Trắc nghiệm Kết nối Toán học 6 bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 6 bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
1. Diện tích của hình vuông có cạnh là $7 \text{ m}$ là bao nhiêu?
A. $49 \text{ m}^2$
B. $28 \text{ m}^2$
C. $21 \text{ m}^2$
D. $14 \text{ m}^2$
2. Nếu ta giảm đi một nửa chiều rộng và giữ nguyên chiều dài của một hình chữ nhật, diện tích của nó sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm đi ba phần tư
3. Nếu ta tăng gấp đôi chiều dài và giữ nguyên chiều rộng của một hình chữ nhật, diện tích của nó sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Không thay đổi
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
4. Cho hình thoi có hai đường chéo lần lượt là $10 \text{ cm}$ và $6 \text{ cm}$. Diện tích của hình thoi này là bao nhiêu?
A. $30 \text{ cm}^2$
B. $16 \text{ cm}^2$
C. $60 \text{ cm}^2$
D. $15 \text{ cm}^2$
5. Một hình bình hành có độ dài đáy là $12 \text{ cm}$ và chiều cao tương ứng là $8 \text{ cm}$. Diện tích của hình bình hành đó là:
A. $96 \text{ cm}^2$
B. $40 \text{ cm}^2$
C. $20 \text{ cm}^2$
D. $100 \text{ cm}^2$
6. Chu vi của một hình vuông có cạnh $5 \text{ cm}$ là:
A. $25 \text{ cm}$
B. $20 \text{ cm}$
C. $10 \text{ cm}$
D. $5 \text{ cm}$
7. Đâu là công thức tính diện tích hình thoi?
A. $S = \text{cạnh}^2$
B. $S = \frac{1}{2} \times (d_1 + d_2)$
C. $S = \text{đáy} \times \text{chiều cao}$
D. $S = \frac{1}{2} \times (d_1 \times d_2)$
8. Một hình bình hành có diện tích $72 \text{ cm}^2$ và chiều cao $9 \text{ cm}$. Độ dài đáy tương ứng là bao nhiêu?
A. $6 \text{ cm}$
B. $8 \text{ cm}$
C. $9 \text{ cm}$
D. $10 \text{ cm}$
9. Hình chữ nhật có chu vi là $40 \text{ cm}$. Nếu chiều rộng là $8 \text{ cm}$, thì chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $12 \text{ cm}$
B. $20 \text{ cm}$
C. $32 \text{ cm}$
D. $10 \text{ cm}$
10. Một hình vuông có diện tích là $64 \text{ cm}^2$. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $16 \text{ cm}$
B. $32 \text{ cm}$
C. $8 \text{ cm}$
D. $64 \text{ cm}$
11. Diện tích của hình chữ nhật có chiều dài $8 \text{ dm}$ và chiều rộng $3 \text{ dm}$ là:
A. $24 \text{ dm}$
B. $11 \text{ dm}^2$
C. $22 \text{ dm}^2$
D. $24 \text{ dm}^2$
12. Chu vi của hình chữ nhật có chiều dài là $10 \text{ cm}$ và chiều rộng là $5 \text{ cm}$ là bao nhiêu?
A. $30 \text{ cm}$
B. $50 \text{ cm}$
C. $25 \text{ cm}$
D. $15 \text{ cm}$
13. Một hình thoi có chu vi là $40 \text{ cm}$. Độ dài cạnh của hình thoi là bao nhiêu?
A. $10 \text{ cm}$
B. $5 \text{ cm}$
C. $20 \text{ cm}$
D. $40 \text{ cm}$
14. Hình vuông là trường hợp đặc biệt của hình nào sau đây?
A. Hình thang
B. Hình chữ nhật
C. Hình bình hành
D. Cả B và C
15. Hình bình hành nào có diện tích bằng tích của độ dài một cạnh với chiều cao tương ứng?
A. Hình chữ nhật
B. Hình thoi
C. Hình bình hành
D. Hình vuông