1. Chọn từ đồng nghĩa với khó khăn để điền vào chỗ trống: Cuộc sống không phải lúc nào cũng ______________.
A. Dễ dàng
B. Thuận lợi
C. Gian nan
D. Vất vả
2. Đâu là cặp từ đồng nghĩa?
A. Cao lớn - Bé nhỏ
B. Sáng sủa - Tối tăm
C. Lộng lẫy - Rực rỡ
D. Buồn bã - Vui mừng
3. Câu Mùa xuân về mang theo không khí ấm áp. Từ ấm áp có thể được thay thế bằng từ nào sau đây?
A. Lạnh lẽo
B. Nóng bức
C. Dễ chịu
D. Bức bối
4. Tìm từ đồng nghĩa với thành công trong ngữ cảnh Sau nhiều cố gắng, anh ấy đã đạt được thành công.
A. Thất bại
B. Thắng lợi
C. Khó khăn
D. Nỗ lực
5. Trong câu Anh ấy là một người rất tài giỏi., từ tài giỏi có thể được thay thế bằng từ nào mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính?
A. Kém cỏi
B. Ngu dốt
C. Giỏi giang
D. Vụng về
6. Đâu là cặp từ đồng nghĩa?
A. Nhanh nhẹn - Chậm chạp
B. Vui vẻ - Phấn khởi
C. Buồn bã - Sợ hãi
D. Tốt bụng - Độc ác
7. Tìm từ đồng nghĩa với giả dối trong câu Lời nói của anh ta rất giả dối.
A. Chân thật
B. Thật thà
C. Gian dối
D. Thẳng thắn
8. Tìm từ đồng nghĩa với tuyệt vời trong câu Buổi biểu diễn hôm nay thật tuyệt vời!
A. Tệ hại
B. Bình thường
C. Kinh khủng
D. Xuất sắc
9. Câu Bông hoa thật rực rỡ. Từ rực rỡ có thể được thay thế bằng từ nào sau đây một cách hợp lý?
A. Tẻ nhạt
B. Xỉn màu
C. Tươi tắn
D. Héo úa
10. Từ nào sau đây KHÔNG cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
A. Hào phóng
B. Rộng rãi
C. Bủn xỉn
D. Rộng lượng
11. Trong các từ sau đây, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với từ mạnh mẽ?
A. Dũng cảm
B. Yếu ớt
C. Kiên cường
D. Bền bỉ
12. Trong câu Cô giáo có giọng nói rất ấm áp., từ ấm áp có thể được thay thế bằng từ nào sau đây?
A. Trong trẻo
B. Khan giọng
C. Rụt rè
D. Thô lỗ
13. Trong câu Cảnh vật thật thanh bình., từ thanh bình có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. ồn ào
B. Hỗn loạn
C. Yên ả
D. Dữ dội
14. Trong câu Bầu trời thật trong xanh, từ trong xanh có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa?
A. Tối sẫm
B. Mờ ảo
C. Xanh biếc
D. Đục ngầu
15. Từ nào sau đây KHÔNG cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
A. Kiên nhẫn
B. Chịu khó
C. Cần cù
D. Lười biếng
16. Câu nào dưới đây sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế từ xinh đẹp trong câu Cô bé có khuôn mặt rất xinh đẹp?
A. Cô bé có khuôn mặt rất thông minh.
B. Cô bé có khuôn mặt rất dễ thương.
C. Cô bé có khuôn mặt rất hiền lành.
D. Cô bé có khuôn mặt rất nhanh nhẹn.
17. Trong câu Ngôi nhà này rất kiên cố, từ kiên cố có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Tạm bợ
B. Chắc chắn
C. Lỏng lẻo
D. Mỏng manh
18. Trong các từ sau, từ nào có nghĩa gần nhất với thông minh?
A. Chăm chỉ
B. Nhanh trí
C. Cần mẫn
D. Cẩn thận
19. Đâu là cặp từ đồng nghĩa?
A. Vui vẻ - Buồn bã
B. Nhanh nhẹn - Chậm chạp
C. Vinh quang - Huy hoàng
D. Tốt bụng - Xấu xa
20. Từ nào trong các lựa chọn sau đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa với hiền lành?
A. Dịu dàng
B. Ôn hòa
C. Dữ tợn
D. Nhân hậu
21. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với kiên trì?
A. Bền bỉ
B. Nhẫn nại
C. Nóng vội
D. Kiên nhẫn
22. Chọn từ đồng nghĩa với hạnh phúc để điền vào chỗ trống: Ai cũng mong muốn có một cuộc sống ______________.
A. Khổ đau
B. Bất hạnh
C. An vui
D. Lao đao
23. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với chăm chỉ?
A. Siêng năng
B. Cần mẫn
C. Lười nhác
D. Chịu khó
24. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với sáng sủa khi miêu tả một căn phòng?
A. Tươi sáng
B. Mờ mịt
C. Rạng rỡ
D. Trang hoàng
25. Trong cụm từ ngôi nhà khang trang, từ khang trang có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Nhỏ bé
B. Chật chội
C. Rộng rãi, thoáng đãng
D. Tối tăm