Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Tin học 6 học kì 2 (Phần 4)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Tin học 6 học kì 2 (Phần 4)

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Tin học 6 học kì 2 (Phần 4)

1. Khi bạn muốn tạo một danh sách các mục không theo thứ tự cụ thể, bạn sẽ sử dụng loại danh sách nào trong trình soạn thảo văn bản?

A. Danh sách có thứ tự (Ordered list).
B. Danh sách không có thứ tự (Unordered list), thường dùng ký hiệu đầu dòng (bullets).
C. Danh sách đa cấp (Multilevel list).
D. Danh sách chú thích (Footnote list).

2. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu để bảo vệ tài khoản người dùng là gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập vào hệ thống.
B. Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin cá nhân.
C. Để đảm bảo tất cả người dùng đều có quyền truy cập như nhau.
D. Để tự động sao lưu dữ liệu mỗi khi đăng nhập.

3. Trong ngữ cảnh của trình duyệt web, URL (Uniform Resource Locator) là gì?

A. Viết tắt của Users Personal Login.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên (như trang web, tệp tin) trên Internet.
C. Tên của một loại phần mềm diệt virus.
D. Quy tắc để nén và giải nén tệp.

4. Tại sao lại cần phân biệt giữa phần cứng (hardware) và phần mềm (software) trong máy tính?

A. Để biết máy tính được sản xuất bởi công ty nào.
B. Để hiểu rõ cách thức hoạt động và vai trò của từng thành phần trong việc vận hành máy tính.
C. Để quyết định xem có cần nâng cấp hay sửa chữa máy tính hay không.
D. Để phân loại các loại cáp kết nối với máy tính.

5. Khi sao chép một đoạn văn bản từ một trang web và dán vào trình soạn thảo văn bản, bạn thường thấy có các tùy chọn dán khác nhau. Tùy chọn Dán văn bản thuần túy (Paste as plain text) có ý nghĩa gì?

A. Dán cả định dạng gốc của văn bản từ trang web.
B. Dán văn bản mà không kèm theo bất kỳ định dạng nào như font chữ, màu sắc, cỡ chữ.
C. Chỉ dán các liên kết có trong văn bản gốc.
D. Chuyển đổi văn bản thành định dạng hình ảnh.

6. Trong một tài liệu, nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và đảm bảo rằng văn bản sẽ tự động bao quanh hình ảnh một cách hợp lý, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của trình soạn thảo văn bản?

A. Định dạng ảnh In dòng (In line with text).
B. Định dạng ảnh Bọc văn bản (Text wrapping) với các tùy chọn như Square, Tight, Top and bottom.
C. Chèn ảnh dưới dạng liên kết siêu văn bản.
D. Lưu ảnh dưới dạng tệp đính kèm.

7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của hệ điều hành trên máy tính?

A. Hệ điều hành chịu trách nhiệm tạo ra các ứng dụng như trình duyệt web hay phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ điều hành quản lý các tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính.
C. Hệ điều hành chỉ có chức năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ ổ cứng.
D. Hệ điều hành là chương trình duy nhất có thể chạy trên máy tính.

8. Trong các định dạng tệp âm thanh phổ biến, định dạng nào thường có dung lượng nhỏ nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh chấp nhận được cho việc nghe nhạc thông thường?

A. WAV (Waveform Audio File Format).
B. FLAC (Free Lossless Audio Codec).
C. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III).
D. AIFF (Audio Interchange File Format).

9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về lợi ích của việc sử dụng trình soạn thảo văn bản có tính năng kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?

A. Nó tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
B. Nó giúp phát hiện và sửa các lỗi sai về chính tả, ngữ pháp, làm cho văn bản chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn.
C. Nó chỉ tập trung vào việc định dạng kiểu dáng của văn bản.
D. Nó tự động tạo ra nội dung mới cho văn bản.

10. Trong môi trường soạn thảo văn bản, thao tác nào sau đây KHÔNG được xem là hoạt động xử lý văn bản?

A. Chèn hình ảnh minh họa vào bài viết.
B. Thay đổi font chữ và cỡ chữ cho đoạn văn bản.
C. Sao chép và dán một đoạn văn bản từ nguồn khác.
D. Nén tệp văn bản thành định dạng ZIP để giảm dung lượng lưu trữ.

11. Tại sao việc lưu tài liệu thường xuyên trong quá trình làm việc là rất quan trọng?

A. Để đảm bảo tài liệu luôn hiển thị đẹp mắt trên mọi thiết bị.
B. Để ngăn chặn việc mất mát dữ liệu do sự cố đột ngột như mất điện hoặc lỗi phần mềm.
C. Để có thể chia sẻ tài liệu với người khác một cách nhanh chóng.
D. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính khi làm việc với các tệp lớn.

12. Trong các thao tác sau, thao tác nào KHÔNG phải là hoạt động chính của một hệ điều hành?

A. Quản lý bộ nhớ RAM.
B. Điều khiển hoạt động của bàn phím và chuột.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp cho trò chơi.
D. Quản lý việc đọc và ghi dữ liệu trên ổ cứng.

13. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng các công cụ tìm kiếm trên Internet (ví dụ: Google, Bing)?

A. Tìm kiếm thông tin, kiến thức về mọi lĩnh vực.
B. Tra cứu tin tức, sự kiện mới nhất.
C. Thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến.
D. Khám phá các trang web giải trí, mua sắm.

14. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG đúng về thư mục (folder) trong hệ thống tệp của máy tính?

A. Thư mục được sử dụng để tổ chức và nhóm các tệp có liên quan lại với nhau.
B. Một thư mục có thể chứa các tệp tin và cả các thư mục con khác.
C. Thư mục là một loại tệp đặc biệt chỉ chứa các thông tin về cấu trúc tổ chức.
D. Tên của hai thư mục cùng nằm trong một thư mục cha không được trùng lặp.

15. Tại sao khi sử dụng Internet, việc cẩn trọng với thông tin cá nhân là điều cần thiết?

A. Để đảm bảo máy tính không bị quá tải.
B. Để tránh bị lộ thông tin nhạy cảm có thể bị lạm dụng cho mục đích xấu như lừa đảo, đánh cắp danh tính.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để máy tính tự động cập nhật phần mềm mới.

16. Trong môi trường mạng máy tính, IP address (Địa chỉ IP) có vai trò tương tự như:

A. Một mật khẩu để truy cập mạng.
B. Một địa chỉ nhà hoặc số điện thoại duy nhất của mỗi thiết bị kết nối mạng, cho phép định tuyến dữ liệu.
C. Tên của người dùng trên mạng.
D. Tốc độ kết nối Internet.

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về phần mềm ứng dụng (application software)?

A. Phần mềm ứng dụng là các chương trình cho phép người dùng thực hiện các công việc cụ thể như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game.
B. Phần mềm ứng dụng là các chương trình quản lý phần cứng của máy tính.
C. Phần mềm ứng dụng là lớp nền tảng để hệ điều hành hoạt động.
D. Phần mềm ứng dụng chỉ bao gồm các chương trình hệ thống.

18. Khi bạn tải xuống một tệp từ Internet, bạn nên cẩn trọng với những tệp nào?

A. Các tệp có đuôi .pdf hoặc .docx.
B. Các tệp có đuôi .exe, .bat, hoặc các tệp thực thi khác từ các nguồn không đáng tin cậy.
C. Các tệp hình ảnh có đuôi .jpg hoặc .png.
D. Các tệp âm thanh có đuôi .mp3.

19. Khi bạn gửi một tệp đính kèm trong email, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh làm hỏng tệp hoặc gây khó khăn cho người nhận là gì?

A. Chỉ đính kèm các tệp có đuôi .exe.
B. Đảm bảo tệp đính kèm có dung lượng lớn hơn 100MB.
C. Sử dụng các định dạng tệp phổ biến và tương thích với nhiều hệ điều hành, tránh các định dạng quá chuyên dụng hoặc yêu cầu phần mềm đặc biệt.
D. Đặt tên tệp đính kèm bằng tiếng Việt có dấu.

21. Khi làm việc với bảng trong trình soạn thảo văn bản, mục đích chính của việc sử dụng các ô (cells) là gì?

A. Để tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp cho tài liệu.
B. Để hiển thị thông tin theo cấu trúc hàng và cột, giúp tổ chức và trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
C. Để chèn các liên kết siêu văn bản tới các trang web khác.
D. Để thực hiện các phép tính toán phức tạp tương tự như bảng tính.

22. Tại sao việc đặt tên tệp tin một cách rõ ràng và có ý nghĩa lại quan trọng?

A. Để máy tính hoạt động nhanh hơn.
B. Để dễ dàng tìm kiếm, phân loại và quản lý tệp tin trong tương lai.
C. Để đảm bảo tệp tin có thể mở trên mọi loại thiết bị.
D. Để làm cho tên tệp tin trông chuyên nghiệp hơn.

23. Khi bạn muốn tìm kiếm một tệp tin trên máy tính dựa trên tên hoặc một phần của tên, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

A. Trình duyệt web (Web browser).
B. Công cụ tìm kiếm của hệ điều hành (Operating systems search utility).
C. Phần mềm diệt virus (Antivirus software).
D. Trình soạn thảo văn bản (Word processor).

24. Khi bạn muốn sao chép một tệp từ USB sang máy tính, hành động nào sau đây là đúng?

A. Cắm USB vào máy tính và kéo thả tệp từ cửa sổ USB sang thư mục mong muốn trên máy tính.
B. Chỉ có thể sao chép tệp bằng cách xóa toàn bộ dữ liệu trên USB.
C. Cắm USB vào máy tính và đợi máy tự động sao chép mọi thứ.
D. Chỉ có thể sao chép tệp bằng cách định dạng lại USB.

25. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác khái niệm đám mây (cloud) trong công nghệ thông tin?

A. Đám mây là một loại phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Đám mây là một mạng lưới máy chủ và dịch vụ lưu trữ, xử lý dữ liệu có thể truy cập qua Internet.
C. Đám mây là một hiện tượng thời tiết ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính.
D. Đám mây là tên gọi khác của hệ điều hành.