Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

1. Nếu bạn thấy một bài viết trên mạng mà không có thông tin về tác giả hoặc nguồn gốc, bạn nên hành động như thế nào để sử dụng một cách có trách nhiệm?

A. Coi đó là tài liệu thuộc phạm vi công cộng và sử dụng tùy ý.
B. Nghi ngờ về tính hợp pháp và tránh sử dụng hoặc tìm kiếm các nguồn khác đáng tin cậy hơn.
C. Tự động thêm tên mình làm tác giả.
D. Sao chép và đăng lại với hy vọng không ai phát hiện.

2. Khi sử dụng một phần mềm có bản quyền, bạn thường được phép thực hiện hành động nào sau đây?

A. Sao chép phần mềm để bán lại.
B. Thay đổi mã nguồn của phần mềm mà không có quyền.
C. Cài đặt phần mềm trên một máy tính theo đúng giấy phép sử dụng.
D. Phân phối phần mềm cho những người không có giấy phép.

3. Nếu bạn muốn sử dụng một đoạn trích ngắn từ một cuốn sách trong bài luận của mình, điều kiện tiên quyết để tránh vi phạm bản quyền là gì?

A. Đoạn trích phải rất ngắn.
B. Phải ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc của đoạn trích.
C. Bài luận của bạn phải là bài tập về nhà.
D. Chỉ sử dụng cho mục đích phi lợi nhuận.

4. Thế nào là hành vi sử dụng hợp lý (fair use) trong luật bản quyền?

A. Sử dụng tác phẩm của người khác mà không cần xin phép.
B. Sử dụng một phần tác phẩm cho các mục đích như phê bình, bình luận, đưa tin, giảng dạy, học tập hoặc nghiên cứu khoa học, miễn là không ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của tác giả.
C. Chỉ sử dụng các tác phẩm đã hết hạn bảo hộ bản quyền.
D. Sử dụng tác phẩm với mục đích thương mại để quảng bá sản phẩm của mình.

5. Hành vi nào sau đây là một ví dụ điển hình của việc phát tán nội dung có bản quyền trái phép?

A. Mua một cuốn sách và đọc nó.
B. Tải xuống một bài hát và chia sẻ với một nhóm bạn qua email.
C. Sử dụng hình ảnh từ internet cho bài tập cá nhân.
D. Trích dẫn một đoạn văn từ một cuốn sách và ghi rõ nguồn.

6. Theo quy định, việc sao chép một tác phẩm văn học hoặc âm nhạc mà không xin phép và không thuộc trường hợp sử dụng hợp lý sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

A. Không có hậu quả gì vì đó là thông tin trên mạng.
B. Bị phạt tiền, bồi thường thiệt hại và có thể bị tịch thu tang vật vi phạm.
C. Chỉ bị nhắc nhở lần đầu.
D. Bị khóa tài khoản mạng xã hội vĩnh viễn.

7. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là vi phạm bản quyền?

A. Sao chép và bán phần mềm có bản quyền.
B. Tải xuống một bộ phim và chia sẻ với bạn bè.
C. Phân tích một bài báo và viết bài phê bình, có trích dẫn nguồn.
D. Tạo một bản sao của trò chơi điện tử có bản quyền cho mục đích cá nhân.

8. Khi một tác phẩm được phát hành dưới giấy phép Creative Commons (CC), điều này có nghĩa là gì?

A. Tác phẩm đó thuộc phạm vi công cộng và không có bất kỳ hạn chế nào.
B. Tác giả cho phép người khác sử dụng tác phẩm của mình theo các điều khoản cụ thể được quy định trong giấy phép CC.
C. Tác phẩm chỉ có thể được sử dụng bởi chính tác giả.
D. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng tác phẩm cho mục đích thương mại mà không cần xin phép.

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm bản quyền khi chia sẻ nội dung thông tin trên internet?

A. Tải xuống một bộ phim và chia sẻ miễn phí với bạn bè.
B. Sử dụng một đoạn nhạc ngắn trong video cá nhân mà không xin phép và không ghi rõ nguồn.
C. Trích dẫn một câu văn từ một bài báo và ghi rõ tên tác giả, nguồn bài báo.
D. Tạo một bản sao của phần mềm có bản quyền và bán cho người khác.

10. Theo luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ bản quyền đối với tác phẩm là bao lâu?

A. Suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả chết.
B. 10 năm kể từ ngày tác phẩm được công bố lần đầu.
C. 25 năm kể từ ngày tác phẩm được tạo ra.
D. Suốt đời tác giả và 70 năm sau khi tác giả chết.

11. Một người dùng tải về một bài hát từ một trang web nhạc miễn phí và chia sẻ nó trên mạng xã hội mà không xin phép. Hành vi này thuộc loại vi phạm nào?

A. Phỉ báng.
B. Vi phạm bản quyền.
C. Xâm nhập trái phép hệ thống.
D. Gian lận thương mại.

12. Hành vi nào sau đây bị coi là đạo văn (plagiarism) trong lĩnh vực thông tin?

A. Sử dụng ý tưởng của người khác và trích dẫn nguồn đầy đủ.
B. Tự viết lại một đoạn văn của người khác bằng từ ngữ của mình mà không ghi nguồn.
C. Phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Chia sẻ một bài viết có bản quyền với bạn bè.

13. Tại sao việc ghi nguồn gốc và tên tác giả khi sử dụng nội dung của người khác lại quan trọng?

A. Để làm cho bài viết của bạn trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và công lao của người tạo ra nội dung gốc.
C. Để tránh bị người khác sao chép ý tưởng của bạn.
D. Để giúp công cụ tìm kiếm xếp hạng bài viết của bạn cao hơn.

14. Khi sử dụng một hình ảnh trên mạng internet cho bài thuyết trình của mình, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh vi phạm bản quyền?

A. Hình ảnh đó trông đẹp và phù hợp với nội dung bài thuyết trình.
B. Hình ảnh đó có nhiều lượt xem trên mạng.
C. Kiểm tra giấy phép sử dụng của hình ảnh hoặc xin phép tác giả nếu cần thiết.
D. Đảm bảo hình ảnh có chất lượng cao và dễ dàng tải về.

15. Khi nào một tác phẩm tự động được bảo hộ bản quyền?

A. Sau khi tác phẩm được đăng ký với cơ quan nhà nước.
B. Ngay khi tác phẩm được tạo ra dưới một hình thức vật chất nhất định.
C. Sau khi tác phẩm được xuất bản trên internet.
D. Sau khi tác giả nhận được sự đồng ý của công chúng.

16. Trong bối cảnh bản quyền nội dung thông tin số, bảo hộ bản quyền nhằm mục đích gì?

A. Ngăn cản mọi hình thức chia sẻ thông tin.
B. Khuyến khích sự sáng tạo bằng cách cho phép tác giả kiểm soát việc sử dụng và hưởng lợi từ tác phẩm của mình.
C. Đảm bảo tất cả thông tin trên internet đều phải trả phí.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ thông tin.

17. Một trang web cung cấp dịch vụ tải nhạc miễn phí và không có thông tin rõ ràng về quyền sở hữu nhạc. Việc tải nhạc từ trang này có rủi ro gì?

A. Rủi ro máy tính bị nhiễm virus.
B. Rủi ro vi phạm bản quyền do sử dụng nhạc không có phép.
C. Rủi ro thông tin cá nhân bị lộ.
D. Không có rủi ro nào.

18. Khi một website hiển thị thông báo All Rights Reserved (Bảo lưu mọi quyền), điều này có nghĩa là gì?

A. Nội dung trên website có thể được sử dụng tự do.
B. Tác giả giữ nguyên quyền kiểm soát và hạn chế việc sử dụng nội dung.
C. Website này miễn phí hoàn toàn.
D. Nội dung chỉ dành cho người truy cập lần đầu.

19. Thế nào là tác phẩm phái sinh (derivative work) liên quan đến bản quyền?

A. Một tác phẩm gốc chưa được công bố.
B. Một tác phẩm được chuyển thể, chỉnh sửa, hoặc dựa trên một tác phẩm gốc đã có bản quyền.
C. Một tác phẩm được tạo ra hoàn toàn mới bởi một tác giả khác.
D. Một tác phẩm được sử dụng cho mục đích giáo dục.

20. Nếu bạn muốn sử dụng một bức ảnh có bản quyền cho mục đích thương mại (ví dụ: in lên áo để bán), bạn cần phải làm gì?

A. Chỉ cần thay đổi kích thước ảnh là được.
B. Tìm kiếm một trang web khác có ảnh tương tự.
C. Xin phép tác giả hoặc mua giấy phép sử dụng cho mục đích thương mại.
D. Sử dụng ảnh với độ phân giải thấp để tránh vi phạm.

21. Theo quy định pháp luật về bản quyền tại Việt Nam, hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm bản quyền tác giả đối với nội dung thông tin số?

A. Sao chép một phần nhỏ của tác phẩm để sử dụng cho mục đích giáo dục, nghiên cứu cá nhân.
B. Chia sẻ liên kết (link) đến một bài báo điện tử hợp pháp trên mạng xã hội.
C. Tải xuống một bài hát có bản quyền để nghe riêng và không phát tán.
D. Sao chép toàn bộ một bài viết trên website và đăng tải lại trên blog cá nhân mà không xin phép.

22. Một người biên tập video sử dụng một đoạn nhạc nền có bản quyền trong video quảng cáo mà không xin phép. Đây là hành vi gì?

A. Sử dụng hợp lý.
B. Vi phạm bản quyền.
C. Sáng tạo tác phẩm phái sinh.
D. Chia sẻ công khai.

23. Khi tìm kiếm thông tin trên internet, bạn nên ưu tiên nguồn nào để đảm bảo tính chính xác và tránh vi phạm bản quyền?

A. Các trang web chia sẻ nội dung không rõ nguồn gốc.
B. Các trang web có đuôi .edu hoặc .gov, các trang tin tức uy tín và website chính thức của các tổ chức.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người không quen biết.
D. Các trang web quảng cáo xuất hiện đầu tiên khi tìm kiếm.

24. Nếu một phần mềm máy tính được phát hành dưới dạng phần mềm nguồn mở (open source), điều này thường có nghĩa là gì đối với người dùng?

A. Người dùng không được phép sử dụng phần mềm cho bất kỳ mục đích nào.
B. Người dùng có thể xem, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn của phần mềm theo các điều khoản của giấy phép nguồn mở.
C. Phần mềm này hoàn toàn miễn phí và có thể tùy chỉnh hoàn toàn mà không cần tuân theo bất kỳ quy tắc nào.
D. Chỉ những người có chuyên môn cao mới có thể sử dụng và sửa đổi phần mềm.

25. Hành vi nào sau đây là một ví dụ về bản quyền trong lĩnh vực nội dung số?

A. Nhanh chóng tải về mọi thứ bạn thấy trên mạng.
B. Quyền pháp lý bảo vệ tác giả đối với các tác phẩm gốc của họ, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm nhạc, video.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu bạn thấy một bài viết trên mạng mà không có thông tin về tác giả hoặc nguồn gốc, bạn nên hành động như thế nào để sử dụng một cách có trách nhiệm?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng một phần mềm có bản quyền, bạn thường được phép thực hiện hành động nào sau đây?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu bạn muốn sử dụng một đoạn trích ngắn từ một cuốn sách trong bài luận của mình, điều kiện tiên quyết để tránh vi phạm bản quyền là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Thế nào là hành vi sử dụng hợp lý (fair use) trong luật bản quyền?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi nào sau đây là một ví dụ điển hình của việc phát tán nội dung có bản quyền trái phép?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Theo quy định, việc sao chép một tác phẩm văn học hoặc âm nhạc mà không xin phép và không thuộc trường hợp sử dụng hợp lý sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là vi phạm bản quyền?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một tác phẩm được phát hành dưới giấy phép Creative Commons (CC), điều này có nghĩa là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm bản quyền khi chia sẻ nội dung thông tin trên internet?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Theo luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ bản quyền đối với tác phẩm là bao lâu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Một người dùng tải về một bài hát từ một trang web nhạc miễn phí và chia sẻ nó trên mạng xã hội mà không xin phép. Hành vi này thuộc loại vi phạm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Hành vi nào sau đây bị coi là đạo văn (plagiarism) trong lĩnh vực thông tin?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc ghi nguồn gốc và tên tác giả khi sử dụng nội dung của người khác lại quan trọng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sử dụng một hình ảnh trên mạng internet cho bài thuyết trình của mình, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh vi phạm bản quyền?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nào một tác phẩm tự động được bảo hộ bản quyền?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh bản quyền nội dung thông tin số, bảo hộ bản quyền nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Một trang web cung cấp dịch vụ tải nhạc miễn phí và không có thông tin rõ ràng về quyền sở hữu nhạc. Việc tải nhạc từ trang này có rủi ro gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một website hiển thị thông báo All Rights Reserved (Bảo lưu mọi quyền), điều này có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Thế nào là tác phẩm phái sinh (derivative work) liên quan đến bản quyền?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu bạn muốn sử dụng một bức ảnh có bản quyền cho mục đích thương mại (ví dụ: in lên áo để bán), bạn cần phải làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quy định pháp luật về bản quyền tại Việt Nam, hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm bản quyền tác giả đối với nội dung thông tin số?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Một người biên tập video sử dụng một đoạn nhạc nền có bản quyền trong video quảng cáo mà không xin phép. Đây là hành vi gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tìm kiếm thông tin trên internet, bạn nên ưu tiên nguồn nào để đảm bảo tính chính xác và tránh vi phạm bản quyền?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một phần mềm máy tính được phát hành dưới dạng phần mềm nguồn mở (open source), điều này thường có nghĩa là gì đối với người dùng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 5: Bản quyền nội dung thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Hành vi nào sau đây là một ví dụ về bản quyền trong lĩnh vực nội dung số?