1. Tác giả dùng hình ảnh bầu trời xanh thẳm để làm nổi bật điều gì về quê ngoại?
A. Sự ô nhiễm, khói bụi.
B. Sự rộng lớn, bao la và trong lành.
C. Sự tù túng, chật hẹp.
D. Sự u ám, mờ mịt.
2. Tác giả dùng từ ngữ nào để diễn tả sự thay đổi của khung cảnh làng quê theo thời gian?
A. Vẫn như xưa, không thay đổi.
B. Đã khác xưa, biến đổi.
C. Luôn luôn mới mẻ.
D. Đứng yên, bất động.
3. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng khi nói giếng nước làng em trong veo?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Ẩn dụ
4. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh mái đình thường tượng trưng cho điều gì trong đời sống văn hóa làng xã?
A. Nơi vui chơi giải trí của giới trẻ.
B. Trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng.
C. Khu vực canh tác nông nghiệp chính.
D. Nơi diễn ra các hoạt động thương mại.
5. Trong bài Quê ngoại, câu Ai về thăm lại quê ta có chức năng gì trong cấu trúc bài thơ?
A. Mở đầu bài thơ.
B. Tạo điểm nhấn, gợi cảm xúc.
C. Kết thúc bài thơ.
D. Chuyển ý giữa các khổ thơ.
6. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh chiếc võng thường gắn liền với kỷ niệm nào?
A. Học bài, làm toán.
B. Ngủ trưa, nghỉ ngơi dưới bóng cây.
C. Tham gia trò chơi vận động.
D. Nấu ăn, chuẩn bị bữa ăn.
7. Bài Quê ngoại tập trung miêu tả cảnh vật theo mùa nào là chủ yếu?
A. Mùa xuân với hoa đào, hoa mai.
B. Mùa hè với nắng nóng, mưa rào.
C. Mùa thu với không khí se lạnh, lá vàng rơi.
D. Mùa gặt với lúa chín vàng, không khí lao động.
8. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả gió đưa bụi chuối sau hè trong bài Quê ngoại?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
9. Hình ảnh bụi chuối sau hè trong bài Quê ngoại gợi lên điều gì về sự gắn bó với quê hương?
A. Sự xa lạ, không quen thuộc.
B. Sự thân thuộc, gần gũi trong đời sống hàng ngày.
C. Sự hiện đại, tiện nghi mới.
D. Sự thay đổi, biến mất.
10. Tác giả dùng từ ngữ nào để diễn tả sự thân thuộc, gần gũi của quê ngoại?
A. Lạ lẫm, xa cách.
B. Thân thương, gần gũi.
C. Hờ hững, vô tâm.
D. Khó hiểu, bí ẩn.
11. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự thay đổi của thời gian ở quê ngoại?
A. Luôn luôn, mãi mãi.
B. Trôi qua, phai nhạt.
C. Bất biến, không đổi.
D. Ngưng đọng, đứng yên.
12. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh con diều giấy thường gắn liền với hoạt động nào của tuổi thơ?
A. Học tập, đọc sách.
B. Chơi đùa, thả diều trên đồng.
C. Giúp đỡ việc nhà.
D. Tham gia lễ hội.
13. Việc tác giả nhắc đến con đường đất trong bài Quê ngoại có ý nghĩa gì trong việc khắc họa khung cảnh làng quê?
A. Thể hiện sự hiện đại, tiện nghi của làng quê.
B. Nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc và gắn bó với thiên nhiên.
C. Cho thấy sự bê tông hóa, đô thị hóa đang diễn ra.
D. Minh chứng cho sự khó khăn, nghèo khó của người dân.
14. Theo bài Quê ngoại, âm thanh đặc trưng nào thường vang lên từ lũy tre làng?
A. Tiếng rao của người bán hàng rong.
B. Tiếng cười nói của trẻ thơ.
C. Tiếng rì rào của lá tre, tiếng gió.
D. Tiếng máy móc từ nhà máy gần đó.
15. Tác giả dùng cụm từ hương lúa để làm nổi bật yếu tố nào của quê hương?
A. Âm thanh.
B. Mùi hương.
C. Cảnh vật.
D. Cảm xúc.
16. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh mẹ về thường gợi lên cảm giác gì?
A. Sự lo lắng, bất an.
B. Sự ấm áp, yêu thương và che chở.
C. Sự xa cách, lạnh lùng.
D. Sự phiền muộn, mệt mỏi.
17. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh lũy tre làng còn có ý nghĩa biểu tượng nào khác ngoài việc che chắn?
A. Sự phồn vinh, giàu có.
B. Sự kiên cường, bất khuất của dân tộc.
C. Sự hiện đại, công nghiệp hóa.
D. Sự cô đơn, lạc lõng.
18. Tác giả dùng biện pháp tu từ nào để miêu tả nắng vàng như mật?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
19. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh cánh đồng lúa chín vàng gợi lên cảm xúc gì chủ đạo về quê hương?
A. Sự ấm áp, no đủ và yên bình.
B. Nỗi buồn man mác và sự tiếc nuối.
C. Sự nhộn nhịp, ồn ào của cuộc sống thị thành.
D. Cảm giác xa lạ và trống vắng.
20. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh ngõ nhỏ thường gợi lên điều gì về không gian làng quê?
A. Sự rộng lớn, thoáng đãng.
B. Sự chật hẹp, bí bách.
C. Sự thân thuộc, gần gũi, mang tính cá nhân.
D. Sự hiện đại, tiện nghi.
21. Tác giả dùng từ ngữ nào để diễn tả sự vắng vẻ, thanh bình của làng quê trong bài Quê ngoại?
A. Náo nhiệt, tấp nập.
B. Yên ắng, tĩnh mịch.
C. Huyên náo, ồn ào.
D. Sôi động, náo nhiệt.
22. Âm thanh nào sau đây không thường xuất hiện trong miêu tả về quê ngoại theo bài?
A. Tiếng chim hót.
B. Tiếng xe cộ ồn ào.
C. Tiếng gió xào xạc.
D. Tiếng côn trùng đêm.
23. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự vắng bóng người thân khi trở về quê ngoại?
A. Đông vui, nhộn nhịp.
B. Vắng hoe, đìu hiu.
C. Sầm uất, tấp nập.
D. Sum họp, quây quần.
24. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh chợ quê gợi lên điều gì về đời sống vật chất của người dân?
A. Sự hiện đại, đa dạng hàng hóa.
B. Sự đơn sơ, mộc mạc với các sản vật địa phương.
C. Sự xa hoa, lộng lẫy.
D. Sự khan hiếm, thiếu thốn.
25. Đọc bài Quê ngoại, em có thể cảm nhận được tình cảm gì của tác giả dành cho quê hương?
A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
B. Tình yêu sâu sắc, nỗi nhớ da diết.
C. Sự phán xét và phê bình.
D. Cảm giác phiền phức và muốn rời xa.