Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 30 Trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở động vật
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 30 Trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở động vật
1. Vai trò của hệ bài tiết ở động vật là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa thức ăn
C. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể
D. Hỗ trợ hô hấp
2. Sự vận chuyển các chất dinh dưỡng hòa tan trong máu chủ yếu được thực hiện bởi thành phần nào của máu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
3. Cơ quan nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước và các muối khoáng hòa tan trong cơ thể động vật có xương sống?
A. Gan
B. Phổi
C. Thận
D. Lách
4. Ở động vật đơn bào, trao đổi nước và chất dinh dưỡng diễn ra trực tiếp qua:
A. Lỗ thoát nước
B. Màng sinh chất
C. Không bào tiêu hóa
D. Lông bơi
5. Trong hệ thần kinh, tín hiệu về sự thay đổi nồng độ glucose trong máu được cảm nhận và xử lý như thế nào để điều hòa?
A. Chỉ thông qua các thụ thể trên màng tế bào cơ
B. Thông qua các tế bào thần kinh cảm giác và các hormone điều hòa
C. Chỉ thông qua các tế bào gan
D. Thông qua hoạt động của hệ bài tiết
6. Tại sao việc uống nước có hàm lượng khoáng chất cao (nước cứng) có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nước và khoáng của cơ thể động vật?
A. Làm giảm nhu cầu hấp thụ nước
B. Làm tăng gánh nặng cho hệ bài tiết trong việc xử lý khoáng dư thừa
C. Cung cấp thêm năng lượng cho tế bào
D. Làm loãng máu
7. Quá trình trao đổi nước và chất dinh dưỡng giữa cơ thể động vật và môi trường diễn ra ở đâu?
A. Màng tế bào
B. Màng sinh chất của tế bào
C. Thành tế bào
D. Vách tế bào
8. Loại chất nào sau đây được hấp thụ trực tiếp vào mạch bạch huyết thay vì mạch máu sau quá trình tiêu hóa?
A. Glucose
B. Amino acid
C. Axit béo và glycerol
D. Vitamin tan trong nước
9. Tại sao ruột non của động vật ăn thịt thường ngắn hơn ruột non của động vật ăn thực vật?
A. Thức ăn động vật dễ tiêu hóa và hấp thụ hơn
B. Ruột động vật ăn thịt cần ít enzyme tiêu hóa hơn
C. Động vật ăn thịt cần hấp thụ nhiều nước hơn
D. Thức ăn thực vật chứa nhiều chất xơ khó tiêu hóa hơn
10. Chức năng chính của hệ tuần hoàn ở động vật có xương sống là gì?
A. Hỗ trợ vận động
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
D. Duy trì thân nhiệt
11. Động vật thủy sinh thường có nhu cầu trao đổi nước khác với động vật trên cạn như thế nào?
A. Động vật thủy sinh luôn cần thải nhiều nước hơn
B. Động vật thủy sinh cần chủ động hấp thụ nước nhiều hơn
C. Động vật thủy sinh đối mặt với vấn đề mất nước qua mang hoặc da
D. Động vật thủy sinh có xu hướng mất nước ít hơn và cần quản lý muối khoáng cẩn thận hơn
12. Hệ hô hấp có liên quan đến trao đổi chất dinh dưỡng ở điểm nào?
A. Hấp thụ trực tiếp năng lượng từ không khí
B. Cung cấp oxy cho quá trình chuyển hóa năng lượng từ chất dinh dưỡng
C. Loại bỏ CO2 là sản phẩm phụ của tiêu hóa
D. Tổng hợp vitamin từ không khí
13. Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi nước và chất dinh dưỡng qua màng sinh chất?
A. Áp suất không khí
B. Nồng độ chất tan và áp suất thẩm thấu
C. Cường độ ánh sáng
D. Độ ẩm của môi trường xung quanh
14. Trong quá trình trao đổi chất, các chất thải nitơ từ sự phân giải protein chủ yếu được bài tiết dưới dạng nào ở động vật có vú?
A. Amoniac ($\text{NH}_3$)
B. Urê ($\text{CO(NH}_2\text{)}_2$)
C. Axit uric ($\text{C}_5\text{H}_4\text{N}_4\text{O}_3$)
D. Nitơ phân tử ($\text{N}_2$)
15. Trong hệ tiêu hóa của động vật, quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Thực quản
D. Miệng