Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 6 bài 22: Đa dạng động vật không xương sống
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 6 bài 22: Đa dạng động vật không xương sống
1. Loại động vật không xương sống nào có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch và thường có đối xứng hai bên?
A. Sứa
B. Giun đất
C. Sao biển
D. Bọt biển
2. Đặc điểm nào KHÔNG phải là lợi ích của động vật không xương sống đối với con người?
A. Cung cấp thực phẩm
B. Giúp thụ phấn cho cây trồng
C. Gây hại mùa màng và truyền bệnh
D. Làm sạch môi trường nước
3. Loại động vật không xương sống nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước?
A. Sâu bọ cánh cứng
B. Tôm, cua
C. Trai, hến
D. Bọ ngựa
4. Trong các nhóm động vật không xương sống sau, nhóm nào có số lượng loài lớn nhất và đa dạng nhất về hình thái?
A. Giun tròn
B. Động vật chân khớp (Arthropoda)
C. Thân mềm (Mollusca)
D. Da gai (Echinodermata)
5. Nhóm động vật nào sau đây KHÔNG thuộc giới Động vật không xương sống?
A. Giun đũa
B. Cá chép
C. Trai sông
D. Ruồi giấm
6. Trong ngành Động vật chân khớp, nhóm nào có số lượng loài lớn nhất và có vai trò thụ phấn quan trọng cho thực vật?
A. Giáp xác
B. Nhện và Bọ cạp
C. Côn trùng
D. Đa túc và Song thủ
7. Cấu tạo nào giúp động vật thân mềm như mực ống di chuyển nhanh trong nước?
A. Mang
B. Chân bụng
C. Ống siphon
D. Vây
8. Loại động vật không xương sống nào có cấu tạo cơ thể phân đốt rõ rệt, khoang cơ thể rộng, và di chuyển nhờ sự co bóp của các cơ thể và sự thay đổi áp suất thủy tĩnh trong khoang cơ thể?
A. Sứa
B. Giun đất
C. Sao biển
D. Sâu bướm
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chung của đa số động vật không xương sống?
A. Cơ thể thường có kích thước nhỏ.
B. Thường có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
C. Có khả năng tái sinh mạnh mẽ.
D. Hô hấp bằng mang hoặc qua bề mặt cơ thể.
10. Động vật không xương sống nào có cấu tạo cơ thể đối xứng tỏa tròn và có tế bào gai chứa chất độc?
A. Sứa
B. Sán lá gan
C. Giun đất
D. Ong mật
11. Loài động vật không xương sống nào sau đây có cấu tạo cơ thể mềm, không phân đốt, thường có vỏ đá vôi bảo vệ và được chia thành hai lớp chính là chân bụng và hai mảnh vỏ?
A. Sứa
B. Giun đất
C. Trai sông
D. Tôm
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngành Thân mềm?
A. Cơ thể mềm, không phân đốt.
B. Có khoang áo chứa các tạng.
C. Hô hấp chủ yếu bằng phổi.
D. Thường có vỏ đá vôi.
13. Trong ngành Động vật chân khớp, nhóm nào có 8 chân và thường có tuyến nọc độc?
A. Côn trùng
B. Giáp xác
C. Nhện và Bọ cạp
D. Đa túc
14. Đặc điểm nào KHÔNG phù hợp với động vật có xương sống?
A. Có cột sống chạy dọc theo lưng.
B. Có hệ thần kinh dạng ống nằm ở mặt lưng.
C. Thường có bộ xương trong.
D. Sống chủ yếu ở môi trường nước.
15. Cấu tạo nào giúp động vật thân mềm như ốc sên di chuyển?
A. Chân phân đốt
B. Chân bụng
C. Lông bơi
D. Chân giả