1. Nội dung trên web có thể bao gồm các loại tệp tin nào?
A. Chỉ tệp văn bản (.doc).
B. Chỉ tệp nhạc (.wav).
C. Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, chương trình máy tính.
D. Chỉ tệp trình chiếu (.ppt).
2. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, từ khóa Tin học 6 Cánh Diều sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin liên quan đến:
A. Các bài hát mới nhất.
B. Sách giáo khoa và tài liệu học tập môn Tin học lớp 6 của bộ sách Cánh Diều.
C. Công thức nấu ăn.
D. Tin tức thể thao.
3. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi truy cập thông tin trên web?
A. Tải về tất cả các tệp tin có sẵn.
B. Nhấp vào mọi quảng cáo xuất hiện.
C. Cẩn trọng với các liên kết và thông tin cá nhân.
D. Chỉ truy cập các trang web có giao diện đơn giản.
4. Tại sao việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên web lại quan trọng?
A. Để làm chậm quá trình tải trang.
B. Vì mọi thông tin trên web đều là sai sự thật.
C. Để tránh tiếp nhận thông tin sai lệch, tin giả hoặc thông tin không đáng tin cậy.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.
5. Khi bạn nhấp vào một siêu liên kết, điều gì thường xảy ra?
A. Trình duyệt sẽ đóng lại.
B. Trình duyệt sẽ tải một tệp tin nhạc.
C. Trình duyệt sẽ chuyển hướng bạn đến một trang web khác hoặc một phần khác của cùng trang web đó.
D. Máy tính của bạn sẽ khởi động lại.
6. Trình duyệt web (web browser) có vai trò gì trong việc truy cập thông tin trên web?
A. Chỉ dùng để gửi email.
B. Chỉ dùng để chơi game trực tuyến.
C. Là công cụ để hiển thị và tương tác với nội dung của các trang web.
D. Là công cụ để tạo ra các trang web mới.
7. Thông tin video trên web có thể được phát trực tiếp hoặc tải về. Đây là ví dụ cho thấy thông tin trên web có thể có định dạng gì?
A. Chỉ văn bản.
B. Chỉ hình ảnh.
C. Đa phương tiện (multimedia).
D. Chỉ âm thanh.
8. Khi bạn muốn truy cập một trang web cụ thể, bạn cần biết gì?
A. Địa chỉ IP của máy chủ.
B. Tên miền hoặc địa chỉ URL của trang web đó.
C. Mật khẩu truy cập của trang web.
D. Tên của người quản trị trang web.
9. Một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng https:// thường có ý nghĩa gì về mặt bảo mật?
A. Trang web đó rất chậm.
B. Trang web đó sử dụng kết nối mã hóa để bảo vệ dữ liệu.
C. Trang web đó không có hình ảnh.
D. Trang web đó chỉ dành cho trẻ em.
10. Một trang web có vẻ ngoài chuyên nghiệp và có nhiều thông tin chi tiết, điều này có đảm bảo 100% rằng thông tin đó là chính xác không?
A. Có, giao diện chuyên nghiệp luôn đi đôi với thông tin chính xác.
B. Không, vẻ ngoài chuyên nghiệp không phải là yếu tố quyết định duy nhất cho tính chính xác của thông tin.
C. Có, nếu trang web có nhiều hình ảnh đẹp.
D. Không, chỉ những trang web có giao diện đơn giản mới đáng tin cậy.
11. Trình duyệt web sử dụng URL để làm gì?
A. Để lưu trữ các tập tin trên máy tính.
B. Để định vị và truy cập đến một tài nguyên cụ thể trên World Wide Web.
C. Để gửi email.
D. Để tạo ra các tệp tin mới.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là định dạng phổ biến của thông tin trên web?
A. Tệp tin văn bản (.txt).
B. Tệp tin hình ảnh (.jpg, .png).
C. Tệp tin âm thanh (.mp3).
D. Tệp tin ứng dụng di động (.apk).
13. Theo bài học Thông tin trên web trong sách Tin học 6 Cánh Diều, đâu là đặc điểm chính của thông tin trên web?
A. Luôn luôn là thông tin chính xác và đáng tin cậy.
B. Chỉ bao gồm văn bản và hình ảnh tĩnh.
C. Có thể đa dạng về định dạng, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và siêu liên kết.
D. Chỉ có thể truy cập được thông qua mạng nội bộ của một tổ chức.
14. Nếu bạn thấy một trang web có nội dung rất cũ, không được cập nhật thường xuyên, bạn nên đánh giá nó như thế nào về mặt độ tin cậy?
A. Nó chắc chắn là thông tin chính xác nhất.
B. Nó có thể không còn phù hợp hoặc chính xác với tình hình hiện tại.
C. Nó là thông tin đáng tin cậy nhất.
D. Nó chỉ dành cho mục đích giải trí.
15. Một siêu liên kết (hyperlink) trên trang web thường được nhận biết bằng cách nào?
A. Nó luôn luôn có màu đỏ và có dấu chấm than.
B. Nó thường được gạch chân và có thể thay đổi màu sắc khi di chuột qua.
C. Nó chỉ xuất hiện ở cuối mỗi trang web.
D. Nó là một đoạn văn bản được in đậm và in nghiêng.
16. Khi bạn thấy một trang web yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu ngân hàng trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp ngay lập tức để hoàn tất giao dịch.
B. Kiểm tra kỹ địa chỉ trang web, đảm bảo đó là trang web chính thức của ngân hàng và nên cẩn trọng.
C. Chỉ cung cấp nếu trang web có nút Xác nhận.
D. Cung cấp mật khẩu cho bạn bè để họ kiểm tra hộ.
17. Khi xem xét nguồn gốc của thông tin trên web, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá độ tin cậy?
A. Trang web có nhiều quảng cáo.
B. Tên miền của trang web (ví dụ: .gov, .edu, .org).
C. Trang web có giao diện phức tạp.
D. Trang web được truy cập nhiều nhất.
18. Một trang web có chứa nhiều liên kết đến các trang khác nhau, điều này thể hiện tính chất gì của web?
A. Tính tuần tự.
B. Tính độc lập.
C. Tính siêu văn bản (hypertext) và liên kết.
D. Tính hạn chế truy cập.
19. Để tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể trên Internet, công cụ nào là hữu ích nhất?
A. Máy tính cá nhân.
B. Máy in.
C. Công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing).
D. Ứng dụng soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word).
20. Trong bài học về thông tin trên web, khái niệm siêu văn bản (hypertext) ám chỉ điều gì?
A. Chỉ các văn bản rất dài.
B. Văn bản có chứa các liên kết đến các văn bản hoặc tài nguyên khác.
C. Văn bản chỉ chứa các ký tự đặc biệt.
D. Văn bản được viết bằng nhiều ngôn ngữ.
21. Bạn cần tìm hiểu về lịch sử của Internet. Phương án nào sau đây là cách tiếp cận tốt nhất?
A. Hỏi bạn bè xem họ biết gì.
B. Tìm kiếm trên mạng với các từ khóa như lịch sử Internet, nguồn gốc Internet.
C. Đọc một cuốn tiểu thuyết bất kỳ.
D. Xem một bộ phim hoạt hình.
22. Khi truy cập một trang web, người dùng thường tương tác với các yếu tố nào để di chuyển hoặc tìm kiếm thông tin?
A. Các nút bấm Save và Print trên thanh công cụ của trình duyệt.
B. Các siêu liên kết (hyperlinks) và thanh địa chỉ (address bar).
C. Các biểu tượng cut, copy, paste trên bàn phím.
D. Các tệp tin được tải xuống từ email.
23. Nếu bạn muốn lưu lại một trang web để đọc sau, bạn có thể sử dụng chức năng nào của trình duyệt?
A. Nút Refresh.
B. Nút Back.
C. Chức năng Bookmark hoặc Save page.
D. Nút Forward.
24. Một trang web cung cấp thông tin về sức khỏe có ghi rõ Thông tin này chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Điều này thể hiện cách tiếp cận thông tin như thế nào?
A. Trang web không đáng tin cậy.
B. Trang web có trách nhiệm và minh bạch về giới hạn của thông tin.
C. Trang web chỉ dành cho các chuyên gia y tế.
D. Trang web này là nguồn thông tin duy nhất về sức khỏe.
25. Khi tìm kiếm thông tin, tại sao việc sử dụng các từ khóa chính xác và cụ thể lại quan trọng hơn các từ khóa chung chung?
A. Các từ khóa chung chung sẽ cho kết quả nhanh hơn.
B. Các từ khóa chính xác giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và trả về kết quả phù hợp hơn.
C. Các từ khóa chung chung sẽ cho nhiều kết quả hơn.
D. Các từ khóa chính xác thường khó tìm kiếm.