Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 4: Đặc điểm của chất ở trạng thái rắn, lỏng, khí. Sự biến đổi trạng thái của chất
Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 4: Đặc điểm của chất ở trạng thái rắn, lỏng, khí. Sự biến đổi trạng thái của chất
1. Khi làm lạnh hơi nước đến một nhiệt độ nhất định, nước sẽ chuyển thành dạng nào?
A. Hơi nước
B. Nước đá
C. Giọt nước
D. Sương mù
2. Khi nước sôi, các bọt khí xuất hiện và bay lên. Điều này chứng tỏ điều gì?
A. Nước đang chuyển sang thể rắn
B. Nước đang chuyển sang thể khí
C. Nước đang bị ô nhiễm
D. Nước đang đóng băng
3. Tại sao chất rắn có hình dạng và thể tích xác định?
A. Vì các hạt chuyển động rất nhanh
B. Vì các hạt sắp xếp hỗn loạn
C. Vì các hạt liên kết chặt chẽ và chỉ dao động quanh vị trí cố định
D. Vì các hạt cách xa nhau
4. Tại sao khi nén một quả bóng bay, ta cảm thấy lực cản?
A. Vì không khí bên trong không thể nén
B. Vì không khí có các hạt sắp xếp chặt chẽ
C. Vì các hạt khí chuyển động tự do và chiếm toàn bộ thể tích
D. Vì không khí có hình dạng cố định
5. Khi hơi nước gặp lạnh và chuyển thành giọt nước trên bề mặt cốc, đó là quá trình gì?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Nóng chảy
D. Thăng hoa
6. Chất lỏng có đặc điểm gì về hình dạng?
A. Có hình dạng nhất định
B. Không có hình dạng nhất định, luôn thay đổi
C. Có hình dạng của vật chứa nó
D. Có hình dạng giống chất rắn
7. Hiện tượng nào xảy ra khi một chất rắn chuyển thẳng thành thể khí mà không nóng chảy?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Thăng hoa
D. Đông đặc
8. Khi phơi quần áo, nước trên quần áo bay hơi vào không khí. Đây là quá trình chuyển đổi trạng thái nào?
A. Đông đặc
B. Ngưng tụ
C. Bay hơi
D. Nóng chảy
9. Quá trình nào làm giảm thể tích của một lượng khí nhất định?
A. Làm lạnh khí
B. Nén khí
C. Làm nóng khí
D. Tăng áp suất
10. Quá trình chuyển từ thể khí sang thể rắn mà không qua thể lỏng được gọi là gì?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Đông đặc
D. Trừ thăng hoa
11. Chất nào sau đây có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định?
A. Đá
B. Hơi nước
C. Nước
D. Đồng
12. Khi một chất rắn nóng lên, các hạt của nó có xu hướng:
A. Đứng yên
B. Chuyển động chậm hơn
C. Dao động mạnh hơn và có thể tách rời nhau
D. Di chuyển ngẫu nhiên
13. Khi làm lạnh một lượng khí, điều gì sẽ xảy ra với khoảng cách giữa các hạt?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Phụ thuộc vào áp suất
14. Nước đá đang tan chảy. Hiện tượng này mô tả sự chuyển đổi trạng thái nào của nước?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Nóng chảy
D. Đông đặc
15. Đâu là sự biến đổi trạng thái của chất rắn thành chất lỏng?
A. Đóng băng một ly nước
B. Đun chảy một cục sáp
C. Hơi nước ngưng tụ thành giọt
D. Thả muối vào nước
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chất ở trạng thái rắn?
A. Có hình dạng nhất định
B. Có thể tích nhất định
C. Các hạt chuyển động tự do và hỗn loạn
D. Khó nén
17. Chất nào sau đây ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng?
A. Oxy
B. Nước
C. Sắt
D. Thủy ngân
18. Tại sao các hạt trong chất lỏng có thể trượt lên nhau?
A. Vì chúng liên kết quá chặt
B. Vì chúng không có lực hút
C. Vì lực liên kết giữa các hạt yếu hơn chất rắn, cho phép chúng trượt lên nhau
D. Vì chúng hoàn toàn tự do
19. Tại sao chất khí có thể nén được?
A. Vì các hạt rất gần nhau
B. Vì các hạt chuyển động chậm
C. Vì có khoảng trống lớn giữa các hạt
D. Vì có lực liên kết mạnh
20. Đâu là ví dụ về chất ở trạng thái khí?
A. Viên đá
B. Dầu ăn
C. Không khí
D. Đồng hồ quả lắc
21. Đâu là ví dụ về sự chuyển đổi trạng thái từ lỏng sang rắn?
A. Đun sôi ấm nước
B. Làm nước đá tan chảy
C. Làm đông cứng nước
D. Sương tan trên lá cây
22. Hiện tượng sương mù tan biến vào ban ngày là ví dụ về sự chuyển đổi trạng thái nào?
A. Đông đặc
B. Ngưng tụ
C. Bay hơi
D. Nóng chảy
23. Khi đun nước đến nhiệt độ sôi, nước chuyển từ trạng thái nào sang trạng thái nào?
A. Rắn sang lỏng
B. Lỏng sang khí
C. Khí sang lỏng
D. Lỏng sang rắn
24. Hiện tượng nào xảy ra khi một chất lỏng chuyển thành thể khí?
A. Đông đặc
B. Nóng chảy
C. Ngưng tụ
D. Bay hơi
25. Trong ba thể rắn, lỏng, khí, thể nào có các hạt sắp xếp hỗn loạn, chuyển động tự do và chiếm toàn bộ thể tích bình chứa?
A. Thể rắn
B. Thể khí
C. Thể lỏng
D. Cả ba thể