Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 20 : Sự lớn lên và sinh sản của tế bào
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 20 : Sự lớn lên và sinh sản của tế bào
1. Tại sao tế bào cần lớn lên trước khi phân chia?
A. Để đảm bảo mỗi tế bào con nhận đủ vật chất di truyền và tế bào chất.
B. Để tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Để thay đổi hình dạng phù hợp với môi trường.
D. Để tăng tốc độ phân chia.
2. Đặc điểm nào là quan trọng nhất trong quá trình lớn lên của tế bào?
A. Sự tăng khối lượng và thể tích.
B. Sự thay đổi hình dạng.
C. Sự di chuyển của tế bào.
D. Sự hấp thụ nước.
3. Mục đích chính của quá trình nguyên phân ở sinh vật đa bào là gì?
A. Sinh trưởng và tái tạo mô.
B. Tạo ra giao tử.
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
D. Tăng cường trao đổi chất.
4. Quá trình sinh sản của tế bào ở sinh vật đơn bào thường diễn ra dưới hình thức nào?
A. Phân đôi.
B. Giảm phân.
C. Nguyên phân.
D. Sinh sản hữu tính.
5. Mục đích của giảm phân là gì?
A. Tạo ra giao tử (tinh trùng, trứng).
B. Sinh trưởng của cơ thể.
C. Tái tạo các mô bị tổn thương.
D. Nhân lên số lượng tế bào đơn giản.
6. Đâu là một ví dụ về sinh sản của vi sinh vật?
A. Một con vi khuẩn E. coli phân chia thành hai con.
B. Một cây con mọc lên từ hạt.
C. Một con gà mái đẻ trứng.
D. Một con sứa sinh sản vô tính bằng nảy chồi.
7. Nếu một tế bào có 2n nhiễm sắc thể, sau quá trình nguyên phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 2n.
B. n.
C. 4n.
D. 2n + 1.
8. Sự lớn lên của một cơ thể đa bào chủ yếu dựa vào quá trình nào của tế bào?
A. Nguyên phân.
B. Giảm phân.
C. Tế bào ngừng lớn lên.
D. Tế bào phân hủy.
9. Trong quá trình sinh trưởng, kích thước của tế bào thay đổi như thế nào?
A. Tế bào lớn lên về kích thước.
B. Tế bào nhỏ đi về kích thước.
C. Kích thước tế bào không thay đổi.
D. Tế bào thay đổi liên tục giữa lớn lên và nhỏ đi.
10. Khi một tế bào sinh dục của con người (2n = 46) trải qua giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi giao tử được tạo ra là bao nhiêu?
A. 23.
B. 46.
C. 92.
D. 23 nhiễm sắc thể kép.
11. Yếu tố nào không trực tiếp tham gia vào quá trình lớn lên của tế bào?
A. Sự tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
B. Sự trao đổi chất với môi trường.
C. Sự phân chia tế bào.
D. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng.
12. Quá trình giảm phân khác với nguyên phân ở điểm nào?
A. Giảm phân tạo ra 4 tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa (n).
B. Nguyên phân tạo ra 2 tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
C. Giảm phân xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
D. Nguyên phân làm giảm số lượng nhiễm sắc thể.
13. Nguyên phân là hình thức sinh sản của loại tế bào nào?
A. Tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục.
B. Chỉ tế bào sinh dưỡng.
C. Chỉ tế bào sinh dục.
D. Tế bào vi khuẩn.
14. Nếu một tế bào trải qua 3 lần nguyên phân liên tiếp, số lượng tế bào con được tạo ra là bao nhiêu?
A. $2^3 = 8$ tế bào.
B. $3 imes 2 = 6$ tế bào.
C. $3^2 = 9$ tế bào.
D. $2+3 = 5$ tế bào.
15. Quá trình tế bào phân chia thành hai tế bào con được gọi là gì?
A. Phân bào.
B. Trao đổi chất.
C. Hấp thụ dinh dưỡng.
D. Tổng hợp vật chất.