Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

1. Cuối thời nguyên thủy, hoạt động nào giúp con người tạo ra những vật dụng cần thiết cho sinh hoạt và sản xuất một cách hiệu quả hơn?

A. Chế tác công cụ đá.
B. Săn bắt thú.
C. Chế tạo đồ gốm.
D. Hái lượm.

2. Sự tích lũy sản phẩm dư thừa ở cuối thời nguyên thủy đã tạo tiền đề cho sự xuất hiện của hiện tượng nào?

A. Chế độ nô lệ.
B. Trao đổi hàng hóa.
C. Sự phân hóa giàu nghèo.
D. Chế độ phong kiến.

3. Đâu là phát minh quan trọng nhất đánh dấu bước chuyển biến lớn trong đời sống vật chất của người nguyên thủy vào cuối thời kỳ này, giúp họ định cư và phát triển nông nghiệp?

A. Công cụ bằng đá được mài sắc tinh xảo.
B. Phát minh ra lửa.
C. Phát minh ra cách chế tạo đồ gốm.
D. Phát minh ra công cụ bằng kim loại.

4. Vai trò chính của phụ nữ trong các công xã nguyên thủy cuối thời kỳ này là gì, ngoài việc chăm sóc gia đình?

A. Lãnh đạo quân sự.
B. Trưởng làng.
C. Chế biến nông sản, dệt vải, làm đồ gốm.
D. Săn bắt thú dữ.

5. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi ở cuối thời nguyên thủy phản ánh điều gì về xã hội?

A. Sự bình đẳng tuyệt đối.
B. Sự chuyên môn hóa lao động ban đầu.
C. Sự hình thành nhà nước tập quyền.
D. Sự suy thoái của xã hội.

6. Sự thay đổi lớn nhất trong phương thức sinh hoạt của con người cuối thời nguyên thủy là từ việc:

A. Săn bắt, hái lượm sang du mục.
B. Du mục sang săn bắt, hái lượm.
C. Săn bắt, hái lượm sang sản xuất nông nghiệp.
D. Sản xuất nông nghiệp sang du mục.

7. Yếu tố nào sau đây là tiền đề quan trọng cho sự hình thành các làng mạc, công xã?

A. Sự phát triển của công cụ bằng đá.
B. Sự phát minh ra lửa.
C. Sự chuyển biến từ săn bắt, hái lượm sang sản xuất nông nghiệp.
D. Sự xuất hiện của tư hữu.

8. Vai trò của nam giới trong công xã nguyên thủy cuối thời kỳ này chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

A. Dệt vải và làm đồ gốm.
B. Chăn nuôi gia súc nhỏ.
C. Canh tác nương rẫy và chăn nuôi gia súc lớn.
D. Chế biến nông sản và giữ trẻ.

9. Sự chuyển biến từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt và chăn nuôi gọi là gì?

A. Cách mạng công nghiệp.
B. Cách mạng nông nghiệp.
C. Cách mạng công cụ đá.
D. Cách mạng định cư.

10. Cuối thời nguyên thủy, sự phân công lao động đã dẫn đến sự khác biệt ban đầu về của cải giữa những người trong công xã. Điều này thể hiện ở điểm nào?

A. Xuất hiện tầng lớp quý tộc.
B. Sự chênh lệch về sở hữu công cụ lao động và sản phẩm dư thừa.
C. Sự thống trị của nam giới.
D. Sự hình thành nhà nước.

11. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi trong xã hội cuối thời nguyên thủy dựa trên cơ sở nào?

A. Sự khác biệt về trí tuệ.
B. Sự khác biệt về sức khỏe thể chất và vai trò trong sản xuất.
C. Sự phân biệt đẳng cấp.
D. Sự ưu tiên theo huyết thống.

12. Sự phát triển của ngành trồng trọt đã mang lại tác động quan trọng nào đến đời sống xã hội?

A. Thúc đẩy lối sống du mục.
B. Tạo ra nguồn lương thực ổn định, cho phép con người định cư.
C. Làm giảm vai trò của phụ nữ.
D. Không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của sự phát triển nông nghiệp và chăn nuôi?

A. Cuộc sống định cư.
B. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi.
C. Sự xuất hiện của các làng mạc, công xã.
D. Sự phát triển của các bộ lạc du mục.

14. Sự phát triển của công xã thị tộc là đặc trưng của xã hội cuối thời nguyên thủy, thể hiện mối quan hệ dựa trên:

A. Quan hệ sở hữu tư nhân.
B. Quan hệ huyết thống và cùng lao động.
C. Quan hệ mua bán và trao đổi.
D. Quan hệ quyền lực và cai trị.

15. Làng mạc, công xã nguyên thủy hình thành ở đâu là chủ yếu?

A. Trên các đỉnh núi cao.
B. Trong các hang động hiểm trở.
C. Gần nguồn nước và đất đai màu mỡ.
D. Xa khu vực sinh sống của động vật hoang dã.

16. Hoạt động nào của con người cuối thời nguyên thủy có ý nghĩa quyết định đến sự ổn định của nguồn lương thực?

A. Săn bắt thú lớn.
B. Hái lượm quả và rễ cây.
C. Trồng trọt cây lương thực.
D. Đánh cá.

17. Sự phát triển của công cụ lao động bằng đá mài đã có tác động như thế nào đến sản xuất?

A. Làm giảm năng suất lao động.
B. Giúp con người khai thác tài nguyên hiệu quả hơn và tăng năng suất.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích chiến tranh.
D. Không có tác động đáng kể đến sản xuất.

18. Hoạt động nào của con người cuối thời nguyên thủy thể hiện sự chủ động làm chủ tự nhiên, thay vì chỉ dựa vào tự nhiên?

A. Săn bắt thú rừng.
B. Hái lượm quả và rễ cây.
C. Trồng trọt cây lương thực.
D. Đánh cá trên sông.

19. Sự chuyển biến kinh tế cuối thời nguyên thủy, đặc biệt là sự phát triển của nông nghiệp, đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

A. Sự suy giảm dân số.
B. Sự ra đời của chữ viết.
C. Sự hình thành các làng mạc, công xã và phân công lao động.
D. Sự tan rã của các bộ lạc.

20. Phát minh nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc chế biến lương thực, thức ăn và bảo quản đồ dùng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống?

A. Phát minh ra lửa.
B. Chế tạo công cụ đá.
C. Chế tạo đồ gốm.
D. Phát minh ra bánh xe.

21. Sự thay đổi lớn nhất trong phương thức sinh sống của con người cuối thời nguyên thủy so với giai đoạn trước đó là gì?

A. Trở thành những người du mục.
B. Chuyển từ săn bắt, hái lượm sang sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi.
C. Sống hoàn toàn trong hang động.
D. Sử dụng chủ yếu công cụ bằng sắt.

22. Trong công xã nguyên thủy cuối thời kỳ, người đứng đầu thường là ai?

A. Người giàu có nhất.
B. Người khỏe mạnh nhất.
C. Trưởng lão, người có kinh nghiệm và uy tín.
D. Người có khả năng chiến đấu tốt nhất.

23. Phát minh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chế biến thức ăn và làm đồ dùng, góp phần cải thiện đời sống con người cuối thời nguyên thủy?

A. Khai thác đá.
B. Chế tạo đồ gốm.
C. Phát minh ra cung tên.
D. Phát minh ra bánh xe.

24. Sự xuất hiện của nghề chăn nuôi đã mang lại lợi ích gì cho đời sống con người cuối thời nguyên thủy?

A. Giúp con người di chuyển nhanh hơn.
B. Cung cấp nguồn thực phẩm ổn định và đa dạng hơn.
C. Tạo ra công cụ lao động tốt hơn.
D. Thúc đẩy hoạt động săn bắt.

25. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của sự chuyển biến trong đời sống tinh thần của con người cuối thời nguyên thủy?

A. Sự hoàn thiện công cụ bằng đá.
B. Sự phát triển của tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và tổ tiên.
C. Sự xuất hiện của nhà nước.
D. Sự phát triển của nghề chăn nuôi.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

1. Cuối thời nguyên thủy, hoạt động nào giúp con người tạo ra những vật dụng cần thiết cho sinh hoạt và sản xuất một cách hiệu quả hơn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

2. Sự tích lũy sản phẩm dư thừa ở cuối thời nguyên thủy đã tạo tiền đề cho sự xuất hiện của hiện tượng nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là phát minh quan trọng nhất đánh dấu bước chuyển biến lớn trong đời sống vật chất của người nguyên thủy vào cuối thời kỳ này, giúp họ định cư và phát triển nông nghiệp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò chính của phụ nữ trong các công xã nguyên thủy cuối thời kỳ này là gì, ngoài việc chăm sóc gia đình?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

5. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi ở cuối thời nguyên thủy phản ánh điều gì về xã hội?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

6. Sự thay đổi lớn nhất trong phương thức sinh hoạt của con người cuối thời nguyên thủy là từ việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là tiền đề quan trọng cho sự hình thành các làng mạc, công xã?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của nam giới trong công xã nguyên thủy cuối thời kỳ này chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

9. Sự chuyển biến từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt và chăn nuôi gọi là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

10. Cuối thời nguyên thủy, sự phân công lao động đã dẫn đến sự khác biệt ban đầu về của cải giữa những người trong công xã. Điều này thể hiện ở điểm nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

11. Sự phân công lao động theo giới tính và độ tuổi trong xã hội cuối thời nguyên thủy dựa trên cơ sở nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

12. Sự phát triển của ngành trồng trọt đã mang lại tác động quan trọng nào đến đời sống xã hội?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của sự phát triển nông nghiệp và chăn nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của công xã thị tộc là đặc trưng của xã hội cuối thời nguyên thủy, thể hiện mối quan hệ dựa trên:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

15. Làng mạc, công xã nguyên thủy hình thành ở đâu là chủ yếu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

16. Hoạt động nào của con người cuối thời nguyên thủy có ý nghĩa quyết định đến sự ổn định của nguồn lương thực?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phát triển của công cụ lao động bằng đá mài đã có tác động như thế nào đến sản xuất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

18. Hoạt động nào của con người cuối thời nguyên thủy thể hiện sự chủ động làm chủ tự nhiên, thay vì chỉ dựa vào tự nhiên?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

19. Sự chuyển biến kinh tế cuối thời nguyên thủy, đặc biệt là sự phát triển của nông nghiệp, đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

20. Phát minh nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc chế biến lương thực, thức ăn và bảo quản đồ dùng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

21. Sự thay đổi lớn nhất trong phương thức sinh sống của con người cuối thời nguyên thủy so với giai đoạn trước đó là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

22. Trong công xã nguyên thủy cuối thời kỳ, người đứng đầu thường là ai?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

23. Phát minh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chế biến thức ăn và làm đồ dùng, góp phần cải thiện đời sống con người cuối thời nguyên thủy?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

24. Sự xuất hiện của nghề chăn nuôi đã mang lại lợi ích gì cho đời sống con người cuối thời nguyên thủy?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của sự chuyển biến trong đời sống tinh thần của con người cuối thời nguyên thủy?