Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 27: Nguyên sinh vật
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 27: Nguyên sinh vật
1. Trùng biến hình (Amoeba) di chuyển và bắt mồi bằng cách nào?
A. Sử dụng roi
B. Sử dụng lông bơi
C. Tạo chân giả
D. Sử dụng màng sinh chất co rút
2. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt tảo với các nhóm nguyên sinh vật khác như động vật nguyên sinh?
A. Khả năng di chuyển
B. Có lục lạp và khả năng quang hợp
C. Cấu tạo tế bào nhân thực
D. Sống trong môi trường nước
3. Nguyên sinh vật được xem là cầu nối tiến hóa giữa các giới sinh vật vì sao?
A. Chúng là sinh vật đơn bào đầu tiên xuất hiện
B. Chúng có cấu tạo đơn giản, là tổ tiên của các giới sinh vật phức tạp hơn
C. Chúng có cả đặc điểm của vi khuẩn và động vật
D. Chúng có khả năng sống ở mọi môi trường
4. Vỏ của trùng lỗ có thành phần chính là gì?
A. Silic
B. Canxi cacbonat
C. Kitin
D. Photpho
5. Tảo silic (Diatoms) có vai trò sinh thái quan trọng nào?
A. Là nguồn thức ăn chính cho các sinh vật biển lớn
B. Thực hiện quang hợp, sản xuất một phần lớn oxy cho khí quyển
C. Ký sinh gây bệnh cho thực vật
D. Phân hủy xác chết của sinh vật biển
6. Loại nguyên sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước bằng cách tiêu thụ vi khuẩn và chất hữu cơ?
A. Trùng roi xanh
B. Trùng đế giày
C. Trùng amip
D. Tất cả các đáp án trên
7. Loại nguyên sinh vật nào có khả năng tạo ra hiện tượng nước nở hoa (algal blooms) gây hại?
A. Trùng đế giày
B. Trùng biến hình
C. Tảo roi (Dinoflagellates)
D. Tảo silic
8. Quá trình tiếp hợp ở trùng đế giày nhằm mục đích gì?
A. Sinh sản vô tính để tăng số lượng
B. Tăng cường trao đổi chất di truyền giữa hai cá thể
C. Di chuyển đến môi trường sống thuận lợi hơn
D. Tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn
9. Loại nguyên sinh vật nào thường gây bệnh sốt rét cho người?
A. Trùng roi
B. Trùng biến hình
C. Trùng sốt rét (Plasmodium)
D. Trùng đế giày
10. Nguyên sinh vật là nhóm sinh vật thuộc giới nào?
A. Giới Khởi sinh
B. Giới Nấm
C. Giới Nguyên sinh
D. Giới Thực vật
11. Tập đoàn Doanh trại là hình thức tập đoàn có đặc điểm gì?
A. Các cá thể sống riêng lẻ
B. Các cá thể liên kết với nhau bằng chất nhầy hoặc thành tế bào
C. Các cá thể có sự chuyên hóa về chức năng
D. Tập đoàn có kích thước lớn, nhìn thấy bằng mắt thường
12. Đặc điểm nào dưới đây mô tả đúng về trùng đế giày (Paramecium)?
A. Di chuyển bằng chân giả, không có lông
B. Có hình dạng cố định, di chuyển bằng lông bơi
C. Sống ký sinh trong ruột người
D. Có khả năng quang hợp nhờ lục lạp
13. Trùng roi xanh (Euglena) có khả năng quang hợp nhờ bộ phận nào?
A. Nhân
B. Không bào
C. Lục lạp
D. Màng sinh chất
14. Trong quá trình sinh sản, trùng đế giày có thể thực hiện hai hình thức là gì?
A. Phân đôi và nảy chồi
B. Phân đôi và tiếp hợp
C. Nảy chồi và tiếp hợp
D. Phân mảnh và bào tử
15. Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đa số nguyên sinh vật?
A. Có cấu tạo tế bào nhân thực
B. Đa số là đơn bào
C. Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ
D. Di chuyển bằng roi, lông hoặc chân giả