Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

1. Trong thiết kế tạo dáng ô tô, khái niệm tỷ lệ vàng (golden ratio) có thể được áp dụng để đạt được hiệu quả gì?

A. Tăng hiệu suất động cơ
B. Tạo ra sự cân đối và hài hòa thẩm mỹ được nhiều người công nhận là đẹp mắt
C. Giảm trọng lượng xe
D. Tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu

2. Yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết thị giác giữa các bộ phận khác nhau của xe, làm cho thiết kế trông liền mạch và có chủ đích?

A. Sử dụng các đường nét và hình khối hoàn toàn khác biệt ở mỗi bộ phận
B. Sự lặp lại có chủ ý của một số đường nét, hình dạng hoặc tỷ lệ giữa các bộ phận
C. Chỉ tập trung vào thiết kế của một bộ phận duy nhất
D. Sử dụng nhiều màu sắc tương phản mạnh mẽ ở mọi nơi

3. Trong quá trình thiết kế tạo dáng ô tô, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự nhận diện thương hiệu và đặc trưng cho sản phẩm?

A. Màu sắc sơn xe
B. Kiểu dáng tổng thể và các chi tiết đặc trưng (như lưới tản nhiệt, đèn pha)
C. Loại vật liệu làm nội thất
D. Công nghệ động cơ

4. Khi phác thảo ý tưởng thiết kế ô tô, nhà thiết kế cần cân nhắc điều gì để đảm bảo tính khả thi trong sản xuất?

A. Chỉ tập trung vào vẻ ngoài độc đáo, không quan tâm đến quy trình sản xuất
B. Hiểu biết về công nghệ sản xuất, giới hạn của vật liệu và chi phí để tạo ra thiết kế có thể chế tạo được
C. Thiết kế càng phức tạp càng tốt
D. Sử dụng các loại vật liệu hiếm và đắt tiền nhất

5. Khi thiết kế một chiếc xe gia đình, nhà thiết kế thường ưu tiên yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu của đa số người sử dụng?

A. Kiểu dáng cực kỳ thể thao và hầm hố
B. Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, an toàn và dễ sử dụng
C. Hệ thống âm thanh công suất lớn
D. Thiết kế ngoại thất độc đáo, khác biệt hoàn toàn với các mẫu xe khác

6. Khi nói đến sự hài hòa (harmony) trong thiết kế ô tô, điều này có nghĩa là các bộ phận của xe nên có mối liên hệ như thế nào với nhau?

A. Hoàn toàn khác biệt và không liên quan
B. Có sự kết nối, bổ trợ và tạo thành một tổng thể thống nhất, dễ chịu về mặt thị giác
C. Chỉ cần bộ phận chính có thiết kế đẹp là đủ
D. Mỗi bộ phận nên được thiết kế độc lập và không cần quan tâm đến các bộ phận khác

7. Trong thiết kế tạo dáng ô tô, việc tạo ra một tỷ lệ chiều dài cơ sở lớn so với chiều dài tổng thể thường mang lại cảm giác gì cho chiếc xe?

A. Xe trông ngắn và nhanh nhẹn
B. Xe trông dài, ổn định và thường liên quan đến sự sang trọng, cao cấp
C. Xe trông vuông vắn và cục mịch
D. Xe trông có vẻ dễ bị lật

8. Việc sử dụng các đường cong bo tròn ở các góc của thân xe thay vì góc cạnh sắc nhọn có thể mang lại hiệu quả thị giác gì?

A. Làm cho xe trông mạnh mẽ và hầm hố hơn
B. Tạo cảm giác mềm mại, thanh thoát, dễ chịu và có thể cải thiện tính khí động học
C. Giảm tầm nhìn của người lái
D. Tăng khả năng chống va đập ở tốc độ cao

9. Khi thiết kế một chiếc xe thể thao, nhà thiết kế thường chú trọng vào những đặc điểm nào để thể hiện tính năng động và tốc độ?

A. Thân xe cao, vuông vắn, cửa sổ lớn
B. Thân xe thấp, thuôn dài, đường gân dập nổi mạnh mẽ, cánh gió khí động học
C. Khoang cabin rộng rãi, nhiều ngăn chứa đồ
D. Lốp xe nhỏ, mâm xe đơn giản

10. Trong thiết kế nội thất ô tô, việc lựa chọn màu sắc và chất liệu cho ghế ngồi, bảng điều khiển có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm của người sử dụng?

A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
B. Tạo cảm giác về sự sang trọng, thoải mái hoặc thể thao, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và tâm trạng
C. Quyết định khả năng cách âm của xe
D. Chỉ mang tính thẩm mỹ bề ngoài, không ảnh hưởng đến công năng

11. Mục tiêu của việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho ô tô là gì?

A. Chỉ để trưng bày trong bảo tàng nghệ thuật
B. Cung cấp thông tin chính xác về kích thước, hình dạng, vật liệu và quy trình sản xuất để chế tạo xe
C. Để quảng cáo xe trên truyền hình
D. Để dạy học sinh vẽ

12. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra các mô hình vật lý của thiết kế ô tô, cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư cảm nhận trực quan và đánh giá không gian 3D?

A. In 2D trên giấy
B. Vẽ bằng bút chì trên bảng trắng
C. Chạm khắc trên đất sét hoặc sử dụng công nghệ in 3D
D. Dựng hình ảnh trên máy tính mà không cần mô hình vật lý

13. Trong thiết kế ô tô, tỷ lệ (proportion) đề cập đến mối quan hệ giữa các bộ phận của xe với nhau và với tổng thể, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến gì của chiếc xe?

A. Chỉ số tiêu thụ nhiên liệu
B. Cảm giác về sự cân đối, hài hòa và thẩm mỹ
C. Khả năng chống ăn mòn
D. Số lượng ghế ngồi

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự sang trọng và cao cấp của một chiếc xe?

A. Chỉ sử dụng duy nhất một màu sơn trên toàn bộ xe
B. Việc sử dụng các vật liệu cao cấp (như da thật, gỗ thật, kim loại bóng), đường nét tinh tế và chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ
C. Thiết kế ngoại thất đơn giản, không có nhiều chi tiết
D. Lốp xe có kích thước nhỏ

15. Tại sao các nhà thiết kế ô tô lại quan tâm đến việc tạo ra các đường gân dập nổi (character lines) trên thân xe?

A. Để tăng diện tích tiếp xúc với không khí
B. Để tạo hiệu ứng thị giác về khối, làm nổi bật hình dáng và đường nét, tăng tính thể thao hoặc sang trọng
C. Để làm cho xe nặng hơn
D. Để dễ dàng lắp đặt các bộ phận phụ trợ

16. Tại sao việc đánh giá và điều chỉnh thiết kế dựa trên phản hồi (ví dụ: từ người tiêu dùng, chuyên gia) lại quan trọng trong quá trình phát triển ô tô?

A. Để làm cho thiết kế phức tạp hơn
B. Để đảm bảo thiết kế đáp ứng nhu cầu, thị hiếu của thị trường và khắc phục các điểm chưa hợp lý
C. Để làm chậm tiến độ sản xuất
D. Để chỉ tập trung vào các yếu tố kỹ thuật mà bỏ qua thẩm mỹ

17. Yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự tương phản và điểm nhấn trong thiết kế ngoại thất ô tô, thu hút sự chú ý của người nhìn?

A. Sử dụng cùng một màu sơn cho toàn bộ xe
B. Sử dụng các chi tiết có màu sắc, hình dáng hoặc chất liệu khác biệt so với phần còn lại
C. Thiết kế tất cả các bộ phận có hình dáng giống nhau
D. Giảm thiểu các chi tiết trang trí

18. Khi thiết kế phần đầu xe, yếu tố nào thường được xem là khuôn mặt của chiếc xe, mang đậm dấu ấn thương hiệu?

A. Cần gạt nước
B. Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha
C. Cửa sổ phía trước
D. Gương chiếu hậu

19. Khi phác thảo ý tưởng thiết kế ô tô, nhà thiết kế thường sử dụng những loại đường nét nào để thể hiện sự chuyển động và khí động học?

A. Đường thẳng, góc vuông
B. Đường cong mềm mại, lượn sóng
C. Đường zigzag, gấp khúc
D. Đường nét đứt, chấm chấm

20. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra cảm giác về sự chuyển động và năng động cho một chiếc xe, ngay cả khi xe đang đứng yên?

A. Thiết kế mui xe phẳng lì
B. Các đường nét khí động học, dốc về phía sau và sự sắp xếp các chi tiết theo chiều ngang
C. Việc sử dụng nhiều chi tiết trang trí hình vuông
D. Bánh xe nhỏ và ẩn sâu vào trong thân xe

21. Yếu tố cân bằng (balance) trong thiết kế ô tô có thể được thể hiện qua cách sắp xếp các yếu tố thị giác, ví dụ như sự đối xứng hoặc bất đối xứng hài hòa giữa các bộ phận. Điều này nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tối đa của xe
B. Tạo cảm giác ổn định, hài hòa và thị giác dễ chịu
C. Giảm trọng lượng xe
D. Tăng không gian cốp xe

22. Mục đích chính của việc tạo ra các mẫu phác thảo chi tiết cho các bộ phận của ô tô (như đèn, gương chiếu hậu) trong giai đoạn thiết kế là gì?

A. Để kiểm tra độ bền của vật liệu
B. Để thể hiện rõ ý tưởng thiết kế, hình dáng, tỷ lệ và các chi tiết cụ thể
C. Để tính toán chi phí sản xuất
D. Để xác định màu sắc cuối cùng của xe

23. Trong quá trình thiết kế, việc lặp lại một yếu tố thiết kế (ví dụ: hình dạng đèn pha và đèn hậu) trên nhiều bộ phận của xe nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra sự nhàm chán và đơn điệu
B. Tăng cường tính nhận diện thương hiệu và sự thống nhất trong thiết kế
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Làm cho xe trông lớn hơn thực tế

24. Trong thiết kế ô tô, yếu tố nhịp điệu (rhythm) thường được thể hiện qua sự lặp lại hoặc biến đổi có quy luật của các yếu tố nào?

A. Chỉ riêng màu sơn
B. Các đường nét, hình khối, chi tiết lặp lại hoặc biến đổi một cách có quy luật trên thân xe
C. Chỉ các bộ phận cơ khí bên trong
D. Tất cả các bộ phận có hình dạng hoàn toàn khác nhau

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình thiết kế tạo dáng ô tô?

A. Phác thảo ý tưởng bằng tay hoặc phần mềm
B. Tạo mô hình đất sét hoặc kỹ thuật số 3D
C. Lắp ráp động cơ và hệ thống truyền động
D. Đánh giá và điều chỉnh thiết kế dựa trên phản hồi

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

1. Trong thiết kế tạo dáng ô tô, khái niệm tỷ lệ vàng (golden ratio) có thể được áp dụng để đạt được hiệu quả gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết thị giác giữa các bộ phận khác nhau của xe, làm cho thiết kế trông liền mạch và có chủ đích?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình thiết kế tạo dáng ô tô, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự nhận diện thương hiệu và đặc trưng cho sản phẩm?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phác thảo ý tưởng thiết kế ô tô, nhà thiết kế cần cân nhắc điều gì để đảm bảo tính khả thi trong sản xuất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thiết kế một chiếc xe gia đình, nhà thiết kế thường ưu tiên yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu của đa số người sử dụng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nói đến sự hài hòa (harmony) trong thiết kế ô tô, điều này có nghĩa là các bộ phận của xe nên có mối liên hệ như thế nào với nhau?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thiết kế tạo dáng ô tô, việc tạo ra một tỷ lệ chiều dài cơ sở lớn so với chiều dài tổng thể thường mang lại cảm giác gì cho chiếc xe?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng các đường cong bo tròn ở các góc của thân xe thay vì góc cạnh sắc nhọn có thể mang lại hiệu quả thị giác gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

9. Khi thiết kế một chiếc xe thể thao, nhà thiết kế thường chú trọng vào những đặc điểm nào để thể hiện tính năng động và tốc độ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

10. Trong thiết kế nội thất ô tô, việc lựa chọn màu sắc và chất liệu cho ghế ngồi, bảng điều khiển có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm của người sử dụng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu của việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho ô tô là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

12. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra các mô hình vật lý của thiết kế ô tô, cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư cảm nhận trực quan và đánh giá không gian 3D?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thiết kế ô tô, tỷ lệ (proportion) đề cập đến mối quan hệ giữa các bộ phận của xe với nhau và với tổng thể, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến gì của chiếc xe?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự sang trọng và cao cấp của một chiếc xe?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao các nhà thiết kế ô tô lại quan tâm đến việc tạo ra các đường gân dập nổi (character lines) trên thân xe?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc đánh giá và điều chỉnh thiết kế dựa trên phản hồi (ví dụ: từ người tiêu dùng, chuyên gia) lại quan trọng trong quá trình phát triển ô tô?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự tương phản và điểm nhấn trong thiết kế ngoại thất ô tô, thu hút sự chú ý của người nhìn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

18. Khi thiết kế phần đầu xe, yếu tố nào thường được xem là khuôn mặt của chiếc xe, mang đậm dấu ấn thương hiệu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phác thảo ý tưởng thiết kế ô tô, nhà thiết kế thường sử dụng những loại đường nét nào để thể hiện sự chuyển động và khí động học?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra cảm giác về sự chuyển động và năng động cho một chiếc xe, ngay cả khi xe đang đứng yên?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố cân bằng (balance) trong thiết kế ô tô có thể được thể hiện qua cách sắp xếp các yếu tố thị giác, ví dụ như sự đối xứng hoặc bất đối xứng hài hòa giữa các bộ phận. Điều này nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích chính của việc tạo ra các mẫu phác thảo chi tiết cho các bộ phận của ô tô (như đèn, gương chiếu hậu) trong giai đoạn thiết kế là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình thiết kế, việc lặp lại một yếu tố thiết kế (ví dụ: hình dạng đèn pha và đèn hậu) trên nhiều bộ phận của xe nhằm mục đích gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thiết kế ô tô, yếu tố nhịp điệu (rhythm) thường được thể hiện qua sự lặp lại hoặc biến đổi có quy luật của các yếu tố nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Mĩ thuật 6 bài 13: Thiết kế tạo dáng ô tô

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình thiết kế tạo dáng ô tô?