1. Quyền nào của trẻ em được coi là nền tảng, là cơ sở để đảm bảo các quyền khác được thực hiện?
A. Quyền được vui chơi, giải trí.
B. Quyền được học tập, giáo dục.
C. Quyền sống và quyền được bảo vệ.
D. Quyền tự do ngôn luận.
2. Ai là người có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo các quyền cơ bản của trẻ em được thực hiện đầy đủ?
A. Chỉ có nhà trường.
B. Chỉ có nhà nước.
C. Chỉ có cha mẹ và người giám hộ.
D. Nhà nước, gia đình và cộng đồng.
3. Việc trẻ em được tiêm chủng đầy đủ theo lịch để phòng bệnh thể hiện rõ nhất quyền nào?
A. Quyền được tham gia.
B. Quyền được bảo vệ.
C. Quyền được phát triển (bao gồm cả sức khỏe).
D. Quyền được sống.
4. Quyền được tiếp cận thông tin lành mạnh và phù hợp với lứa tuổi thuộc nhóm quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền phát triển.
C. Quyền tham gia.
D. Quyền sống.
5. Theo quan điểm phổ biến về quyền trẻ em, bảo vệ trẻ em bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ bảo vệ trẻ khỏi tai nạn giao thông.
B. Bảo vệ trẻ khỏi bóc lột, lạm dụng, bỏ mặc, phân biệt đối xử và khỏi các nguy cơ khác gây hại cho sự phát triển của trẻ.
C. Chỉ bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật.
D. Chỉ bảo vệ trẻ em khỏi đói nghèo.
6. Việc trẻ em có cơ hội bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề ảnh hưởng đến gia đình là biểu hiện của quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền tham gia.
D. Quyền được sống.
7. Khi một đứa trẻ tham gia vào một hoạt động tình nguyện vì cộng đồng, đó là biểu hiện của quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền tham gia.
D. Quyền sống.
8. Việc trẻ em được học tập tại trường, được tham gia các hoạt động ngoại khóa thể hiện rõ nhất quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được tham gia.
C. Quyền được phát triển.
D. Quyền được sống.
9. Quyền được đặt tên và mang quốc tịch là một phần của quyền nào trong các nhóm quyền cơ bản của trẻ em?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được tham gia.
C. Quyền phát triển.
D. Quyền được sống và phát triển (bao gồm cả danh tính và quốc tịch).
10. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền được bảo vệ của trẻ em?
A. Cho trẻ tham gia một cuộc thảo luận về kế hoạch du lịch gia đình.
B. Đăng tải hình ảnh con lên mạng xã hội mà không xin phép.
C. Khuyến khích trẻ tự học cách giải quyết vấn đề.
D. Tạo điều kiện cho trẻ tham gia câu lạc bộ thể thao.
11. Việc cha mẹ hay người giám hộ cho trẻ em tiếp xúc với các phương tiện truyền thông có nội dung không phù hợp với lứa tuổi thuộc về nhóm quyền nào của trẻ em?
A. Quyền tham gia.
B. Quyền phát triển.
C. Quyền được bảo vệ.
D. Quyền được sống.
12. Khi trẻ em được tự do lựa chọn môn học ngoại khóa yêu thích, đó là biểu hiện của quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền tham gia.
D. Quyền sống.
13. Quyền được chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả khám chữa bệnh định kỳ và khi ốm đau, thuộc nhóm quyền nào của trẻ em?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển (bao gồm sức khỏe).
C. Quyền tham gia.
D. Quyền được sống.
14. Theo quan điểm phổ biến, việc trẻ em được vui chơi giải trí lành mạnh có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các em?
A. Chỉ giúp trẻ giải tỏa căng thẳng.
B. Giúp trẻ phát triển trí tuệ, sáng tạo, kỹ năng xã hội và cân bằng cuộc sống.
C. Chỉ giúp trẻ có thêm thời gian rảnh rỗi.
D. Không có nhiều ý nghĩa quan trọng.
15. Khi trẻ em được tham gia vào các hoạt động định hướng nghề nghiệp, đó là biểu hiện của quyền nào?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền tham gia.
D. Quyền sống.
16. Luật Trẻ em Việt Nam năm 2016 quy định về các nhóm quyền cơ bản nào của trẻ em?
A. Quyền sống, quyền phát triển, quyền được bảo vệ, quyền tham gia.
B. Quyền được chăm sóc, quyền được giáo dục, quyền được vui chơi, quyền được tự do.
C. Quyền được an toàn, quyền được học hành, quyền được làm việc, quyền được nghỉ ngơi.
D. Quyền được yêu thương, quyền được tôn trọng, quyền được bình đẳng, quyền được hạnh phúc.
17. Một trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn (ví dụ: mồ côi cha mẹ, bị bỏ rơi) cần được ưu tiên những quyền gì?
A. Chỉ quyền được học tập.
B. Chỉ quyền được vui chơi.
C. Các quyền đặc biệt về bảo vệ và hỗ trợ từ xã hội, nhà nước.
D. Chỉ quyền được tham gia ý kiến.
18. Phân biệt đối xử dựa trên giới tính, dân tộc, tôn giáo, khuyết tật đối với trẻ em là hành vi vi phạm nguyên tắc nào của Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em?
A. Nguyên tắc lợi ích tốt nhất của trẻ em.
B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
C. Nguyên tắc trẻ em có quyền được sống và phát triển.
D. Nguyên tắc trẻ em có quyền được lắng nghe.
19. Một đứa trẻ bị bỏ rơi, không có người chăm sóc thuộc nhóm quyền nào đang bị vi phạm nghiêm trọng?
A. Quyền tham gia.
B. Quyền phát triển.
C. Quyền được bảo vệ và quyền sống.
D. Quyền tự do biểu đạt.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được lắng nghe và bày tỏ ý kiến của trẻ em?
A. Luôn cho rằng người lớn nói đúng, trẻ em không nên cãi lời.
B. Tạo cơ hội cho trẻ nói lên suy nghĩ của mình trong các cuộc họp gia đình.
C. Chỉ lắng nghe khi trẻ nói về những điều người lớn quan tâm.
D. Phớt lờ ý kiến của trẻ vì cho rằng trẻ còn nhỏ, chưa hiểu biết.
21. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện việc tôn trọng quyền được tham gia của trẻ em?
A. Cha mẹ quyết định mọi việc cho con mà không hỏi ý kiến.
B. Lắng nghe ý kiến của trẻ khi đưa ra quyết định liên quan đến trẻ.
C. Ép buộc trẻ làm theo ý mình.
D. Không cho trẻ bày tỏ suy nghĩ của mình.
22. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền được bảo vệ của trẻ em khỏi bóc lột lao động?
A. Cho trẻ tham gia các hoạt động tình nguyện phù hợp với lứa tuổi.
B. Yêu cầu trẻ làm việc quá sức, làm những công việc nguy hiểm hoặc trái với quy định pháp luật.
C. Khuyến khích trẻ học thêm các kỹ năng mềm.
D. Tạo điều kiện cho trẻ vui chơi sau giờ học.
23. Theo quan điểm phổ biến, trách nhiệm của nhà trường đối với quyền trẻ em là gì?
A. Chỉ dạy kiến thức.
B. Tạo môi trường học tập an toàn, lành mạnh, tôn trọng và đảm bảo các quyền của học sinh.
C. Chỉ kỷ luật học sinh khi vi phạm.
D. Phân công bài tập về nhà thật nhiều.
24. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em, khái niệm trẻ em được định nghĩa là người dưới bao nhiêu tuổi?
A. Dưới 16 tuổi.
B. Dưới 18 tuổi.
C. Dưới 14 tuổi.
D. Dưới 20 tuổi.
25. Theo nguyên tắc nào của Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em, mọi quyết định, hành động liên quan đến trẻ em phải đặt lợi ích tốt nhất của trẻ lên hàng đầu?
A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
B. Nguyên tắc về quyền được sống, quyền được phát triển và quyền được bảo vệ.
C. Nguyên tắc về lợi ích tốt nhất của trẻ em.
D. Nguyên tắc trẻ em có quyền được lắng nghe.