Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 15 Ánh sáng, tia sáng
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 15 Ánh sáng, tia sáng
1. Trong chân không, tốc độ của mọi loại ánh sáng (như ánh sáng đỏ, ánh sáng xanh) là bao nhiêu?
A. Tốc độ thay đổi tùy thuộc vào màu sắc của ánh sáng.
B. Khoảng $3 imes 10^8$ mét trên giây.
C. Khoảng $343$ mét trên giây.
D. Tốc độ của ánh sáng không xác định trong chân không.
2. Trong hệ màu RGB của ánh sáng, màu trắng được tạo ra bằng cách kết hợp:
A. Chỉ màu đỏ.
B. Chỉ màu xanh lục.
C. Tỷ lệ hợp lý của ánh sáng đỏ, xanh lục và xanh lam.
D. Tỷ lệ hợp lý của ánh sáng vàng và màu lục.
3. Đâu là phát biểu đúng về mối quan hệ giữa chiết suất của một môi trường và tốc độ ánh sáng trong môi trường đó?
A. Chiết suất càng lớn thì tốc độ ánh sáng càng lớn.
B. Chiết suất càng nhỏ thì tốc độ ánh sáng càng nhỏ.
C. Chiết suất tỉ lệ thuận với tốc độ ánh sáng.
D. Chiết suất tỉ lệ nghịch với tốc độ ánh sáng.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tia sáng?
A. Tia sáng là đường truyền của ánh sáng, luôn có bản chất là sóng điện từ.
B. Tia sáng là một đường thẳng biểu diễn phương truyền của ánh sáng.
C. Tia sáng là một chùm các hạt photon di chuyển theo một đường cong.
D. Tia sáng là một đường truyền của ánh sáng, chỉ tồn tại trong môi trường đồng tính.
5. Đâu là phát biểu đúng về bản chất của ánh sáng theo mô hình sóng điện từ?
A. Ánh sáng là một dạng sóng cơ học lan truyền trong môi trường vật chất đàn hồi.
B. Ánh sáng là một dòng hạt chuyển động với tốc độ xác định.
C. Ánh sáng là một bức xạ điện từ có tần số xác định.
D. Ánh sáng là một tập hợp các hạt photon mang năng lượng.
6. Khi ánh sáng truyền qua một môi trường có chiết suất thay đổi liên tục theo phương truyền, đường truyền của tia sáng sẽ là:
A. Một đường thẳng.
B. Một đường cong.
C. Một đường gấp khúc.
D. Không có đường truyền xác định.
7. Độ lớn của tốc độ ánh sáng trong chân không là một hằng số vật lý quan trọng. Ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu diễn tốc độ này?
A. $v$
B. $c$
C. $f$
D. $h$
8. Hiện tượng tán sắc ánh sáng là gì?
A. Ánh sáng bị phản xạ trên bề mặt gương.
B. Ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua mặt phân cách hai môi trường.
C. Ánh sáng trắng đi qua lăng kính bị tách thành các màu sắc khác nhau.
D. Ánh sáng bị hấp thụ bởi vật liệu.
9. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sự phản xạ ánh sáng?
A. Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
B. Quan sát thấy ảnh của một vật trong gương phẳng.
C. Thấy màu sắc của một chiếc lá dưới ánh sáng mặt trời.
D. Nhìn thấy một vật thể dưới nước khi nhìn từ trên cạn.
10. Khi ánh sáng truyền từ không khí vào nước, hiện tượng gì xảy ra với tia sáng?
A. Tia sáng bị phản xạ toàn bộ.
B. Tia sáng tiếp tục truyền thẳng theo phương cũ.
C. Tia sáng bị bẻ cong và đổi hướng.
D. Tia sáng bị hấp thụ hoàn toàn.
11. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về đường truyền của ánh sáng trong môi trường đồng tính, trong suốt?
A. Ánh sáng truyền theo đường thẳng.
B. Đường truyền của ánh sáng được biểu diễn bằng tia sáng.
C. Tia sáng có thể bị bẻ cong do sự thay đổi chiết suất của môi trường.
D. Trong môi trường đồng tính, ánh sáng luôn truyền theo một phương duy nhất.
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ánh sáng trắng?
A. Ánh sáng trắng là một ánh sáng đơn sắc.
B. Ánh sáng trắng là tập hợp của nhiều ánh sáng đơn sắc có màu sắc khác nhau.
C. Ánh sáng trắng chỉ bao gồm màu đỏ và màu tím.
D. Ánh sáng trắng không có bước sóng xác định.
13. Trong một chùm sáng song song, các tia sáng có đặc điểm gì?
A. Các tia sáng gặp nhau tại một điểm.
B. Các tia sáng song song với nhau và không bao giờ gặp nhau.
C. Các tia sáng phân kỳ từ một điểm.
D. Các tia sáng có phương truyền ngẫu nhiên.
14. Một nguồn sáng phát ra ánh sáng màu đỏ với tần số $f = 4.5 imes 10^{14}$ Hz. Năng lượng của một photon ánh sáng đỏ này là bao nhiêu? Lấy hằng số Planck $h = 6.625 imes 10^{-34}$ J.s.
A. $E = 2.98 imes 10^{-19}$ J
B. $E = 1.50 imes 10^{-48}$ J
C. $E = 7.50 imes 10^{-48}$ J
D. $E = 2.98 imes 10^{-47}$ J
15. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng là gì?
A. Ánh sáng bị bật trở lại khi gặp mặt phân cách.
B. Ánh sáng bị tách thành các màu sắc khác nhau khi đi qua lăng kính.
C. Ánh sáng bị bẻ cong khi truyền từ môi trường trong suốt này sang môi trường trong suốt khác.
D. Ánh sáng bị hấp thụ một phần bởi môi trường truyền.