1. Hành vi đánh cắp danh tính (identity theft) trên mạng có nghĩa là gì?
A. Lấy cắp thông tin cá nhân của người khác để mạo danh, thực hiện các hành vi phạm pháp.
B. Sử dụng tên người khác để bình luận tích cực trên mạng.
C. Chia sẻ thông tin về người nổi tiếng.
D. Bình luận về các vấn đề xã hội dưới tên giả.
2. Khi gặp phải thông tin sai lệch hoặc độc hại trên mạng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Không chia sẻ hoặc lan truyền thông tin đó, đồng thời báo cáo cho người quản lý hoặc nền tảng mạng xã hội.
B. Ngay lập tức chia sẻ cho tất cả bạn bè để cảnh báo.
C. Bỏ qua và không quan tâm đến nội dung đó.
D. Tự mình tìm cách kiểm chứng và lan truyền ngay lập tức.
3. Để tránh trở thành nạn nhân của bắt nạt trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Không phản hồi lại những bình luận hoặc tin nhắn mang tính xúc phạm, đồng thời chặn người gửi và báo cáo.
B. Phản hồi lại bằng những lời lẽ gay gắt tương tự.
C. Chia sẻ những bình luận đó với bạn bè để trêu chọc.
D. Tự trách bản thân và cảm thấy có lỗi.
4. Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng Internet một cách có trách nhiệm?
A. Tôn trọng bản quyền khi sử dụng tài liệu, hình ảnh, phần mềm trên mạng.
B. Tải xuống và chia sẻ các phần mềm có bản quyền mà không xin phép.
C. Sử dụng thông tin trên mạng mà không cần trích dẫn nguồn gốc.
D. Bình luận tiêu cực, xúc phạm người khác trên các bài đăng.
5. Tại sao việc tin tưởng mù quáng vào tất cả thông tin trên Internet lại nguy hiểm?
A. Có thể bị lừa đảo, lan truyền thông tin sai lệch và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu không chính xác.
B. Giúp tiếp cận nguồn kiến thức khổng lồ một cách nhanh chóng.
C. Tăng cường khả năng phê bình thông tin.
D. Khuyến khích sự sáng tạo trong việc tìm kiếm thông tin.
6. Việc tiếp xúc với các nội dung bạo lực, phản cảm trên Internet có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của trẻ em như thế nào?
A. Gây ra sự sợ hãi, ám ảnh, hoặc bắt chước các hành vi tiêu cực.
B. Giúp trẻ em hiểu biết hơn về thế giới xung quanh.
C. Tăng cường khả năng phân biệt đúng sai.
D. Khuyến khích sự phát triển trí tuệ.
7. Nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân trên Internet có thể gây ra những tác hại nào?
A. Bị mạo danh, lừa đảo tài chính, hoặc bị quấy rối.
B. Tăng cường khả năng kết nối với cộng đồng.
C. Cải thiện kỹ năng tìm kiếm thông tin.
D. Nâng cao sự tự tin khi tham gia mạng xã hội.
8. Hành vi câu view (clickbait) trên Internet thường liên quan đến việc gì?
A. Sử dụng tiêu đề hoặc hình ảnh gây hiểu lầm, giật gân để thu hút lượt truy cập.
B. Cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho người đọc.
C. Phân tích sâu về một vấn đề phức tạp.
D. Chia sẻ kiến thức chuyên môn một cách minh bạch.
9. Mặt trái của Internet có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần như thế nào?
A. Gây ra căng thẳng, lo âu, cảm giác cô đơn do so sánh bản thân với người khác trên mạng.
B. Giúp giải tỏa căng thẳng hiệu quả thông qua các hoạt động giải trí trực tuyến.
C. Tăng cường khả năng tập trung vào công việc và học tập.
D. Khuyến khích lối sống năng động và lành mạnh.
10. Hành vi phishing (lừa đảo qua email/tin nhắn) thường nhằm mục đích gì?
A. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng.
B. Gửi thông báo trúng thưởng lớn mà không yêu cầu gì.
C. Chia sẻ các bài viết hài hước trên mạng xã hội.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
11. Hành vi chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý của họ trên mạng xã hội được xem là gì?
A. Vi phạm quyền riêng tư và có thể bị coi là bạo lực mạng.
B. Thể hiện sự quan tâm đến bạn bè.
C. Giúp mọi người hiểu nhau hơn.
D. Nâng cao tính minh bạch trong giao tiếp.
12. Việc tham gia vào các thử thách nguy hiểm trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả gì?
A. Nguy cơ chấn thương, tai nạn hoặc thậm chí tử vong.
B. Tăng cường sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
C. Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Khuyến khích sự sáng tạo trong cuộc sống.
13. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể dẫn đến rủi ro gì về quyền riêng tư?
A. Thông tin cá nhân bị thu thập, phân tích và sử dụng cho mục đích quảng cáo hoặc các mục đích khác mà người dùng không mong muốn.
B. Tăng cường bảo mật cho tài khoản cá nhân.
C. Dễ dàng kiểm soát ai xem được thông tin của mình.
D. Giảm thiểu nguy cơ bị theo dõi.
14. Hành vi nào sau đây bị coi là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép, với mục đích bôi nhọ.
B. Gửi lời chúc tốt đẹp đến bạn bè trên mạng xã hội.
C. Trao đổi kiến thức học tập một cách lịch sự trên diễn đàn.
D. Tham gia các trò chơi trực tuyến lành mạnh cùng bạn bè.
15. Việc quá tải thông tin (information overload) trên Internet có thể khiến người dùng gặp khó khăn trong việc gì?
A. Phân biệt thông tin quan trọng, đáng tin cậy và lọc bỏ những nội dung không cần thiết.
B. Tìm kiếm nhanh chóng các thông tin cần thiết.
C. Tiếp cận nguồn kiến thức đa dạng.
D. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
16. Để tránh trở thành nạn nhân của lừa đảo trực tuyến, người dùng nên lưu ý điều gì?
A. Không cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu, hoặc thông tin tài chính nhạy cảm cho bất kỳ ai hoặc bất kỳ trang web nào không đáng tin cậy.
B. Luôn tin vào những lời hứa hẹn về phần thưởng lớn, dễ dàng nhận được.
C. Chia sẻ công khai mật khẩu tài khoản ngân hàng để được hỗ trợ.
D. Nhấp vào tất cả các liên kết lạ được gửi đến.
17. Mạng Internet có thể là công cụ để phát tán các tư tưởng cực đoan và sai lệch. Điều này cho thấy mặt trái nào của Internet?
A. Nguy cơ về an ninh quốc gia và xã hội.
B. Cơ hội học tập toàn cầu.
C. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
D. Nâng cao khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ.
18. Khi gặp nội dung không phù hợp hoặc có hại trên Internet, cách tốt nhất để ứng phó là gì?
A. Báo cáo nội dung đó cho quản trị viên trang web hoặc nền tảng mạng xã hội.
B. Tự mình xóa bỏ nội dung đó khỏi Internet.
C. Chia sẻ lại nội dung đó để mọi người cùng biết.
D. Tìm cách sao chép và lưu trữ nội dung đó.
19. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất như thế nào?
A. Gây ra các vấn đề về mắt, cổ, lưng do ngồi sai tư thế và nhìn màn hình quá lâu.
B. Khuyến khích hoạt động thể chất và rèn luyện sức khỏe.
C. Giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
D. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
20. Hành vi ăn cắp ý tưởng (plagiarism) trên Internet là gì?
A. Lấy nội dung, ý tưởng của người khác và trình bày như của mình mà không ghi nguồn.
B. Sáng tạo ra những ý tưởng hoàn toàn mới và chưa từng có.
C. Chia sẻ kiến thức một cách miễn phí cho cộng đồng.
D. Hợp tác với người khác để phát triển ý tưởng.
21. Hành vi troll trên Internet là gì?
A. Cố tình gây ra tranh cãi, kích động hoặc làm phiền người khác trên các diễn đàn, mạng xã hội.
B. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiến thức mới.
C. Hỗ trợ giải đáp thắc mắc của người dùng.
D. Tạo ra nội dung sáng tạo và thú vị.
22. Một trong những mặt trái của Internet là nguy cơ nghiện Internet. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của nghiện Internet?
A. Giảm thời gian dành cho các hoạt động ngoại tuyến như học tập, thể thao, giao tiếp với gia đình.
B. Luôn cảm thấy bồn chồn, khó chịu khi không được sử dụng Internet.
C. Sử dụng Internet một cách có kiểm soát, chỉ cho mục đích học tập và giải trí lành mạnh.
D. Dùng Internet quá nhiều thời gian, ảnh hưởng đến sức khỏe và các mối quan hệ xã hội.
23. Khi tham gia mạng xã hội, điều quan trọng nhất để bảo vệ bản thân khỏi những mặt trái là gì?
A. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân và suy nghĩ kỹ trước khi đăng bài.
B. Chỉ kết bạn với những người nổi tiếng.
C. Công khai toàn bộ lịch sử hoạt động trực tuyến của mình.
D. Tin tưởng tuyệt đối mọi thông tin nhận được từ bạn bè.
24. Việc truy cập vào các trang web có nội dung độc hại, vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Máy tính bị nhiễm virus, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc bị truy cứu trách nhiệm pháp lý.
B. Nâng cao kiến thức về an ninh mạng.
C. Tìm thấy những ý tưởng sáng tạo mới.
D. Kết bạn được với nhiều người có cùng sở thích.
25. Việc tin vào và lan truyền các thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng trên Internet được gọi là gì?
A. Tin tức giả mạo (Fake news).
B. Tin tức nóng hổi (Breaking news).
C. Phân tích chuyên sâu (In-depth analysis).
D. Thông tin chính thống (Official information).