1. Tìm từ đồng nghĩa với xinh đẹp để miêu tả một bông hoa.
A. Xấu xí
B. Tàn tạ
C. Rực rỡ
D. Thô kệch
2. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với hiền lành?
A. Dịu dàng
B. Ôn hòa
C. Dữ tợn
D. Nết na
3. Từ nào dưới đây diễn tả sự kiên trì, không bỏ cuộc?
A. Nản lòng
B. Bỏ cuộc
C. Kiên trì
D. Chùn bước
4. Cặp từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với nhau?
A. Vui tươi - Hớn hở
B. Nhỏ bé - Bé con
C. Dũng cảm - Gan dạ
D. Cần cù - Lười nhác
5. Trong các từ sau, từ nào KHÔNG cùng nhóm nghĩa với vui vẻ?
A. Phấn khởi
B. Hớn hở
C. Buồn bã
D. Tươi cười
6. Cặp từ nào sau đây diễn tả sự nhanh nhẹn, hoạt bát?
A. Chậm chạp - Lờ đờ
B. Nhanh nhẹn - Lanh lẹ
C. Yên tĩnh - Lặng lẽ
D. Buồn bã - Ảm đạm
7. Cặp từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với nhau?
A. Cao thượng - Vẻ vang
B. Thân ái - Thân mật
C. Giàu có - Sung túc
D. Quyết tâm - Quyết chí
8. Trong câu Khung cảnh thật **hùng vĩ**, từ nào có thể thay thế cho hùng vĩ?
A. Nhỏ bé
B. Tầm thường
C. Tráng lệ
D. Mờ nhạt
9. Trong câu Anh ấy rất **chăm chỉ** học bài, từ nào có thể thay thế cho chăm chỉ?
A. Lười biếng
B. Lơ đễnh
C. Cần mẫn
D. Sao nhãng
10. Trong các cặp từ dưới đây, cặp từ nào KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Học hỏi - Tìm hiểu
B. Vui vẻ - Phấn khởi
C. Nhanh nhẹn - Lanh lẹ
D. Cần cù - Lười biếng
11. Cặp từ nào sau đây diễn tả sự thân thiện, gần gũi?
A. Xa cách - Lạnh lùng
B. Thân ái - Thân mật
C. Cáu kỉnh - Khó chịu
D. Bực tức - Nóng nảy
12. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với sáng sủa?
A. Rạng rỡ
B. Tươi tắn
C. Âm u
D. Minh mẫn
13. Tìm từ đồng nghĩa với thông minh để miêu tả một học sinh giỏi giang.
A. Ngu ngốc
B. Khờ khạo
C. Sáng dạ
D. Chậm hiểu
14. Đâu là cặp từ đồng nghĩa miêu tả sự mạnh mẽ, kiên cường?
A. Yếu ớt - Mỏng manh
B. Bạo lực - Hung hăng
C. Dũng cảm - Gan dạ
D. Nhút nhát - Hèn nhát
15. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với vất vả?
A. Gian nan
B. Nhọc nhằn
C. Nhẹ nhàng
D. Khó nhọc
16. Trong câu Bé Na rất **dễ thương**, từ nào có thể thay thế cho từ dễ thương mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Đáng ghét
B. Xấu xí
C. Dễ mến
D. Khó chịu
17. Trong câu Cô bé có mái tóc **mượt mà**, từ nào có thể thay thế cho mượt mà?
A. Khô ráp
B. Xơ cứng
C. Bồng bềnh
D. Rối bù
18. Đâu là cặp từ trái nghĩa?
A. Chăm chỉ - Cần mẫn
B. Nói năng - Giao tiếp
C. Tốt bụng - Hào phóng
D. Dũng cảm - Gan dạ
19. Đâu là cặp từ đồng nghĩa miêu tả sự buồn bã, u sầu?
A. Vui vẻ - Hạnh phúc
B. Buồn bã - Sầu muộn
C. Phấn khích - Hào hứng
D. Bình thản - Thanh thản
20. Tìm từ đồng nghĩa với tinh ranh để miêu tả một chú cáo.
A. Ngu ngốc
B. Hiền lành
C. Gian xảo
D. Chân thật
21. Đâu là cặp từ đồng nghĩa miêu tả sự sạch sẽ, tinh tươm?
A. Bẩn thỉu - Dơ dáy
B. Sạch sẽ - Tinh tươm
C. Lộn xộn - Bừa bãi
D. Ẩm thấp - Nóng nực
22. Cặp từ nào sau đây diễn tả sự giàu có, sung túc?
A. Nghèo nàn - Thiếu thốn
B. Giàu có - Sung túc
C. Khó khăn - Vất vả
D. Kiệm ước - Tiết kiệm
23. Đâu là cặp từ đồng nghĩa với to lớn?
A. Nhỏ bé - Tí hon
B. Vĩ đại - Khổng lồ
C. Cao ráo - Thoáng đãng
D. Hẹp hòi - Chật chội
24. Câu Ngôi nhà này rất **rộng rãi** có thể thay thế từ rộng rãi bằng từ nào sau đây mà nghĩa không thay đổi?
A. Chật chội
B. Bí bách
C. Thoáng đãng
D. Hẹp hòi
25. Trong câu Cô giáo **ân cần** dặn dò học sinh, từ nào có thể thay thế cho ân cần?
A. Lạnh lùng
B. Thờ ơ
C. Chu đáo
D. Khắc nghiệt