Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

1. Bài Trải nghiệm để sáng tạo có thể liên hệ với câu tục ngữ nào sau đây?

A. Học đi đôi với hành.
B. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
D. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.

2. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo có thể liên hệ với câu nói Vạn sự khởi đầu nan ở điểm nào?

A. Mọi ý tưởng đều dễ dàng thực hiện.
B. Khó khăn ban đầu khi bắt đầu một dự án sáng tạo là điều bình thường.
C. Sáng tạo không đòi hỏi sự nỗ lực ban đầu.
D. Chỉ những người giỏi mới có thể vượt qua khó khăn.

3. Bài Trải nghiệm để sáng tạo nhấn mạnh vai trò của việc quan sát như thế nào?

A. Quan sát chỉ là nhìn mọi thứ một cách thụ động.
B. Quan sát giúp thu thập thông tin, nhận biết vấn đề và tìm kiếm cảm hứng.
C. Quan sát không liên quan gì đến sáng tạo.
D. Chỉ cần quan sát những thứ quen thuộc.

4. Theo bài học, một trải nghiệm thành công cho sự sáng tạo không nhất thiết phải là một trải nghiệm hoàn hảo về mặt kết quả, mà quan trọng hơn là:

A. Nó mang lại lợi ích vật chất ngay lập tức.
B. Nó mang lại bài học, cảm hứng và ý tưởng mới.
C. Nó được nhiều người khác công nhận.
D. Nó diễn ra trong môi trường lý tưởng.

5. Khi một ý tưởng ban đầu có vẻ không khả thi, bài học khuyên chúng ta nên làm gì để tiếp tục quá trình sáng tạo?

A. Từ bỏ ngay lập tức và không suy nghĩ nữa.
B. Tìm cách điều chỉnh, cải tiến ý tưởng hoặc kết hợp với ý tưởng khác.
C. Chỉ tập trung vào những ý tưởng hoàn hảo ngay từ đầu.
D. Đợi người khác đưa ra giải pháp thay thế.

6. Tại sao việc học hỏi từ người khác lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

A. Để sao chép hoàn toàn ý tưởng của họ.
B. Để hiểu thêm về các phương pháp, ý tưởng đã có và tìm nguồn cảm hứng mới.
C. Để chứng minh rằng mình không cần sáng tạo.
D. Để tránh phải tự suy nghĩ.

7. Trong bối cảnh trải nghiệm, từ trải có nghĩa là gì?

A. Đổ, làm vỡ.
B. Trải ra, tiếp xúc, trải qua.
C. Tải về.
D. Trải giường.

8. Từ sáng tạo trong ngữ cảnh bài học có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa nào sau đây?

A. Sao chép.
B. Bắt chước.
C. Sáng tác.
D. Trình bày.

9. Khi xây dựng một ý tưởng sáng tạo, việc đặt câu hỏi đóng vai trò gì?

A. Làm phức tạp hóa vấn đề.
B. Khám phá sâu hơn, tìm ra những khía cạnh mới và hướng giải quyết tiềm năng.
C. Xác nhận những gì đã biết.
D. Chứng minh sự thiếu hiểu biết.

10. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một suy nghĩ sáng tạo?

A. Luôn tuân theo những quy tắc đã định sẵn.
B. Tìm kiếm nhiều giải pháp khác nhau cho một vấn đề.
C. Chỉ chấp nhận những ý tưởng đã được chứng minh là đúng.
D. Ngại ngùng khi đưa ra ý kiến khác biệt.

11. Việc liên kết các ý tưởng tưởng chừng không liên quan giúp ích gì cho sự sáng tạo?

A. Làm cho ý tưởng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tạo ra những kết hợp mới mẻ, độc đáo và bất ngờ.
C. Giảm bớt sự đa dạng của ý tưởng.
D. Chỉ phù hợp với những người có trí nhớ siêu phàm.

12. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, bài học khuyến khích chúng ta nên làm gì để tìm ra giải pháp sáng tạo?

A. Chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất và cố gắng áp dụng nó.
B. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn và tìm cách giải quyết từng phần.
C. Đợi cho vấn đề tự biến mất.
D. Chỉ hỏi ý kiến những người có kinh nghiệm tương tự.

13. Trong bài, sáng tạo được hiểu là gì?

A. Chỉ là việc tạo ra những thứ hoàn toàn mới lạ, chưa từng có.
B. Việc tìm ra những cách thức mới, độc đáo để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra giá trị.
C. Sao chép những ý tưởng đã có và thay đổi một chút.
D. Chỉ dành cho những người có năng khiếu đặc biệt.

14. Đâu là hành động thể hiện tinh thần trải nghiệm để sáng tạo một cách rõ nét nhất trong các lựa chọn sau?

A. Ngồi yên một chỗ, suy nghĩ về một vấn đề.
B. Thử nghiệm lắp ráp một mô hình robot theo hướng dẫn.
C. Chỉ đọc các bài báo về robot.
D. Nghe người khác kể về việc làm robot.

15. Trong bài Trải nghiệm để sáng tạo, khi tác giả nói về sáng tạo là một quá trình, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự sáng tạo?

A. Sự sáng tạo chỉ diễn ra trong một khoảnh khắc bất chợt.
B. Sự sáng tạo đòi hỏi thời gian, nỗ lực và có nhiều giai đoạn phát triển.
C. Sự sáng tạo không cần trải qua các bước cụ thể.
D. Sự sáng tạo là kết quả cuối cùng mà không cần quan tâm đến quá trình.

16. Nếu muốn sáng tạo ra một sản phẩm mới từ những vật liệu tái chế, bước đầu tiên quan trọng nhất theo bài học là gì?

A. Ngay lập tức bắt tay vào cắt, dán.
B. Tìm hiểu về các loại vật liệu tái chế và suy nghĩ về công dụng của chúng.
C. Chỉ sử dụng những vật liệu đã quen thuộc.
D. Đợi người khác chỉ cho cách làm.

17. Sự liên tưởng trong quá trình sáng tạo có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là việc nhớ lại những điều đã thấy.
B. Kết nối những hình ảnh, ý tưởng khác nhau để tạo ra cái mới.
C. Tạo ra những ý tưởng trùng lặp với những gì đã có.
D. Gây nhầm lẫn và làm mất tập trung.

18. Bài học khuyên chúng ta nên có thái độ như thế nào với những ý tưởng ngông cuồng hoặc khác người?

A. Phớt lờ và coi thường chúng.
B. Nghiêm túc xem xét, khám phá tiềm năng của chúng.
C. Chỉ chấp nhận những ý tưởng đã được số đông công nhận.
D. Luôn cho rằng chúng là sai lầm.

19. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo đề cao giá trị của sự kiên trì trong khía cạnh nào?

A. Kiên trì với một ý tưởng sai lầm.
B. Kiên trì vượt qua khó khăn, thử thách và không bỏ cuộc khi gặp trở ngại.
C. Kiên trì chờ đợi người khác giúp đỡ.
D. Kiên trì lặp đi lặp lại một hành động đơn điệu.

20. Bài Trải nghiệm để sáng tạo nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa trải nghiệm và sáng tạo?

A. Trải nghiệm không liên quan đến sáng tạo.
B. Trải nghiệm là nguồn gốc và động lực quan trọng cho sự sáng tạo.
C. Sáng tạo có thể tồn tại độc lập với mọi trải nghiệm.
D. Chỉ những trải nghiệm tiêu cực mới dẫn đến sáng tạo.

21. Tại sao việc thất bại lại có thể là một phần quan trọng của quá trình sáng tạo, theo bài học?

A. Thất bại cho thấy sự thiếu năng lực của người sáng tạo.
B. Thất bại là dấu hiệu để dừng lại hoàn toàn.
C. Thất bại cung cấp bài học kinh nghiệm, giúp điều chỉnh và hoàn thiện ý tưởng.
D. Thất bại là không thể tránh khỏi và không có ý nghĩa gì.

22. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo gợi ý rằng để có ý tưởng sáng tạo, người học cần làm gì?

A. Chỉ đọc sách và lý thuyết.
B. Tránh xa mọi thử nghiệm mới.
C. Tích cực tham gia các hoạt động trải nghiệm thực tế.
D. Luôn làm theo cách cũ đã quen thuộc.

23. Khi một ý tưởng sáng tạo được hình thành, điều gì cần làm tiếp theo để biến nó thành hiện thực?

A. Giữ bí mật ý tưởng đó.
B. Lập kế hoạch, thử nghiệm và điều chỉnh để hiện thực hóa ý tưởng.
C. Chỉ chia sẻ với người thân.
D. Chờ đợi phép màu xảy ra.

24. Theo bài Trải nghiệm để sáng tạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo?

A. Sự tò mò và ham học hỏi.
B. Tinh thần dám thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Môi trường áp đặt quy tắc cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
D. Khả năng quan sát và liên tưởng.

25. Bài học mong muốn học sinh hình thành những phẩm chất gì để thúc đẩy sự sáng tạo?

A. Sự thụ động và ngại thay đổi.
B. Sự tò mò, dám thử nghiệm, kiên trì và có tinh thần học hỏi.
C. Sự sợ hãi trước những điều mới lạ.
D. Chỉ tập trung vào kết quả mà không quan tâm đến quá trình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

1. Bài Trải nghiệm để sáng tạo có thể liên hệ với câu tục ngữ nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo có thể liên hệ với câu nói Vạn sự khởi đầu nan ở điểm nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Trải nghiệm để sáng tạo nhấn mạnh vai trò của việc quan sát như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Theo bài học, một trải nghiệm thành công cho sự sáng tạo không nhất thiết phải là một trải nghiệm hoàn hảo về mặt kết quả, mà quan trọng hơn là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một ý tưởng ban đầu có vẻ không khả thi, bài học khuyên chúng ta nên làm gì để tiếp tục quá trình sáng tạo?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc học hỏi từ người khác lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh trải nghiệm, từ trải có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

8. Từ sáng tạo trong ngữ cảnh bài học có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa nào sau đây?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xây dựng một ý tưởng sáng tạo, việc đặt câu hỏi đóng vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một suy nghĩ sáng tạo?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Việc liên kết các ý tưởng tưởng chừng không liên quan giúp ích gì cho sự sáng tạo?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, bài học khuyến khích chúng ta nên làm gì để tìm ra giải pháp sáng tạo?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài, sáng tạo được hiểu là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là hành động thể hiện tinh thần trải nghiệm để sáng tạo một cách rõ nét nhất trong các lựa chọn sau?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Trải nghiệm để sáng tạo, khi tác giả nói về sáng tạo là một quá trình, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự sáng tạo?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu muốn sáng tạo ra một sản phẩm mới từ những vật liệu tái chế, bước đầu tiên quan trọng nhất theo bài học là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

17. Sự liên tưởng trong quá trình sáng tạo có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

18. Bài học khuyên chúng ta nên có thái độ như thế nào với những ý tưởng ngông cuồng hoặc khác người?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo đề cao giá trị của sự kiên trì trong khía cạnh nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Trải nghiệm để sáng tạo nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa trải nghiệm và sáng tạo?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc thất bại lại có thể là một phần quan trọng của quá trình sáng tạo, theo bài học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

22. Bài học Trải nghiệm để sáng tạo gợi ý rằng để có ý tưởng sáng tạo, người học cần làm gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một ý tưởng sáng tạo được hình thành, điều gì cần làm tiếp theo để biến nó thành hiện thực?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Theo bài Trải nghiệm để sáng tạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng Việt 5 Bài 19: Trải nghiệm để sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học mong muốn học sinh hình thành những phẩm chất gì để thúc đẩy sự sáng tạo?