Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 30: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu
1. Tổ chức nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò chính trong việc điều phối các hoạt động quốc tế về biến đổi khí hậu và cung cấp các báo cáo khoa học quan trọng?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO)
C. Ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC)
D. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
2. Hạn hán kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với nông nghiệp?
A. Cây trồng phát triển mạnh mẽ
B. Tăng năng suất và sản lượng nông nghiệp
C. Thiếu nước tưới tiêu, mất mùa, ảnh hưởng đến an ninh lương thực
D. Cải thiện chất lượng đất canh tác
3. Hành động nào KHÔNG góp phần phòng tránh thiên tai?
A. Tham gia các buổi tập huấn về phòng chống thiên tai
B. Giữ gìn vệ sinh môi trường, không xả rác bừa bãi
C. Xây dựng nhà cửa kiên cố, có khả năng chống chịu
D. Chặt phá rừng để lấy đất sản xuất
4. Hiện tượng lũ quét thường xảy ra ở khu vực nào và do nguyên nhân chính nào?
A. Đồng bằng, do mưa lớn kéo dài
B. Vùng núi, do mưa lớn đột ngột trên sườn dốc có rừng hoặc đất bị suy thoái
C. Ven biển, do triều cường
D. Sa mạc, do thiếu nước
5. Sóng thần thường là hậu quả trực tiếp của loại thiên tai nào dưới đây?
A. Hạn hán
B. Động đất dưới đáy biển
C. Bão
D. Sạt lở đất
6. Hành động nào sau đây là một ví dụ về thích ứng (adaptation) với tác động của biến đổi khí hậu?
A. Giảm lượng khí thải từ các nhà máy
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
C. Sử dụng xe đạp thay xe máy
D. Tắt đèn khi không sử dụng
7. Khi một cơn bão đang đến gần, việc kiểm tra và gia cố các vật dụng có thể bị gió cuốn bay là hành động thuộc giai đoạn nào của phòng chống thiên tai?
A. Trước thiên tai (Phòng ngừa/Giảm thiểu)
B. Trong thiên tai (Ứng phó)
C. Sau thiên tai (Khắc phục/Phục hồi)
D. Đánh giá thiệt hại
8. Kỹ năng thích ứng với biến đổi khí hậu có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc ngăn chặn biến đổi khí hậu
B. Thay đổi cách sống, sản xuất để đối phó với tác động đã và đang xảy ra
C. Phủ nhận sự tồn tại của biến đổi khí hậu
D. Chỉ chờ đợi sự giúp đỡ từ quốc tế
9. Tác động của biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng tần suất và cường độ của loại hình thiên tai nào?
A. Lốc xoáy
B. Hạn hán, lũ lụt và bão
C. Núi lửa phun trào
D. Sóng thần
10. Hành động nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, góp phần giảm phát thải khí nhà kính?
A. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
B. Mở cửa sổ thay vì dùng quạt
C. Sử dụng các thiết bị điện có nhãn năng lượng hiệu suất cao
D. Để thiết bị điện ở chế độ chờ
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng tránh ngập lụt đô thị?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng
B. Tăng cường hệ thống thoát nước, nạo vét kênh mương, quản lý chặt chẽ quy hoạch xây dựng
C. Trồng cây xanh trong nhà
D. Chỉ sử dụng ô tô
12. Biến đổi khí hậu chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitơ (N2)
D. Argon (Ar)
13. Hành động nào sau đây thuộc về giai đoạn Ứng phó khi có thiên tai?
A. Xây dựng đê điều vững chắc
B. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng
C. Cứu hộ, cứu nạn và cung cấp nhu yếu phẩm khẩn cấp
D. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch
14. Tại sao việc quản lý rừng bền vững lại quan trọng trong việc phòng chống thiên tai?
A. Rừng chỉ có tác dụng làm cảnh quan
B. Rừng giúp điều hòa khí hậu, giữ đất, chống xói mòn, lũ lụt và sạt lở
C. Rừng làm tăng nguy cơ cháy rừng
D. Khai thác rừng bừa bãi mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất
15. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức giảm thiểu (mitigation) tác động của biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng nhà chống bão
B. Sử dụng quạt thay vì điều hòa
C. Trồng cây gây rừng
D. Di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm
16. Loại năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng sạch và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Năng lượng than đá
B. Năng lượng hạt nhân
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng từ khí đốt tự nhiên
17. Việc sử dụng ba có trong phòng chống thiên tai (sẵn sàng có phương tiện, có kiến thức, có kế hoạch) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài
B. Chủ động, tự giác và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng
C. Chỉ cần có phương tiện là đủ
D. Hành động theo cảm tính
18. Mục đích chính của việc lập kế hoạch phòng chống thiên tai là gì?
A. Tăng cường thiệt hại khi thiên tai xảy ra
B. Giảm thiểu tối đa thiệt hại về người và tài sản, ứng phó hiệu quả
C. Tạo ra nhiều thiên tai hơn
D. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả
19. Nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các khu vực ven biển?
A. Tăng diện tích đất liền
B. Giảm xói lở bờ biển
C. Xâm nhập mặn vào đất liền và nguồn nước ngọt
D. Cải thiện chất lượng nước
20. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng nhiều túi ni lông hơn
B. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân chạy xăng
C. Trồng cây xanh và sử dụng năng lượng tái tạo
D. Vứt rác bừa bãi ra môi trường
21. Vai trò của trách nhiệm xã hội trong phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ là trách nhiệm của chính quyền
B. Mỗi cá nhân, tổ chức đều có vai trò tham gia, đóng góp
C. Chỉ cần tuân theo chỉ thị của cấp trên
D. Không cần quan tâm đến hành động của người khác
22. Loại thiên tai nào sau đây được phân loại là thiên tai do con người gây ra?
A. Bão
B. Lũ lụt
C. Cháy rừng do đốt phá
D. Động đất
23. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng hiệu ứng nhà kính có nghĩa là gì?
A. Năng lượng mặt trời bị phản xạ hoàn toàn trở lại vũ trụ
B. Các khí nhà kính giữ lại nhiệt lượng của Trái Đất, làm Trái Đất nóng lên
C. Khí quyển Trái Đất trở nên trong suốt hoàn toàn
D. Nhiệt độ Trái Đất giảm xuống
24. Khi có cảnh báo về bão, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn cá nhân là gì?
A. Ra ngoài quan sát bão
B. Chuẩn bị phương tiện di chuyển
C. Tìm nơi trú ẩn an toàn, gia cố nhà cửa
D. Tiếp tục các hoạt động bình thường
25. Tại sao việc tái chế rác thải nhựa lại quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Nhựa phân hủy rất nhanh trong tự nhiên
B. Giảm nhu cầu sản xuất nhựa mới, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu
C. Nhựa không ảnh hưởng đến môi trường
D. Tăng lượng khí thải nhà kính từ quá trình tái chế