Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 27 Trao đổi khí ở sinh vật
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 27 Trao đổi khí ở sinh vật
1. Tại sao khi tập thể dục, nhịp thở của chúng ta lại tăng lên?
A. Để thải bớt nhiệt lượng cơ thể.
B. Để cung cấp đủ oxygen cho hoạt động của cơ bắp và thải nhanh CO2 do tăng cường trao đổi chất.
C. Để tăng cường tuần hoàn máu.
D. Để làm mát máu.
2. Sinh vật đơn bào như amip trao đổi khí trực tiếp với môi trường qua đâu?
A. Thông qua nhân.
B. Thông qua không bào.
C. Thông qua màng sinh chất.
D. Thông qua không bào co bóp.
3. Khí nào sinh vật cần hấp thụ từ môi trường để thực hiện quá trình hô hấp tế bào?
A. Khí carbon dioxide (CO2).
B. Khí nitrogen (N2).
C. Khí oxygen (O2).
D. Khí hydrogen (H2).
4. Khí khổng trên lá cây có thể đóng lại trong những điều kiện nào để hạn chế mất nước?
A. Trời quá ẩm ướt.
B. Trời quá khô hạn hoặc nhiệt độ cao.
C. Trời nhiều mây.
D. Trời mát mẻ.
5. Côn trùng trao đổi khí qua hệ cơ quan nào?
A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ ống khí.
6. Trao đổi khí ở cá diễn ra thông qua bộ phận nào?
A. Mang.
B. Da.
C. Mắt.
D. Vây.
7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí ở phổi?
A. Độ ẩm của máu.
B. Diện tích bề mặt trao đổi khí lớn và độ dày thành phế nang mỏng.
C. Áp suất của nước.
D. Nhiệt độ của xương.
8. Ở thực vật, quá trình trao đổi khí chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào?
A. Rễ cây.
B. Thân cây.
C. Lá cây.
D. Hoa.
9. Quá trình trao đổi khí ở rễ cây diễn ra như thế nào?
A. Qua lá.
B. Qua bề mặt rễ, hấp thụ O2 và thải CO2.
C. Qua vỏ thân.
D. Qua hoa.
10. Cơ quan thực hiện chức năng trao đổi khí ở người là gì?
A. Da.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Phổi.
11. Tại sao các loài sinh vật sống dưới nước thường có tốc độ trao đổi khí chậm hơn sinh vật sống trên cạn?
A. Vì nước có nhiều oxygen hơn không khí.
B. Vì nồng độ oxygen hòa tan trong nước thấp hơn nhiều so với trong không khí và nước có khối lượng riêng lớn hơn, cản trở sự khuếch tán.
C. Vì sinh vật dưới nước không cần oxygen.
D. Vì nhiệt độ nước thấp hơn.
12. Khí nào sinh vật thải ra ngoài môi trường sau quá trình hô hấp tế bào?
A. Khí oxygen (O2).
B. Khí carbon dioxide (CO2).
C. Khí nitrogen (N2).
D. Khí hơi nước (H2O).
13. Sự trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch máu trong phổi diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Khuếch tán từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
D. Đối lưu.
14. Quá trình trao đổi khí ở sinh vật là gì?
A. Sự vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể.
B. Sự hấp thụ và thải ra các khí cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
C. Sự loại bỏ các chất thải rắn.
D. Sự vận chuyển nước trong cơ thể.
15. Cấu trúc nào trên lá cây cho phép khí đi vào và thoát ra?
A. Lông hút.
B. Mạch gỗ.
C. Lỗ khí (khí khổng).
D. Tế bào biểu bì.