Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

1. Theo bài học, sự gia tăng dân số ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước ngọt như thế nào?

A. Làm tăng lượng nước ngọt tự nhiên.
B. Làm giảm lượng nước ngọt sẵn có do nhu cầu sử dụng tăng lên.
C. Không có ảnh hưởng gì đến nguồn nước ngọt.
D. Giúp nước ngọt tinh khiết hơn.

2. Việc tắt vòi nước khi đánh răng là một ví dụ về hành động gì?

A. Lãng phí nước.
B. Tiết kiệm nước.
C. Ô nhiễm nguồn nước.
D. Tái chế nước.

3. Theo bài học, nước ngọt có vai trò như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Chỉ cần thiết cho nông nghiệp.
B. Không quan trọng bằng nước biển.
C. Thiết yếu cho mọi sự sống, từ con người đến thực vật và động vật.
D. Chỉ quan trọng cho các hoạt động giải trí.

4. Việc hiểu biết về chu trình của nước trong tự nhiên giúp chúng ta nhận thức điều gì?

A. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng.
B. Nước là một tài nguyên không bao giờ cạn.
C. Tầm quan trọng và sự tuần hoàn của nước trong tự nhiên, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ.
D. Nước chỉ được hình thành từ mưa.

5. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức về bảo vệ nguồn nước ngọt?

A. Tưới cây bằng nước vo gạo.
B. Xả rác bừa bãi xuống sông, hồ.
C. Sử dụng bàn chải đánh răng có nắp đậy để tiết kiệm nước.
D. Tắt vòi nước khi không sử dụng.

6. Tại sao nước ngọt lại ngày càng khan hiếm theo nội dung bài học?

A. Do sự gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng nước tăng cao.
B. Do biến đổi khí hậu làm khô hạn các nguồn nước.
C. Do ô nhiễm nguồn nước làm giảm lượng nước sạch.
D. Do tất cả các nguyên nhân trên.

7. Việc sử dụng nước cho công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt đều có xu hướng gì trong bối cảnh hiện nay?

A. Giảm dần.
B. Ổn định.
C. Tăng lên.
D. Không đáng kể.

8. Bài học Khan hiếm nước ngọt muốn truyền tải thông điệp gì tới người đọc?

A. Nước ngọt là vô tận.
B. Cần chung tay bảo vệ và sử dụng tiết kiệm nguồn nước ngọt.
C. Nước ngọt chỉ quan trọng ở một số quốc gia.
D. Chỉ có chính phủ mới có trách nhiệm bảo vệ nước.

9. Hình ảnh sa mạc hóa trong bài Khan hiếm nước ngọt gợi lên điều gì về tình trạng nguồn nước?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái.
B. Sự cạn kiệt và suy thoái của nguồn nước.
C. Sự phong phú của tài nguyên nước.
D. Tăng cường lượng mưa.

10. Thành phần nào của nước ngọt là quan trọng nhất đối với đời sống con người?

A. Oxy hòa tan.
B. Các khoáng chất tự nhiên.
C. Nước tinh khiết H₂O.
D. Các ion khoáng.

11. Việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt như thế nào?

A. Làm tăng lượng nước ngọt.
B. Không ảnh hưởng gì đến nguồn nước ngọt.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước ngọt, làm giảm khả năng sử dụng.
D. Giúp nước ngọt sạch hơn.

12. Tại sao việc đun sôi nước trước khi uống là một biện pháp bảo vệ sức khỏe liên quan đến nước?

A. Để nước có mùi vị ngon hơn.
B. Để diệt các vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh.
C. Để làm tăng lượng nước.
D. Để nước bay hơi nhanh hơn.

13. Tại sao việc xử lý nước thải công nghiệp lại quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt?

A. Để làm tăng thêm lượng nước thải.
B. Để ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước ngọt từ các chất độc hại.
C. Để tạo ra nhiều loại nước thải mới.
D. Để giảm chi phí sản xuất của công nghiệp.

14. Nguyên nhân chính khiến nước biển không thể sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt là gì?

A. Nước biển có quá nhiều oxy.
B. Nước biển có độ mặn cao, không phù hợp với cơ thể người.
C. Nước biển chứa nhiều vi sinh vật có hại.
D. Nước biển bay hơi nhanh.

15. Nếu nguồn nước ngọt cạn kiệt, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với con người là gì?

A. Các hoạt động vui chơi giải trí bị hạn chế.
B. Nền kinh tế phát triển chậm lại.
C. Nguy cơ thiếu nước sạch để sinh hoạt, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống.
D. Các loài cá sẽ biến mất.

16. Trong bài Khan hiếm nước ngọt, nước tái chế được đề cập với ý nghĩa gì?

A. Nước được lấy từ sông băng.
B. Nước đã qua xử lý và có thể sử dụng lại.
C. Nước chỉ dùng cho mục đích công nghiệp.
D. Nước bị ô nhiễm nặng.

17. Vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt được bài viết nhấn mạnh là gì?

A. Chỉ cần quan tâm đến việc sử dụng nước của gia đình.
B. Chỉ cần tham gia các dự án lớn về bảo vệ môi trường.
C. Cần có ý thức tiết kiệm và sử dụng nước hợp lý trong sinh hoạt hàng ngày.
D. Chỉ cần chờ đợi các chính sách của nhà nước.

18. Việc tưới cây bằng hệ thống nhỏ giọt được xem là giải pháp hiệu quả vì sao?

A. Nó làm tăng lượng nước bay hơi.
B. Nó cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây, giảm thiểu lãng phí.
C. Nó sử dụng nhiều nước hơn.
D. Nó chỉ phù hợp với cây trồng trong nhà.

19. Việc sử dụng lãng phí nước ngọt có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
B. Giảm mực nước ngầm và gây khô hạn.
C. Cải thiện chất lượng nước.
D. Tăng cường tái chế nước.

20. Việc tưới tiêu trong nông nghiệp hiện nay đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến nước ngọt?

A. Nguồn nước tưới tiêu quá dồi dào.
B. Nhu cầu nước tưới tiêu ngày càng tăng và nguồn nước ngọt có hạn.
C. Nước tưới tiêu không cần xử lý.
D. Nước tưới tiêu chỉ cần lấy từ biển.

21. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái như rừng và đất ngập nước lại quan trọng đối với nguồn nước ngọt?

A. Chúng làm tăng lượng nước mặn.
B. Chúng giúp điều hòa nguồn nước, lọc nước và bổ sung nước ngầm.
C. Chúng chỉ quan trọng cho động vật hoang dã.
D. Chúng không có tác động đến nguồn nước ngọt.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để tiết kiệm nước ngọt?

A. Sửa chữa vòi nước bị rò rỉ.
B. Sử dụng nước để rửa xe thường xuyên.
C. Tái sử dụng nước trong sinh hoạt.
D. Tắm nhanh và tắt vòi nước khi không dùng.

23. Trong các hoạt động sinh hoạt, việc nào sau đây tiêu tốn nhiều nước nhất?

A. Đánh răng.
B. Rửa tay.
C. Tắm bằng vòi sen.
D. Uống nước.

24. Tại sao việc quan sát mực nước ở ao hồ có thể cung cấp thông tin về tình trạng khan hiếm nước?

A. Mực nước cao cho thấy nước khan hiếm.
B. Mực nước thấp hoặc cạn kiệt là dấu hiệu rõ ràng của khan hiếm nước.
C. Mực nước không liên quan đến tình trạng khan hiếm nước.
D. Chỉ mực nước ở biển mới thể hiện tình trạng khan hiếm.

25. Theo văn bản Khan hiếm nước ngọt, nguồn nước ngọt chính trên Trái Đất là gì?

A. Nước ngầm.
B. Băng tan từ các sông băng.
C. Nước mưa.
D. Sông, hồ và nước ngầm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

1. Theo bài học, sự gia tăng dân số ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước ngọt như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

2. Việc tắt vòi nước khi đánh răng là một ví dụ về hành động gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

3. Theo bài học, nước ngọt có vai trò như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

4. Việc hiểu biết về chu trình của nước trong tự nhiên giúp chúng ta nhận thức điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

5. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức về bảo vệ nguồn nước ngọt?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao nước ngọt lại ngày càng khan hiếm theo nội dung bài học?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng nước cho công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt đều có xu hướng gì trong bối cảnh hiện nay?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

8. Bài học Khan hiếm nước ngọt muốn truyền tải thông điệp gì tới người đọc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

9. Hình ảnh sa mạc hóa trong bài Khan hiếm nước ngọt gợi lên điều gì về tình trạng nguồn nước?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

10. Thành phần nào của nước ngọt là quan trọng nhất đối với đời sống con người?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt như thế nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc đun sôi nước trước khi uống là một biện pháp bảo vệ sức khỏe liên quan đến nước?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc xử lý nước thải công nghiệp lại quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

14. Nguyên nhân chính khiến nước biển không thể sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu nguồn nước ngọt cạn kiệt, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với con người là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài Khan hiếm nước ngọt, nước tái chế được đề cập với ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt được bài viết nhấn mạnh là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

18. Việc tưới cây bằng hệ thống nhỏ giọt được xem là giải pháp hiệu quả vì sao?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng lãng phí nước ngọt có thể dẫn đến hậu quả gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

20. Việc tưới tiêu trong nông nghiệp hiện nay đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến nước ngọt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái như rừng và đất ngập nước lại quan trọng đối với nguồn nước ngọt?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để tiết kiệm nước ngọt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các hoạt động sinh hoạt, việc nào sau đây tiêu tốn nhiều nước nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc quan sát mực nước ở ao hồ có thể cung cấp thông tin về tình trạng khan hiếm nước?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 6 bài 8: Khan hiếm nước ngọt

Tags: Bộ đề 1

25. Theo văn bản Khan hiếm nước ngọt, nguồn nước ngọt chính trên Trái Đất là gì?