải pháp nào trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Thích ứng.
B. Giảm nhẹ.
C. Giám sát.
D. Phục hồi.

7. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt như thế nào?

A. Tăng nguồn nước ngọt do băng tan.
B. Giảm nguồn nước ngọt do hạn hán kéo dài và sự xâm nhập mặn.
C. Làm sạch nguồn nước bằng cách tăng nhiệt độ.
D. Tăng lượng nước ngầm một cách ổn định.

8. Ứng phó với biến đổi khí hậu bao gồm hai nhóm giải pháp chính. Đó là gì?

A. Tăng cường sản xuất năng lượng hóa thạch và xây dựng đập thủy điện.
B. Giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và thích ứng với những thay đổi đã xảy ra.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và đô thị hóa.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và phát triển du lịch.

9. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, đưa ra các cam kết và hỗ trợ tài chính, công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua biến đổi khí hậu.
D. Cấm hoàn toàn việc sử dụng năng lượng.

10. Tại sao việc tiết kiệm năng lượng lại là một phần quan trọng của việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Tiết kiệm năng lượng giúp tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng đồng nghĩa với việc giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất năng lượng.
C. Tiết kiệm năng lượng chỉ có lợi cho các hộ gia đình.
D. Tiết kiệm năng lượng làm tăng chi phí sản xuất.

11. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những thay đổi nào về các hiện tượng thời tiết cực đoan?

A. Giảm tần suất và cường độ của các đợt nắng nóng.
B. Tăng cường độ của các cơn bão và lượng mưa trong các trận lũ.
C. Giảm nguy cơ hạn hán ở nhiều khu vực trên thế giới.
D. Tăng số lượng ngày mùa đông có tuyết rơi.

12. Đâu là một ví dụ về hành động cá nhân có thể góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Sử dụng túi ni lông một lần thay vì túi vải.
B. Đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì sử dụng phương tiện cơ giới khi có thể.
C. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ trong nhà.
D. Vứt rác thải nhựa ra môi trường.

13. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm nhẹ biến đổi khí hậu?

A. Xây dựng các hệ thống đê biển vững chắc để chống ngập lụt.
B. Trồng thêm cây xanh, phát triển năng lượng tái tạo.
C. Di dời dân cư khỏi các vùng ven biển có nguy cơ cao.
D. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn tốt.

14. Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) có lợi ích gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Năng lượng tái tạo không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
B. Năng lượng tái tạo làm tăng lượng carbon dioxide trong khí quyển.
C. Năng lượng tái tạo chỉ phù hợp với các nước có khí hậu lạnh.
D. Năng lượng tái tạo phụ thuộc hoàn toàn vào nhiên liệu hóa thạch.

15. Đâu không phải là một hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?

A. Sự axit hóa của nước biển do hấp thụ CO2.
B. Hiện tượng tẩy trắng san hô hàng loạt do nhiệt độ nước biển tăng.
C. Sự gia tăng trữ lượng cá do nước ấm lên.
D. Sự thay đổi phân bố của các loài sinh vật biển.

16. Đâu là một thách thức lớn trong việc thực hiện các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp độ quốc tế?

A. Thiếu các nguồn năng lượng tái tạo.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và lợi ích quốc gia giữa các quốc gia.
C. Thiếu các kiến thức khoa học về biến đổi khí hậu.
D. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa tất cả các nhà khoa học.

17. Việc phát triển các kỹ thuật canh tác bền vững, sử dụng ít nước và phân bón hóa học, có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của nông nghiệp đến môi trường và tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
C. Khuyến khích sử dụng nhiều nước và phân bón hóa học hơn.
D. Không có tác động gì đến biến đổi khí hậu.

18. Loại khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm ấm trái đất cao hơn carbon dioxide (CO2) nhiều lần?

A. Ozone (O3)
B. Methane (CH4)
C. Oxy (O2)
D. Nitơ (N2)

19. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu (2015) có mục tiêu chính là gì?

A. Chấm dứt hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào năm 2030.
B. Giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu xuống dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và cố gắng giới hạn mức tăng ở 1.5°C.
C. Tăng cường các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên để bù đắp thiệt hại.
D. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu, không cần giảm nhẹ.

20. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến nông nghiệp?

A. Tăng năng suất cây trồng trên diện rộng do nhiệt độ tăng.
B. Giảm rủi ro thiên tai như hạn hán và lũ lụt.
C. Thay đổi mùa vụ, giảm năng suất và gia tăng sâu bệnh hại cây trồng.
D. Tăng cường độ ẩm đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

21. Hiện tượng nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Sự bốc hơi nước mạnh mẽ hơn từ các đại dương và sự mở rộng của nước biển khi ấm lên.
B. Sự tăng lượng mưa trên lục địa và sự hình thành băng mới ở Bắc Cực.
C. Sự tan chảy của băng ở hai cực và sự giãn nở của nước biển khi ấm lên.
D. Sự giảm lượng nước ngọt đổ ra biển và sự gia tăng hoạt động địa chấn dưới đáy biển.

22. Theo quan điểm phổ biến, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở khu vực nào?

A. Vùng núi phía Bắc.
B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Cao nguyên Trung phần.
D. Vùng Duyên hải miền Trung.

23. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm thích ứng với biến đổi khí hậu?

A. Sử dụng xe điện thay cho xe chạy xăng.
B. Cải tiến quy trình sản xuất công nghiệp để giảm thiểu khí thải.
C. Phát triển các giống cây trồng chịu mặn tốt.
D. Đầu tư vào công nghệ thu giữ carbon.

24. Đâu là một ví dụ về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với các vùng cực?

A. Sự hình thành băng vĩnh cửu mới dày hơn.
B. Sự tăng cường của các loài sinh vật ưa lạnh.
C. Sự tan chảy nhanh chóng của băng biển và băng lục địa.
D. Nhiệt độ giảm mạnh ở Bắc Cực và Nam Cực.

25. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì?

A. Quá trình trái đất tự làm mát bằng cách phát tán nhiệt vào vũ trụ.
B. Sự giữ lại nhiệt của khí quyển do các khí như CO2, CH4, làm cho nhiệt độ bề mặt trái đất tăng lên.
C. Sự hình thành các nhà kính nhân tạo để trồng cây.
D. Quá trình Mặt Trời phát ra nhiều bức xạ hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc giảm phá rừng lại quan trọng trong chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

2. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động nào đến sức khỏe con người?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

3. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất có thể ảnh hưởng đến chu trình nước như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

4. Hiện tượng nào sau đây được xem là biểu hiện rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

6. Việc chuyển đổi sang các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, ví dụ như xe buýt điện hoặc tàu điện, thuộc nhóm giải pháp nào trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

7. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

8. Ứng phó với biến đổi khí hậu bao gồm hai nhóm giải pháp chính. Đó là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc tiết kiệm năng lượng lại là một phần quan trọng của việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

11. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những thay đổi nào về các hiện tượng thời tiết cực đoan?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về hành động cá nhân có thể góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm nhẹ biến đổi khí hậu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) có lợi ích gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu không phải là một hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một thách thức lớn trong việc thực hiện các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp độ quốc tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

17. Việc phát triển các kỹ thuật canh tác bền vững, sử dụng ít nước và phân bón hóa học, có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

18. Loại khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm ấm trái đất cao hơn carbon dioxide (CO2) nhiều lần?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

19. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu (2015) có mục tiêu chính là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

20. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến nông nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

22. Theo quan điểm phổ biến, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở khu vực nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm thích ứng với biến đổi khí hậu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với các vùng cực?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

25. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì?