Trắc nghiệm Kết nối Tin học 5 bài 6: Định dạng kí tự và bồ trí hình ảnh trong văn bản
1. Chức năng nào cho phép em tạo ra hiệu ứng chữ cái đầu của đoạn văn bản lớn hơn và nằm sâu xuống các dòng bên dưới?
A. Chữ số mũ trên (Superscript).
B. Drop Cap.
C. Gạch ngang (Strikethrough).
D. In đậm (Bold).
2. Để làm cho một đoạn văn bản trở nên nổi bật và dễ đọc hơn trong bài trình bày, em nên sử dụng kiểu định dạng nào cho các kí tự?
A. Chỉ thay đổi màu chữ.
B. Sử dụng định dạng chữ đậm (Bold) hoặc nghiêng (Italic).
C. Thay đổi kiểu dáng của con trỏ chuột.
D. Tăng khoảng cách giữa các dòng.
3. Nếu em muốn một hình ảnh chỉ hiển thị khi được in ra, nhưng không xuất hiện trên màn hình khi xem văn bản, điều này có thể thực hiện được không?
A. Có, bằng cách chọn chế độ Chỉ in cho hình ảnh.
B. Không, hình ảnh luôn hiển thị trên màn hình.
C. Có, bằng cách chọn chế độ Không hiển thị trên màn hình cho hình ảnh.
D. Chỉ có thể làm điều này với văn bản, không với hình ảnh.
4. Khi bố trí hình ảnh Trước văn bản (In front of text), điều gì thường xảy ra với văn bản xung quanh?
A. Văn bản sẽ tự động quấn quanh hình ảnh.
B. Văn bản sẽ bị hình ảnh che khuất hoàn toàn.
C. Văn bản sẽ bị đẩy sang trang khác.
D. Văn bản sẽ nằm phía trên và dưới hình ảnh một cách độc lập.
5. Thao tác nào giúp thay đổi khoảng cách đều nhau giữa các kí tự trong một từ hoặc cụm từ?
A. Thay đổi màu chữ.
B. Thay đổi kiểu chữ.
C. Điều chỉnh khoảng cách kí tự (Character Spacing).
D. Căn lề văn bản.
6. Nếu em muốn văn bản của mình có khoảng cách đều giữa các từ và cả hai lề trái, phải đều thẳng hàng, em nên chọn kiểu căn lề nào?
A. Canh trái (Left Align).
B. Canh phải (Right Align).
C. Canh giữa (Center Align).
D. Canh đều hai bên (Justify).
7. Nếu em muốn các dòng trong một đoạn văn bản cách nhau một khoảng lớn hơn bình thường để dễ đọc, em sẽ điều chỉnh thuộc tính nào?
A. Cỡ chữ.
B. Kiểu chữ.
C. Màu chữ.
D. Khoảng cách dòng (Line Spacing).
8. Khi muốn làm cho văn bản trở nên thu hút hơn bằng cách thêm màu sắc cho chữ, em sẽ sử dụng chức năng định dạng nào?
A. Thay đổi kiểu chữ.
B. Thay đổi cỡ chữ.
C. Thay đổi màu chữ (Font Color).
D. Căn lề văn bản.
9. Trong văn bản điện tử, thao tác nào sau đây giúp thay đổi kiểu dáng của chữ cái, ví dụ như làm cho chữ đậm hơn, nghiêng đi hoặc gạch chân?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Định dạng kí tự.
C. Chèn hình ảnh.
D. Căn lề văn bản.
10. Để tạo hiệu ứng cho chữ bị gạch ngang qua giữa, chức năng nào của định dạng kí tự được sử dụng?
A. In đậm (Bold).
B. Gạch chân (Underline).
C. Gạch ngang (Strikethrough).
D. In nghiêng (Italic).
11. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, khi em chèn một hình ảnh vào văn bản, nó thường được mặc định đặt ở vị trí nào?
A. Ở cuối trang.
B. Tại vị trí con trỏ chuột đang nhấp nháy.
C. Ở giữa trang giấy.
D. Tự động thay đổi vị trí.
12. Khi em muốn chèn một biểu tượng hoặc một kí tự đặc biệt không có trên bàn phím thông thường, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Chèn biểu tượng (Symbol).
C. Căn lề văn bản.
D. Định dạng đoạn văn.
13. Khi em muốn một từ hoặc cụm từ trong văn bản có một đường kẻ ngang phía dưới, em sẽ sử dụng lệnh định dạng nào?
A. Gạch ngang (Strikethrough).
B. Gạch chân (Underline).
C. In hoa (Uppercase).
D. Tạo bóng đổ (Shadow).
14. Việc điều chỉnh kích thước của các kí tự trong văn bản được gọi là gì?
A. Định dạng đoạn văn.
B. Định dạng kí tự.
C. Căn chỉnh lề.
D. Chèn bảng.
15. Giả sử em muốn tạo một chú thích nhỏ cho một từ trong văn bản, và chú thích này nằm ở phía trên dòng văn bản chính, em có thể sử dụng kiểu định dạng kí tự nào?
A. Gạch chân (Underline).
B. In nghiêng (Italic).
C. Chữ số mũ trên (Superscript).
D. Chữ số mũ dưới (Subscript).
16. Lệnh nào trong phần mềm soạn thảo văn bản thường được sử dụng để thay đổi kiểu chữ, ví dụ từ Times New Roman sang Arial?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Thay đổi kiểu chữ (Font).
C. Thay đổi màu chữ.
D. Tăng khoảng cách dòng.
17. Việc thay đổi khoảng cách giữa các đoạn văn bản được điều chỉnh thông qua thuộc tính nào?
A. Cỡ chữ.
B. Kiểu chữ.
C. Khoảng cách đoạn văn (Paragraph Spacing).
D. Màu chữ.
18. Chức năng Căn lề hai bên (Justify) trong định dạng đoạn văn bản có tác dụng gì?
A. Chỉ căn giữa các dòng.
B. Căn đều hai lề trái và phải của đoạn văn bản.
C. Căn lề phía bên phải.
D. Căn lề phía bên trái.
19. Việc tạo ra các kí tự có kích thước lớn hơn cho tiêu đề bài viết là một ví dụ của việc áp dụng loại định dạng nào?
A. Định dạng đoạn văn.
B. Định dạng kí tự.
C. Định dạng trang.
D. Định dạng bảng.
20. Khi em muốn một hình ảnh nằm độc lập trên một dòng riêng, và văn bản khác nằm ở phía trên hoặc phía dưới nó, em nên chọn kiểu bố trí nào?
A. Bố trí Quấn quanh văn bản (Wrap text).
B. Bố trí Trước văn bản (In front of text).
C. Bố trí Trên văn bản (In line with text).
D. Bố trí Sau văn bản (Behind text).
21. Khi em muốn một hình ảnh được đặt ở giữa trang và văn bản sẽ bao quanh nó theo hình vuông, em nên chọn kiểu bố trí nào?
A. Bố trí Trên văn bản (In line with text).
B. Bố trí Quấn quanh văn bản với kiểu Vuông (Square).
C. Bố trí Sau văn bản (Behind text).
D. Bố trí Căn lề hai bên (Justify).
22. Khi em muốn hình ảnh hiển thị như một phần của dòng văn bản, giống như một kí tự đặc biệt, em nên chọn kiểu bố trí nào?
A. Bố trí Trước văn bản (In front of text).
B. Bố trí Sau văn bản (Behind text).
C. Bố trí Trên văn bản (In line with text).
D. Bố trí Ngang bằng văn bản (Page Break Before).
23. Thao tác Canh giữa (Center Alignment) cho một đoạn văn bản có ý nghĩa gì?
A. Đặt văn bản vào giữa trang giấy theo chiều dọc.
B. Đặt văn bản vào giữa trang giấy theo chiều ngang.
C. Làm cho các kí tự trong văn bản có khoảng cách đều nhau.
D. Tạo một đường viền xung quanh đoạn văn bản.
24. Để hình ảnh nằm gọn gàng bên cạnh một đoạn văn bản, không làm gián đoạn dòng chảy của chữ, em nên chọn kiểu bố trí hình ảnh nào?
A. Bố trí Trên văn bản (In line with text).
B. Bố trí Quấn quanh văn bản (Wrap text - ví dụ: Square, Tight).
C. Bố trí Sau văn bản (Behind text).
D. Bố trí Trước văn bản (In front of text).
25. Nếu em muốn hình ảnh nằm đè lên văn bản hoặc ở một lớp phía sau văn bản, em sẽ chọn kiểu bố trí nào?
A. Bố trí Quấn quanh văn bản (Wrap text).
B. Bố trí Trên văn bản (In line with text).
C. Bố trí Sau văn bản (Behind text).
D. Bố trí Canh giữa (Center Alignment).