1. Nếu một bạn học sinh muốn tìm hiểu về nghề làm gốm Bát Tràng, nguồn thông tin ngôn ngữ nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Các bài báo lá cải trên mạng xã hội.
B. Các bài viết nghiên cứu về lịch sử gốm sứ thế giới.
C. Phỏng vấn các nghệ nhân, đọc các tài liệu về quy trình sản xuất và lịch sử làng nghề.
D. Xem các bộ phim hành động có yếu tố gốm sứ.
2. Nếu một người nước ngoài muốn tìm hiểu về nghề làm nón lá Huế, họ nên bắt đầu từ đâu về mặt ngôn ngữ?
A. Học tất cả các thành ngữ tiếng Việt.
B. Tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản liên quan đến nón lá, quy trình làm nón và ý nghĩa văn hóa của nó.
C. Xem các bộ phim hành động của Việt Nam.
D. Học cách hát các bài hát dân ca Việt Nam.
3. Tại sao việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách tinh tế lại quan trọng trong việc bảo tồn nghề xưa?
A. Để làm cho các nghề xưa trở nên lỗi thời và hấp dẫn hơn với giới trẻ.
B. Ngôn ngữ là phương tiện chính để truyền đạt kiến thức, kỹ thuật và giá trị văn hóa của nghề.
C. Việc này chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp với người nước ngoài về nghề truyền thống.
D. Ngôn ngữ giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất của các nghề thủ công.
4. Khi tìm hiểu về một nghề thủ công truyền thống, yếu tố ngôn ngữ nào sau đây thường được chú trọng để hiểu rõ quy trình làm việc?
A. Các câu chuyện phiếm của người thợ.
B. Thuật ngữ chuyên ngành, tên gọi các dụng cụ và các bước thực hiện.
C. Các bài hát ru em bé.
D. Các bài thơ về tình yêu quê hương.
5. Trong bài học về nghề xưa, việc phân biệt các loại hình nghề thủ công (ví dụ: nghề mộc, nghề dệt, nghề làm nón) dựa trên yếu tố ngôn ngữ nào là chủ yếu?
A. Sự khác biệt về âm điệu trong tên gọi các làng nghề.
B. Tên gọi các sản phẩm đặc trưng, công cụ sử dụng và quy trình chế tác.
C. Số lượng chữ cái trong tên gọi của nghề.
D. Tên gọi của người thợ thủ công.
6. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong các bài viết về nghề truyền thống lại quan trọng?
A. Để làm cho bài viết trở nên khó hiểu với người ngoài địa phương.
B. Góp phần bảo tồn và làm phong phú thêm ngôn ngữ, đồng thời gợi tả không khí đặc trưng của nghề.
C. Việc này không mang lại lợi ích gì.
D. Chỉ để trang trí cho câu văn.
7. Thành ngữ nào sau đây thể hiện sự coi trọng trí tuệ và kinh nghiệm trong nghề nghiệp?
A. Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
B. Học đi đôi với hành.
C. Ăn vóc học hay.
D. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
8. Trong bài học Giữ gìn nghề xưa, yếu tố nào của ngôn ngữ được khai thác để thể hiện sự kế thừa và phát triển?
A. Việc sử dụng các từ ngữ cổ đã lỗi thời.
B. Cách diễn đạt sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và những cải tiến hiện đại.
C. Chỉ nhắc lại những gì ông cha đã làm.
D. Sự im lặng về các phương pháp mới.
9. Thành ngữ, tục ngữ nào sau đây thường liên quan đến tinh thần lao động, sự kiên trì trong các nghề truyền thống?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
C. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
10. Câu nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao giá trị lao động của người làm nghề thủ công?
A. Nghề nào cũng nghèo.
B. Lao động của người thợ thủ công tạo ra những sản phẩm tinh xảo, mang đậm dấu ấn văn hóa.
C. Làm nghề thủ công rất dễ dàng.
D. Chỉ cần làm theo mẫu có sẵn là được.
11. Nếu bạn muốn giới thiệu nghề làm đồ sơn mài, bạn sẽ dùng những từ ngữ nào để mô tả quá trình?
A. Chặt, đẽo, bào.
B. Trét sơn, đánh bóng, cẩn xà cừ.
C. Quay, nung, vuốt.
D. Bện, đan, se.
12. Câu ca dao nào sau đây thể hiện niềm tự hào về nghề truyền thống và mong muốn gìn giữ nó?
A. Trâu ơi ta bảo trâu này, trâu ăn lúa thật thì trâu ăn.
B. Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước phải thương nhau cùng.
C. Ai ơi giữ lấy chữ cần, kiệm, cho tròn một tháng làm người.
D. Muốn ăn lúa mạch thì về đồng chua, Muốn ăn bánh đúc thì về đình hàng tổng.
13. Khi một nghề thủ công đang dần mai một, ngôn ngữ có thể làm gì để góp phần giữ gìn nó?
A. Ngôn ngữ không có vai trò trong việc bảo tồn nghề thủ công.
B. Viết lại lịch sử nghề bằng ngôn ngữ hiện đại, thu hút giới trẻ, và ghi lại kiến thức của các nghệ nhân.
C. Cấm sử dụng ngôn ngữ liên quan đến nghề đó để tránh sự lãng quên.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển các nghề mới.
14. Vai trò của ngôn ngữ trong việc truyền lại bí quyết nghề thủ công là gì?
A. Làm cho bí quyết trở nên phức tạp hơn.
B. Là công cụ chính để mô tả chi tiết các bước, kỹ thuật và kinh nghiệm cần thiết.
C. Ngôn ngữ không liên quan đến việc truyền lại bí quyết.
D. Chỉ dùng để ghi chép lại các câu chuyện cười.
15. Trong bài học, khi nói về nghề xưa, từ xưa có ý nghĩa gì quan trọng?
A. Chỉ những nghề đã bị cấm hoàn toàn.
B. Nhấn mạnh tính truyền thống, lịch sử và sự khác biệt so với các hoạt động kinh tế hiện đại.
C. Ý nghĩa về thời gian không có giá trị gì.
D. Chỉ những nghề chỉ tồn tại trong quá khứ và không còn ai làm.
16. Tại sao việc ghi lại lời kể của các nghệ nhân lại quan trọng cho việc bảo tồn nghề xưa?
A. Để làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
B. Lời kể chứa đựng kinh nghiệm thực tế, bí quyết nghề và những giá trị văn hóa không dễ tìm thấy ở đâu khác.
C. Việc này chỉ tốn thời gian.
D. Chỉ để ghi lại các câu chuyện giải trí.
17. Khi mô tả một nghề thủ công cần sự khéo léo, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hành động như tỉ mỉ, chính xác, nhẹ nhàng giúp truyền tải điều gì?
A. Sự vội vàng và cẩu thả của người thợ.
B. Sự cần thiết của kỹ năng và sự tập trung cao độ trong nghề.
C. Sự thiếu chuyên nghiệp của người lao động.
D. Việc nghề đó không đòi hỏi nhiều công sức.
18. Trong bối cảnh HĐTN 6, bài học Giữ gìn nghề xưa tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Phân tích vai trò của từ ngữ cổ trong văn học dân gian.
B. Tìm hiểu về các biện pháp tu từ được sử dụng trong các bài ca dao nói về nghề nghiệp.
C. Khám phá sự phong phú và ý nghĩa của ngôn ngữ trong việc mô tả, lưu giữ các nghề truyền thống.
D. Nghiên cứu sự phát triển của chữ viết qua các thời kỳ liên quan đến nghề thủ công.
19. Khi mô tả một nghề truyền thống, việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh giúp ích gì?
A. Làm cho nội dung trở nên sai lệch.
B. Tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng và hiểu sâu sắc hơn về nghề.
C. Giảm bớt sự hấp dẫn của bài viết.
D. Chỉ làm tăng thêm độ dài của câu.
20. Khi đọc một bài viết về nghề chạm khắc gỗ, bạn có thể nhận biết nghề này qua những từ ngữ nào?
A. Các từ như cày, cuốc, mạ.
B. Các từ như mài, đục, chạm khắc, véc-ni.
C. Các từ như thoi, sợi, dệt.
D. Các từ như nướng, nhào, lò.
21. Yếu tố nào trong ngôn ngữ giúp người đọc cảm nhận được sự vất vả nhưng cũng đầy tự hào của người làm nghề xưa?
A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính tiêu cực.
B. Cách dùng từ ngữ gợi tả cảm xúc, thái độ và giọng điệu của người viết.
C. Việc lặp đi lặp lại một câu duy nhất.
D. Chỉ liệt kê các công đoạn sản xuất.
22. Trong bài Giữ gìn nghề xưa, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả sinh động (ví dụ: lửa reo tí tách, tiếng búa vang vọng) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo ấn tượng thị giác và thính giác mạnh mẽ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về không khí lao động.
C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.
D. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú nhưng không liên quan đến chủ đề.
23. Trong bài Giữ gìn nghề xưa, ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện sự gắn bó giữa con người và nghề nghiệp như thế nào?
A. Bằng cách chỉ miêu tả các công đoạn sản xuất.
B. Thông qua việc sử dụng các từ ngữ thể hiện tình cảm, sự tâm huyết và ý nghĩa của nghề đối với cuộc sống con người.
C. Bằng cách sử dụng các câu lệnh mệnh lệnh.
D. Bằng cách tránh nhắc đến con người.
24. Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn miêu tả nghề xưa có vai trò gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và xa lạ.
B. Tăng tính trang trọng, chuyên nghiệp và làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Hoàn toàn không có tác dụng gì đối với việc miêu tả nghề.
D. Chỉ dùng cho các nghề liên quan đến triều đình.
25. Để quảng bá một sản phẩm thủ công truyền thống, việc sử dụng ngôn ngữ marketing như thế nào là hiệu quả nhất?
A. Dùng ngôn ngữ khoa học phức tạp.
B. Kết hợp mô tả giá trị văn hóa, câu chuyện đằng sau sản phẩm và lợi ích cho người dùng.
C. Chỉ tập trung vào giá cả.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương mà ít người hiểu.