Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 6 bài 15: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đối khí hậu
1. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động nào đối với đời sống con người?
A. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, sức khỏe con người và gây ra thiên tai.
B. Tăng cường nguồn nước ngọt cho sinh hoạt.
C. Cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố lớn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ở vùng cực.
2. Biến đổi khí hậu có thể gây ra hiện tượng nước biển xâm nhập mặn ở các vùng ven biển như thế nào?
A. Nước biển dâng làm nước mặn thấm sâu vào đất liền và nguồn nước ngọt.
B. Lượng mưa tăng lên làm loãng nồng độ mặn trong nước.
C. Nhiệt độ giảm làm nước biển bốc hơi nhanh hơn.
D. Các dòng hải lưu mang nước ngọt đến.
3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng than đá để sản xuất điện.
B. Phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
D. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.
4. Việc tăng cường trồng cây xanh có vai trò gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Giúp hấp thụ khí CO2, một loại khí nhà kính chính, từ khí quyển.
B. Tăng cường phát thải khí metan.
C. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
D. Gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh hơn.
5. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt.
B. Sự thay đổi trong chu kỳ sinh trưởng của một số loài thực vật trong một khu vực nhất định.
C. Sự gia tăng ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp ở một quốc gia.
D. Sự xuất hiện của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại ở một khu vực mới.
6. Phát triển năng lượng tái tạo, ví dụ như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có ý nghĩa gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
B. Làm tăng lượng CO2 trong khí quyển.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến biến đổi khí hậu.
7. Mục tiêu của việc carbon neutral (trung hòa carbon) là gì?
A. Đạt được sự cân bằng giữa lượng khí nhà kính thải ra và lượng khí nhà kính được loại bỏ khỏi khí quyển.
B. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
C. Giảm lượng khí nhà kính thải ra xuống bằng không hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào việc hấp thụ CO2.
8. Một trong những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với môi trường tự nhiên là gì?
A. Sự tan chảy của băng ở hai cực và các sông băng trên núi cao, làm mực nước biển dâng.
B. Sự gia tăng diện tích rừng nhiệt đới.
C. Sự phục hồi của các rạn san hô.
D. Sự ổn định của các dòng hải lưu.
9. Hành động nào sau đây của mỗi cá nhân có thể góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tiết kiệm điện, nước, sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp, phân loại rác thải.
B. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện tử tiêu thụ nhiều năng lượng.
C. Chặt phá cây xanh để lấy đất xây dựng.
D. Sử dụng túi ni lông không phân hủy.
10. Việc thay đổi chế độ ăn uống, ví dụ như giảm tiêu thụ thịt đỏ, có thể đóng góp như thế nào vào việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Giảm phát thải khí metan từ ngành chăn nuôi gia súc.
B. Tăng cường phát thải CO2 từ việc trồng trọt thay thế.
C. Làm tăng nhu cầu năng lượng cho sản xuất thực phẩm.
D. Không có tác động đáng kể đến khí nhà kính.
11. Giảm thiểu biến đổi khí hậu (mitigation) tập trung vào hành động nào?
A. Giảm nguồn phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường hấp thụ khí nhà kính.
B. Xây dựng đê điều chống lũ lụt.
C. Di dời dân cư khỏi vùng ven biển.
D. Nghiên cứu các giống cây trồng chịu hạn.
12. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Giảm nhu cầu sử dụng nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
C. Làm tăng chi phí năng lượng cho người tiêu dùng.
D. Không có tác động đến biến đổi khí hậu.
13. Việc chặt phá rừng với quy mô lớn có tác động tiêu cực như thế nào đến biến đổi khí hậu?
A. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất, làm tăng nồng độ khí nhà kính.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy, làm mát hành tinh.
C. Giảm lượng mưa, dẫn đến khô hạn cục bộ.
D. Tăng cường quá trình quang hợp của cây xanh còn lại.
14. Nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên của Trái Đất, dẫn đến biến đổi khí hậu, là gì?
A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, chủ yếu do hoạt động của con người.
B. Sự thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
C. Sự hoạt động mạnh mẽ hơn của Mặt Trời.
D. Sự gia tăng của các hoạt động núi lửa trên toàn cầu.
15. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?
A. Thay đổi môi trường sống, gây nguy cơ tuyệt chủng cho nhiều loài.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của tất cả các loài sinh vật.
C. Tăng cường khả năng thích nghi của mọi loài.
D. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
16. Hiện tượng sóng nhiệt (heatwave) là gì và liên quan đến biến đổi khí hậu như thế nào?
A. Là một giai đoạn có nhiệt độ cao bất thường kéo dài, với tần suất và cường độ gia tăng do biến đổi khí hậu.
B. Là hiện tượng nhiệt độ giảm đột ngột.
C. Là sự thay đổi đột ngột của gió.
D. Là sự xuất hiện của mưa đá.
17. Khí nhà kính nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Ozone (O3).
C. Oxy (O2).
D. Nitơ (N2).
18. Thuật ngữ thích ứng với biến đổi khí hậu có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh hệ thống tự nhiên hoặc con người để đối phó với các tác động thực tế hoặc tiềm tàng của biến đổi khí hậu.
B. Ngăn chặn hoàn toàn sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
C. Loại bỏ tất cả các nguồn phát thải khí nhà kính.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để bù đắp cho những thay đổi.
19. Thế nào là kinh tế xanh trong bối cảnh ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Nền kinh tế thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Nền kinh tế chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Nền kinh tế ưu tiên phát triển công nghiệp nặng không kiểm soát.
D. Nền kinh tế không quan tâm đến các vấn đề môi trường.
20. Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra chủ yếu là do:
A. Sự giãn nở của nước biển khi nóng lên và sự tan chảy của băng ở các vùng địa cực.
B. Sự gia tăng lượng mưa trên toàn cầu.
C. Sự hoạt động mạnh mẽ hơn của các dòng hải lưu.
D. Sự bốc hơi nước nhanh hơn từ các đại dương.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ để thực hiện các biện pháp giảm thiểu và thích ứng.
B. Dư thừa nguồn lực tài chính và công nghệ tiên tiến.
C. Khả năng miễn nhiễm hoàn toàn với các tác động của biến đổi khí hậu.
D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.
22. Theo xu hướng chung, các quốc gia phát triển có trách nhiệm gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu so với các quốc gia đang phát triển?
A. Có trách nhiệm lớn hơn trong việc giảm phát thải và hỗ trợ tài chính, công nghệ cho các nước đang phát triển.
B. Có trách nhiệm ít hơn vì đã phát triển nền kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Không có trách nhiệm đặc biệt nào.
23. Ứng phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi những hành động nào từ phía cộng đồng quốc tế?
A. Giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo và thích ứng với biến đổi khí hậu.
B. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả của thiên tai.
D. Đầu tư vào các công nghệ làm mát khí quyển.
24. Nông nghiệp thông minh thích ứng (Climate-smart agriculture) là gì?
A. Các hoạt động nông nghiệp tăng năng suất, khả năng chống chịu và giảm phát thải khí nhà kính.
B. Nông nghiệp chỉ tập trung vào việc canh tác truyền thống.
C. Nông nghiệp sử dụng hoàn toàn thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Nông nghiệp không quan tâm đến biến đổi khí hậu.
25. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu (2015) có mục tiêu chính là gì?
A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực giới hạn mức tăng này ở 1.5°C.
B. Tăng cường sản xuất và sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Cho phép các quốc gia tự do phát thải khí nhà kính.
D. Tập trung vào việc phát triển các công nghệ địa kỹ thuật quy mô lớn.